Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102923.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102923.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102923.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALU thành MMK
ALU/MMK: 1 ALU = 57.96 MMK. Giá chuyển đổi 1 Altura (ALU) thành Kyat Myanmar (MMK) là 57.96 MMK hôm nay.

ALU
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALU/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Altura (ALU) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALU hiện có giá trị là 57.96 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALU hiện có giá 57.96 MMK, nghĩa là mua 5 ALU sẽ mất 289.82 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01725 ALU và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.08626 ALU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALU sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ALU
Altura
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALU thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Altura tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALU sang MMK, lên đến 10000 ALU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Altura
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ALU toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Altura đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ALU, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALU/MMK
ALU/MMK: 1 ALU = 57.96 MMK; 2025/05/09 23:36:23
Trong 1D vừa qua, Altura đã thay đổi +6.91% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Altura(ALU) đã thay đổi +6.91% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ALU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALU sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Altura/MMK
Giá Altura cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 59.3 MMK trong khi giá Altura thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 43.81 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Altura theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALU theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 59.3 MMK | 59.3 MMK | 76.3 MMK | 152.23 MMK |
Thấp | 52.67 MMK | 43.81 MMK | 43.81 MMK | 43.81 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.91% | +9.61% | -17.49% | -55.57% |
Thông tin Altura
Số liệu thị trường ALU sang MMK
ALU/MMK:
Ks57.96
Khối lượng ALU 24 giờ:
Ks31,391,425,467.07
Vốn hóa thị trường ALU:
Ks57,385,036,091.39
Nguồn cung lưu hành ALU:
990.00M ALU
Tỷ giá ALU sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Altura thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Altura là Ks57.96 mỗi ALU, với tổng vốn hoá thị trường của Ks57,385,036,091.39 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,000,000 ALU. Khối lượng giao dịch của Altura đã thay đổi +19.22% (Ks5,060,313,162.66 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALU là Ks26,331,112,304.41.
Thông tin thêm về Altura trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Altura phổ biến nhất là ALU sang MMK, trong đó mã của Altura là ALU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77415.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143492.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582270.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8794485.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALU sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALU sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ALU (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALU bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Altura phổ biến

ALU đến TWD
1 ALU thành NT$0.8356 TWD

ALU đến CNY
1 ALU thành ¥0.2000 CNY

ALU đến USD
1 ALU thành $0.02762 USD

ALU đến EUR
1 ALU thành €0.02455 EUR

ALU đến CAD
1 ALU thành C$0.03848 CAD
ALU đến MMK
1 ALU thành Ks57.96 MMK

ALU đến KRW
1 ALU thành ₩38.55 KRW

ALU đến JPY
1 ALU thành ¥4.01 JPY

ALU đến GBP
1 ALU thành £0.02076 GBP

ALU đến BRL
1 ALU thành R$0.1562 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks4,921,239.02 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks363,219.96 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,921.46 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks216,036,834.49 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02558 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,553.17 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks29,851.77 MMK

MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks300.11 MMK

PNUT đến MMK
1 PNUT thành Ks807.76 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks429.96 MMK
Bảng chuyển đổi từ ALU sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Altura đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALU thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.91%, đạt mức cao nhất là 59.3 MMK và mức thấp nhất là 52.67 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALU là Ks70.25 MMK , thay đổi -17.49% so với giá hiện tại. Altura đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.13% so với năm trước.
-Ks
26.2MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALU | Ks28.98 | Ks27.11 | +6.91% |
1 ALU | Ks57.96 | Ks54.22 | +6.91% |
5 ALU | Ks289.82 | Ks271.09 | +6.91% |
10 ALU | Ks579.65 | Ks542.19 | +6.91% |
50 ALU | Ks2,898.23 | Ks2,710.93 | +6.91% |
100 ALU | Ks5,796.47 | Ks5,421.86 | +6.91% |
500 ALU | Ks28,982.34 | Ks27,109.29 | +6.91% |
1000 ALU | Ks57,964.68 | Ks54,218.58 | +6.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALU/MMK
1 Altura bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Altura (ALU) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks57.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALU với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01725 ALU đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALU sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALU sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALU bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.08626 ALU, trong khi 5 ALU sẽ có giá khoảng 289.82MMK.
Giá cao nhất của ALU/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALU tính theo MMK là Ks970.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALU/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Altura tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Altura (ALU) đã tăng 9.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Altura (ALU) đã giảm 17.49% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALU thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Altura và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALU/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALU/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALU/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALU/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Altura và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
