Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94312.33 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94312.33 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94312.33 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AA thành KES
AA/KES: 1 AA = 2,341.18 KES. Giá chuyển đổi 1 Alva (AA) thành Shilling Kenya (KES) là 2,341.18 KES hôm nay.

AA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alva (AA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AA hiện có giá trị là 2341.18 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AA hiện có giá 2341.18 KES, nghĩa là mua 5 AA sẽ mất 11705.88 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.0004271 AA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.002136 AA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AA sang KES
Chuyển đổi KES sang AA
Alva
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Alva tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AA sang KES, lên đến 10000 AA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Alva
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Alva đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AA/KES
AA/KES: 1 AA = 2,341.18 KES; 2025/04/26 17:02:30
Trong 1D vừa qua, Alva đã thay đổi -0.42% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alva(AA) đã thay đổi -0.42% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Alva/KES
Giá Alva cao nhất theo KES 7 ngày qua là 130,418.68 KES trong khi giá Alva thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 128,473.27 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alva theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 129,958.37 KES | 130,418.68 KES | 137,166.91 KES | 152,234.55 KES |
Thấp | 128,473.27 KES | 128,473.27 KES | 128,473.27 KES | 71,439.3 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.42% | -0.38% | -1.18% | -- |
Thông tin Alva
Số liệu thị trường AA sang KES
AA/KES:
Sh2,341.18
Khối lượng AA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AA:
--
Nguồn cung lưu hành AA:
0 AA
Tỷ giá AA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alva thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alva là Sh2,341.18 mỗi AA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AA. Khối lượng giao dịch của Alva đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AA là Sh0.
Thông tin thêm về Alva trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alva phổ biến nhất là AA sang KES, trong đó mã của Alva là AA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Alva phổ biến

AA đến TWD
1 AA thành NT$590.76 TWD
AA đến KES
1 AA thành Sh2,341.18 KES

AA đến CNY
1 AA thành ¥132.31 CNY

AA đến USD
1 AA thành $18.15 USD

AA đến EUR
1 AA thành €15.92 EUR

AA đến CAD
1 AA thành C$25.2 CAD

AA đến KRW
1 AA thành ₩26,104.35 KRW

AA đến JPY
1 AA thành ¥2,607.51 JPY

AA đến GBP
1 AA thành £13.63 GBP

AA đến BRL
1 AA thành R$103.27 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,962.14 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh33.81 KES

BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002415 KES

WLD đến KES
1 WLD thành Sh143.82 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh136.1 KES

XEM đến KES
1 XEM thành Sh3.2 KES

BRETT đến KES
1 BRETT thành Sh8.83 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh320.67 KES

TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.43 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9987 KES
Bảng chuyển đổi từ AA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Alva đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AA thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 129,958.37 KES và mức thấp nhất là 128,473.27 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AA là Sh3,891.37 KES , thay đổi -1.18% so với giá hiện tại. Alva đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Sh
845.1KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AA | Sh1,170.59 | Sh1,443.14 | -0.42% |
1 AA | Sh2,341.18 | Sh2,886.27 | -0.42% |
5 AA | Sh11,705.88 | Sh14,431.36 | -0.42% |
10 AA | Sh23,411.76 | Sh28,862.72 | -0.42% |
50 AA | Sh117,058.81 | Sh144,313.62 | -0.42% |
100 AA | Sh234,117.62 | Sh288,627.24 | -0.42% |
500 AA | Sh1,170,588.12 | Sh1,443,136.22 | -0.42% |
1000 AA | Sh2,341,176.24 | Sh2,886,272.44 | -0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp AA/KES
1 Alva bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Alva (AA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh2,341.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu AA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004271 AA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.002136 AA, trong khi 5 AA sẽ có giá khoảng 11,705.88KES.
Giá cao nhất của AA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AA tính theo KES là Sh152,234.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alva tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alva (AA) đã giảm 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alva (AA) đã giảm 1.18% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alva và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alva và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
