Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMPLE thành EUR

AMPLE/EUR: 1 AMPLE = 0.{6}3764 EUR. Giá chuyển đổi 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) thành Euro (EUR) là 0.{6}3764 EUR hôm nay.
AMPLE
AMPLE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMPLE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMPLE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMPLE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 AMPLE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,656,560.75 AMPLE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,282,803.75 AMPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMPLE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AMPLE

AmpleSwap (new)
Euro
1 AMPLE
0.{6}3764  EUR
2 AMPLE
0.{6}7529  EUR
5 AMPLE
0.{5}1882  EUR
10 AMPLE
0.{5}3764  EUR
20 AMPLE
0.{5}7529  EUR
50 AMPLE
0.{4}1882  EUR
100 AMPLE
0.{4}3764  EUR
200 AMPLE
0.{4}7529  EUR
500 AMPLE
0.0001882  EUR
1000 AMPLE
0.0003764  EUR
5000 AMPLE
0.001882  EUR
10000 AMPLE
0.003764  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMPLE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AmpleSwap (new) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMPLE sang EUR, lên đến 10000 AMPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AmpleSwap (new)
1 EUR
2,656,560.75 AMPLE
10 EUR
26,565,607.5 AMPLE
50 EUR
132,828,037.52 AMPLE
100 EUR
265,656,075.04 AMPLE
200 EUR
531,312,150.09 AMPLE
500 EUR
1,328,280,375.22 AMPLE
1000 EUR
2,656,560,750.43 AMPLE
2000 EUR
5,313,121,500.87 AMPLE
5000 EUR
13,282,803,752.17 AMPLE
10000 EUR
26,565,607,504.33 AMPLE
50000 EUR
132,828,037,521.67 AMPLE
100000 EUR
265,656,075,043.33 AMPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AMPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AmpleSwap (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AMPLE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMPLE/EUR

AMPLE/EUR: 1 AMPLE = 0.{6}3764 EUR; 2025/04/26 17:07:24
Trong 1D vừa qua, AmpleSwap (new) đã thay đổi +0.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AmpleSwap (new)(AMPLE) đã thay đổi +0.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AMPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMPLE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AmpleSwap (new)/EUR

Giá AmpleSwap (new) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}3860 EUR trong khi giá AmpleSwap (new) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}3551 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AmpleSwap (new) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMPLE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3758 EUR
0.{6}3860 EUR
0.{6}9024 EUR
0.{5}1480 EUR
Thấp
0.{6}3747 EUR
0.{6}3551 EUR
0.{6}2730 EUR
0.{6}2730 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.14%
+6.27%
-58.07%
-74.09%

Thông tin AmpleSwap (new)

Số liệu thị trường AMPLE sang EUR

AMPLE/EUR:
€0.{6}3764
Khối lượng AMPLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMPLE:
--
Nguồn cung lưu hành AMPLE:
0 AMPLE

Tỷ giá AMPLE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AmpleSwap (new) thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AmpleSwap (new) là €0.{6}3764 mỗi AMPLE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMPLE. Khối lượng giao dịch của AmpleSwap (new) đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMPLE là €0.

Thông tin thêm về AmpleSwap (new) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AmpleSwap (new) phổ biến nhất là AMPLE sang EUR, trong đó mã của AmpleSwap (new) là AMPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMPLE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMPLE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMPLE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMPLE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AmpleSwap (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMPLE đến TWD
1 AMPLE thành NT$0.{4}1397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMPLE đến CNY
1 AMPLE thành ¥0.{5}3129 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMPLE đến USD
1 AMPLE thành $0.{6}4292 USD
popular info Euro
AMPLE đến EUR
1 AMPLE thành €0.{6}3764 EUR
popular info Đô la Canada
AMPLE đến CAD
1 AMPLE thành C$0.{6}5959 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMPLE đến KRW
1 AMPLE thành ₩0.0006173 KRW
popular info Yên Nhật
AMPLE đến JPY
1 AMPLE thành ¥0.{4}6166 JPY
popular info Bảng Anh
AMPLE đến GBP
1 AMPLE thành £0.{6}3224 GBP
popular info Real Brazil
AMPLE đến BRL
1 AMPLE thành R$0.{5}2442 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €13.41 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2314 EUR
other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}1647 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9908 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €0.9283 EUR
other assets NEM
XEM đến EUR
1 XEM thành €0.02171 EUR
other assets Brett (Based)
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.06016 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.17 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2206 EUR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6889 EUR

Bảng chuyển đổi từ AMPLE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của AmpleSwap (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMPLE thành Euro đã thay đổi +6.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3758 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3747 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMPLE là €0.{6}8965 EUR , thay đổi -58.07% so với giá hiện tại. AmpleSwap (new) đã thay đổi
-
0.{5}4296EUR
, tương đương mức thay đổi -91.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMPLE€0.{6}1882€0.{6}1879
+0.14%
1 AMPLE€0.{6}3764€0.{6}3759
+0.14%
5 AMPLE€0.{5}1882€0.{5}1879
+0.14%
10 AMPLE€0.{5}3764€0.{5}3759
+0.14%
50 AMPLE€0.{4}1882€0.{4}1879
+0.14%
100 AMPLE€0.{4}3764€0.{4}3759
+0.14%
500 AMPLE€0.0001882€0.0001879
+0.14%
1000 AMPLE€0.0003764€0.0003759
+0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp AMPLE/EUR

1 AmpleSwap (new) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) trong Euro (EUR) là €0.{6}3764.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMPLE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,656,560.75 AMPLE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMPLE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMPLE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMPLE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13,282,803.75 AMPLE, trong khi 5 AMPLE sẽ có giá khoảng 0.{5}1882EUR.
Giá cao nhất của AMPLE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMPLE tính theo EUR là €0.0002704. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMPLE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AmpleSwap (new) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) đã tăng 6.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) đã giảm 58.07% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMPLE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AmpleSwap (new) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMPLE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMPLE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMPLE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMPLE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AmpleSwap (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.