Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102756.75 (+5.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102756.75 (+5.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102756.75 (+5.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMON thành CZK
AMON/CZK: 1 AMON = 0.008748 CZK. Giá chuyển đổi 1 AmonD (AMON) thành Koruna Czech (CZK) là 0.008748 CZK hôm nay.

AMON
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMON/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AmonD (AMON) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMON hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMON hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 AMON sẽ mất 0.04 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 114.31 AMON và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 571.55 AMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMON sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AMON
AmonD
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMON thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của AmonD tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMON sang CZK, lên đến 10000 AMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
AmonD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AMON toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo AmonD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AMON, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMON/CZK
AMON/CZK: 1 AMON = 0.008748 CZK; 2025/05/08 22:40:30
Trong 1D vừa qua, AmonD đã thay đổi -0.01% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AmonD(AMON) đã thay đổi -0.01% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AMON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMON sang CZK: Biến động và thay đổi giá của AmonD/CZK
Giá AmonD cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01143 CZK trong khi giá AmonD thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.008435 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AmonD theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMON theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008754 CZK | 0.01143 CZK | 0.01143 CZK | 0.02192 CZK |
Thấp | 0.008746 CZK | 0.008435 CZK | 0.008119 CZK | 0.003993 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +2.83% | +7.14% | -2.96% |
Thông tin AmonD
Số liệu thị trường AMON sang CZK
AMON/CZK:
Kč0.008748
Khối lượng AMON 24 giờ:
Kč84,363.96
Vốn hóa thị trường AMON:
Kč62,781,569.15
Nguồn cung lưu hành AMON:
7.18B AMON
Tỷ giá AMON sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AmonD thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AmonD là Kč0.008748 mỗi AMON, với tổng vốn hoá thị trường của Kč62,781,569.15 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,176,500,000 AMON. Khối lượng giao dịch của AmonD đã thay đổi -0.02% (Kč-14.60 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMON là Kč84,378.56.
Thông tin thêm về AmonD trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AmonD phổ biến nhất là AMON sang CZK, trong đó mã của AmonD là AMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMON sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMON sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMON (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMON bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AmonD phổ biến

AMON đến TWD
1 AMON thành NT$0.01193 TWD

AMON đến CNY
1 AMON thành ¥0.002852 CNY

AMON đến USD
1 AMON thành $0.0003940 USD

AMON đến EUR
1 AMON thành €0.0003509 EUR

AMON đến CAD
1 AMON thành C$0.0005484 CAD
AMON đến CZK
1 AMON thành Kč0.008748 CZK

AMON đến KRW
1 AMON thành ₩0.5537 KRW

AMON đến JPY
1 AMON thành ¥0.05746 JPY

AMON đến GBP
1 AMON thành £0.0002974 GBP

AMON đến BRL
1 AMON thành R$0.002232 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,576.46 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč50.93 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč88.29 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002456 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.28 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč274.94 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.72 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč14.15 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč348.52 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,833.98 CZK
Bảng chuyển đổi từ AMON sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của AmonD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMON thành Koruna Czech đã thay đổi +2.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.008754 CZK và mức thấp nhất là 0.008746 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMON là Kč0.008165 CZK , thay đổi +7.14% so với giá hiện tại. AmonD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.01% so với năm trước.
-Kč
0.001308CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMON | Kč0.004374 | Kč0.004375 | -0.01% |
1 AMON | Kč0.008748 | Kč0.008749 | -0.01% |
5 AMON | Kč0.04374 | Kč0.04375 | -0.01% |
10 AMON | Kč0.08748 | Kč0.08749 | -0.01% |
50 AMON | Kč0.4374 | Kč0.4375 | -0.01% |
100 AMON | Kč0.8748 | Kč0.8749 | -0.01% |
500 AMON | Kč4.37 | Kč4.37 | -0.01% |
1000 AMON | Kč8.75 | Kč8.75 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMON/CZK
1 AmonD bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 AmonD (AMON) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.008748.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMON với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.31 AMON đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMON sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMON sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMON bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 571.55 AMON, trong khi 5 AMON sẽ có giá khoảng 0.04374CZK.
Giá cao nhất của AMON/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMON tính theo CZK là Kč0.1995. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMON/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AmonD tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã tăng 2.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã tăng 7.14% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMON thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AmonD và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMON/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMON/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMON/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMON/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AmonD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
