Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103834.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103834.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103834.00 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMB thành MYR
AMB/MYR: 1 AMB = 0.0008711 MYR. Giá chuyển đổi 1 AirDAO (AMB) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0008711 MYR hôm nay.

AMB
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMB/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AirDAO (AMB) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMB hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMB hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 AMB sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,148.03 AMB và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,740.17 AMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMB sang MYR
Chuyển đổi MYR sang AMB
AirDAO
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMB thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của AirDAO tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMB sang MYR, lên đến 10000 AMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
AirDAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AMB toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo AirDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AMB, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMB/MYR
AMB/MYR: 1 AMB = 0.0008711 MYR; 2025/05/10 10:07:48
Trong 1D vừa qua, AirDAO đã thay đổi +1.91% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AirDAO(AMB) đã thay đổi +1.91% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMB sang MYR: Biến động và thay đổi giá của AirDAO/MYR
Giá AirDAO cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001009 MYR trong khi giá AirDAO thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0007843 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AirDAO theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMB theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008713 MYR | 0.001009 MYR | 0.001133 MYR | 0.02583 MYR |
Thấp | 0.0008339 MYR | 0.0007843 MYR | 0.0007843 MYR | 0.0007843 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.91% | -0.17% | -20.30% | -95.31% |
Thông tin AirDAO
Số liệu thị trường AMB sang MYR
AMB/MYR:
RM0.0008711
Khối lượng AMB 24 giờ:
RM846,632.65
Vốn hóa thị trường AMB:
RM4,729,154.46
Nguồn cung lưu hành AMB:
5.43B AMB
Tỷ giá AMB sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AirDAO thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AirDAO là RM0.0008711 mỗi AMB, với tổng vốn hoá thị trường của RM4,729,154.46 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,429,232,600 AMB. Khối lượng giao dịch của AirDAO đã thay đổi -37.13% (RM-500,011.76 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMB là RM1,346,644.41.
Thông tin thêm về AirDAO trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AirDAO phổ biến nhất là AMB sang MYR, trong đó mã của AirDAO là AMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMB sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMB sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMB (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMB bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AirDAO phổ biến

AMB đến TWD
1 AMB thành NT$0.006127 TWD
AMB đến MYR
1 AMB thành RM0.0008711 MYR

AMB đến CNY
1 AMB thành ¥0.001466 CNY

AMB đến USD
1 AMB thành $0.0002025 USD

AMB đến EUR
1 AMB thành €0.0001800 EUR

AMB đến CAD
1 AMB thành C$0.0002823 CAD

AMB đến KRW
1 AMB thành ₩0.2827 KRW

AMB đến JPY
1 AMB thành ¥0.02944 JPY

AMB đến GBP
1 AMB thành £0.0001522 GBP

AMB đến BRL
1 AMB thành R$0.001145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.1960 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,841.21 MYR

GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.7103 MYR

AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM58.53 MYR

WIF đến MYR
1 WIF thành RM3.91 MYR

PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM1.61 MYR

SKYAI đến MYR
1 SKYAI thành RM0.2062 MYR

BabyDoge đến MYR
1 BabyDoge thành RM0.{8}8163 MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.1279 MYR

ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM9.44 MYR
Bảng chuyển đổi từ AMB sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của AirDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMB thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.0008713 MYR và mức thấp nhất là 0.0008339 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMB là RM0.001093 MYR , thay đổi -20.30% so với giá hiện tại. AirDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.75% so với năm trước.
-RM
0.03782MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMB | RM0.0004355 | RM0.0004274 | +1.91% |
1 AMB | RM0.0008711 | RM0.0008548 | +1.91% |
5 AMB | RM0.004355 | RM0.004274 | +1.91% |
10 AMB | RM0.008711 | RM0.008548 | +1.91% |
50 AMB | RM0.04355 | RM0.04274 | +1.91% |
100 AMB | RM0.08711 | RM0.08548 | +1.91% |
500 AMB | RM0.4355 | RM0.4274 | +1.91% |
1000 AMB | RM0.8711 | RM0.8548 | +1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMB/MYR
1 AirDAO bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 AirDAO (AMB) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008711.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMB với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,148.03 AMB đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMB sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMB sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMB bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,740.17 AMB, trong khi 5 AMB sẽ có giá khoảng 0.004355MYR.
Giá cao nhất của AMB/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMB tính theo MYR là RM7.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMB/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AirDAO tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AirDAO (AMB) đã giảm 0.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AirDAO (AMB) đã giảm 20.30% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMB thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AirDAO và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMB/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMB/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMB/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMB/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AirDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
