Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105406.45 (+2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105406.45 (+2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105406.45 (+2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THOL thành IDR
THOL/IDR: 1 THOL = 27.77 IDR. Giá chuyển đổi 1 AngelBlock (THOL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 27.77 IDR hôm nay.

THOL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THOL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AngelBlock (THOL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THOL hiện có giá trị là 27.77 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THOL hiện có giá 27.77 IDR, nghĩa là mua 5 THOL sẽ mất 138.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03601 THOL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1801 THOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THOL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang THOL
AngelBlock
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THOL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của AngelBlock tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THOL sang IDR, lên đến 10000 THOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
AngelBlock
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành THOL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo AngelBlock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang THOL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THOL/IDR
THOL/IDR: 1 THOL = 27.77 IDR; 2025/05/18 15:46:07
Trong 1D vừa qua, AngelBlock đã thay đổi -0.45% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AngelBlock(THOL) đã thay đổi -0.45% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành THOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THOL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của AngelBlock/IDR
Giá AngelBlock cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 32.14 IDR trong khi giá AngelBlock thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 20.65 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AngelBlock theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THOL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 27.91 IDR | 32.14 IDR | 95.25 IDR | 95.25 IDR |
Thấp | 27.6 IDR | 20.65 IDR | 19.78 IDR | 12.52 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.45% | -3.30% | +32.39% | -44.62% |
Thông tin AngelBlock
Số liệu thị trường THOL sang IDR
THOL/IDR:
Rp27.77
Khối lượng THOL 24 giờ:
Rp1,237,238.54
Vốn hóa thị trường THOL:
--
Nguồn cung lưu hành THOL:
0 THOL
Tỷ giá THOL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AngelBlock thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AngelBlock là Rp27.77 mỗi THOL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THOL. Khối lượng giao dịch của AngelBlock đã thay đổi -96.07% (Rp-30,228,644.98 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THOL là Rp31,465,883.52.
Thông tin thêm về AngelBlock trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AngelBlock phổ biến nhất là THOL sang IDR, trong đó mã của AngelBlock là THOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THOL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THOL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THOL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THOL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AngelBlock phổ biến

THOL đến TWD
1 THOL thành NT$0.05087 TWD

THOL đến CNY
1 THOL thành ¥0.01214 CNY

THOL đến USD
1 THOL thành $0.001683 USD
THOL đến IDR
1 THOL thành Rp27.77 IDR

THOL đến EUR
1 THOL thành €0.001508 EUR

THOL đến CAD
1 THOL thành C$0.002352 CAD

THOL đến KRW
1 THOL thành ₩2.36 KRW

THOL đến JPY
1 THOL thành ¥0.2452 JPY

THOL đến GBP
1 THOL thành £0.001267 GBP

THOL đến BRL
1 THOL thành R$0.009533 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp4,367.25 IDR

JAGER đến IDR
1 JAGER thành Rp0.{5}7109 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2278 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,853.27 IDR

FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp64,149.97 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,865.28 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp832.03 IDR

ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp34,260.93 IDR

BSW đến IDR
1 BSW thành Rp525.69 IDR

PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp424.93 IDR
Bảng chuyển đổi từ THOL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của AngelBlock đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THOL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 27.91 IDR và mức thấp nhất là 27.6 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 THOL là Rp20.97 IDR , thay đổi +32.39% so với giá hiện tại. AngelBlock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.69% so với năm trước.
-Rp
412.14IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THOL | Rp13.88 | Rp13.95 | -0.45% |
1 THOL | Rp27.77 | Rp27.89 | -0.45% |
5 THOL | Rp138.84 | Rp139.47 | -0.45% |
10 THOL | Rp277.68 | Rp278.94 | -0.45% |
50 THOL | Rp1,388.4 | Rp1,394.69 | -0.45% |
100 THOL | Rp2,776.79 | Rp2,789.38 | -0.45% |
500 THOL | Rp13,883.96 | Rp13,946.91 | -0.45% |
1000 THOL | Rp27,767.93 | Rp27,893.82 | -0.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp THOL/IDR
1 AngelBlock bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 AngelBlock (THOL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp27.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu THOL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03601 THOL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THOL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THOL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THOL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1801 THOL, trong khi 5 THOL sẽ có giá khoảng 138.84IDR.
Giá cao nhất của THOL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THOL tính theo IDR là Rp3,786.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THOL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AngelBlock tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AngelBlock (THOL) đã giảm 3.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AngelBlock (THOL) đã tăng 32.39% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THOL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AngelBlock và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THOL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THOL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THOL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THOL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AngelBlock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
