Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành HKD

CARAT/HKD: 1 CARAT = 0.007382 HKD. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.007382 HKD hôm nay.
CARAT
CARAT
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.01 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.01 HKD, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.04 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 135.47 CARAT và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 677.35 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang HKD

Chuyển đổi HKD sang CARAT

Alaska Gold Rush
Đô la Hồng Kông
1 CARAT
0.007382  HKD
2 CARAT
0.01476  HKD
5 CARAT
0.03691  HKD
10 CARAT
0.07382  HKD
20 CARAT
0.1476  HKD
50 CARAT
0.3691  HKD
100 CARAT
0.7382  HKD
200 CARAT
1.48  HKD
500 CARAT
3.69  HKD
1000 CARAT
7.38  HKD
5000 CARAT
36.91  HKD
10000 CARAT
73.82  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang HKD, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Alaska Gold Rush
100 HKD
13,546.99 CARAT
200 HKD
27,093.98 CARAT
500 HKD
67,734.95 CARAT
1000 HKD
135,469.9 CARAT
2000 HKD
270,939.8 CARAT
5000 HKD
677,349.51 CARAT
10000 HKD
1,354,699.01 CARAT
50000 HKD
6,773,495.05 CARAT
100000 HKD
13,546,990.11 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CARAT, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/HKD

CARAT/HKD: 1 CARAT = 0.007382 HKD; 2025/05/23 09:34:42
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi +0.96% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi +0.96% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/HKD

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.007754 HKD trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.007020 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007754 HKD
0.007754 HKD
0.008029 HKD
0.01339 HKD
Thấp
0.007310 HKD
0.007020 HKD
0.006226 HKD
0.006226 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.96%
+1.65%
-3.28%
-44.75%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang HKD

CARAT/HKD:
HK$0.007382
Khối lượng CARAT 24 giờ:
HK$264,239.81
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là HK$0.007382 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +35.18% (HK$68,761.75 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là HK$195,478.06.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang HKD, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98485.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82785.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154271.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 639372.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9533144.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.02828 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006783 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0009427 USD
popular info Đô la Hồng Kông
CARAT đến HKD
1 CARAT thành HK$0.007382 HKD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0008314 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.29 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1351 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0006989 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.005398 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Worldcoin
WLD đến HKD
1 WLD thành HK$12.1 HKD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HKD
1 MOODENG thành HK$2.35 HKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến HKD
1 KERNEL thành HK$1.53 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$16.07 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$1.16 HKD
other assets Four
FORM đến HKD
1 FORM thành HK$23.34 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$30.31 HKD
other assets BUILDon
B đến HKD
1 B thành HK$1.85 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.03 HKD
other assets Bitget Token
BGB đến HKD
1 BGB thành HK$44.82 HKD

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.96%, đạt mức cao nhất là 0.007754 HKD và mức thấp nhất là 0.007310 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là HK$0.007632 HKD , thay đổi -3.28% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-HK$
0.02893HKD
, tương đương mức thay đổi -79.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARAT
HK$0.003691HK$0.003656
+0.96%
1 CARAT
HK$0.007382HK$0.007312
+0.96%
5 CARAT
HK$0.03691HK$0.03656
+0.96%
10 CARAT
HK$0.07382HK$0.07312
+0.96%
50 CARAT
HK$0.3691HK$0.3656
+0.96%
100 CARAT
HK$0.7382HK$0.7312
+0.96%
500 CARAT
HK$3.69HK$3.66
+0.96%
1000 CARAT
HK$7.38HK$7.31
+0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/HKD

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007382.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 135.47 CARAT đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 677.35 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.03691HKD.
Giá cao nhất của CARAT/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo HKD là HK$1.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 3.28% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.