Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRS thành JPY

APRS/JPY: 1 APRS = 1.59 JPY. Giá chuyển đổi 1 Apeiron (APRS) thành Yên Nhật (JPY) là 1.59 JPY hôm nay.
APRS
APRS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apeiron (APRS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRS hiện có giá trị là 1.59 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRS hiện có giá 1.59 JPY, nghĩa là mua 5 APRS sẽ mất 7.96 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.6281 APRS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 3.14 APRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRS sang JPY

Chuyển đổi JPY sang APRS

Apeiron
Yên Nhật
100 APRS
159.21  JPY
200 APRS
318.42  JPY
500 APRS
796.06  JPY
1000 APRS
1,592.11  JPY
5000 APRS
7,960.55  JPY
10000 APRS
15,921.1  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Apeiron tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRS sang JPY, lên đến 10000 APRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Apeiron
2000 JPY
1,256.19 APRS
5000 JPY
3,140.49 APRS
10000 JPY
6,280.97 APRS
50000 JPY
31,404.86 APRS
100000 JPY
62,809.73 APRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành APRS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Apeiron đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang APRS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRS/JPY

APRS/JPY: 1 APRS = 1.59 JPY; 2025/05/20 11:57:48
Trong 1D vừa qua, Apeiron đã thay đổi -1.06% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apeiron(APRS) đã thay đổi -1.06% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành APRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APRS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Apeiron/JPY

Giá Apeiron cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 1.98 JPY trong khi giá Apeiron thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 1.56 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apeiron theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.61 JPY
1.98 JPY
2.62 JPY
5.03 JPY
Thấp
1.56 JPY
1.56 JPY
1.56 JPY
1.56 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.06%
-14.26%
-11.42%
-62.67%

Thông tin Apeiron

Số liệu thị trường APRS sang JPY

APRS/JPY:
¥1.59
Khối lượng APRS 24 giờ:
¥32,474,521.27
Vốn hóa thị trường APRS:
¥161,618,259.38
Nguồn cung lưu hành APRS:
101.51M APRS

Tỷ giá APRS sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apeiron thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apeiron là ¥1.59 mỗi APRS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥161,618,259.38 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,511,980 APRS. Khối lượng giao dịch của Apeiron đã thay đổi +4.40% (¥1,368,211.05 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRS là ¥31,106,310.21.

Thông tin thêm về Apeiron trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apeiron phổ biến nhất là APRS sang JPY, trong đó mã của Apeiron là APRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRS sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apeiron phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APRS đến TWD
1 APRS thành NT$0.3322 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRS đến CNY
1 APRS thành ¥0.07948 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRS đến USD
1 APRS thành $0.01101 USD
popular info Euro
APRS đến EUR
1 APRS thành €0.009785 EUR
popular info Đô la Canada
APRS đến CAD
1 APRS thành C$0.01535 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APRS đến KRW
1 APRS thành ₩15.35 KRW
popular info Yên Nhật
APRS đến JPY
1 APRS thành ¥1.59 JPY
popular info Bảng Anh
APRS đến GBP
1 APRS thành £0.008235 GBP
popular info Real Brazil
APRS đến BRL
1 APRS thành R$0.06217 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Aave
AAVE đến JPY
1 AAVE thành ¥38,177.27 JPY
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến JPY
1 ZKJ thành ¥297.75 JPY
other assets Mask Network
MASK đến JPY
1 MASK thành ¥256.97 JPY
other assets Stellar
XLM đến JPY
1 XLM thành ¥41.06 JPY
other assets WalletConnect Token
WCT đến JPY
1 WCT thành ¥89.66 JPY
other assets Pyth Network
PYTH đến JPY
1 PYTH thành ¥19.19 JPY
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến JPY
1 FRAX thành ¥585.93 JPY
other assets Merlin Chain
MERL đến JPY
1 MERL thành ¥13.82 JPY
other assets Curve DAO Token
CRV đến JPY
1 CRV thành ¥103.43 JPY
other assets MYX Finance
MYX đến JPY
1 MYX thành ¥10.17 JPY

Bảng chuyển đổi từ APRS sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Apeiron đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRS thành Yên Nhật đã thay đổi -14.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.06%, đạt mức cao nhất là 1.61 JPY và mức thấp nhất là 1.56 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 APRS là ¥1.8 JPY , thay đổi -11.42% so với giá hiện tại. Apeiron đã thay đổi
-¥
80.93JPY
, tương đương mức thay đổi -98.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APRS
¥0.7961¥0.8046
-1.06%
1 APRS
¥1.59¥1.61
-1.06%
5 APRS
¥7.96¥8.05
-1.06%
10 APRS
¥15.92¥16.09
-1.06%
50 APRS
¥79.61¥80.46
-1.06%
100 APRS
¥159.21¥160.92
-1.06%
500 APRS
¥796.06¥804.61
-1.06%
1000 APRS
¥1,592.11¥1,609.21
-1.06%

Câu Hỏi Thường Gặp APRS/JPY

1 Apeiron bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Apeiron (APRS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥1.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6281 APRS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 3.14 APRS, trong khi 5 APRS sẽ có giá khoảng 7.96JPY.
Giá cao nhất của APRS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRS tính theo JPY là ¥272.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apeiron tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apeiron (APRS) đã giảm 14.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apeiron (APRS) đã giảm 11.42% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRS thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apeiron và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apeiron và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.