Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABL thành SAR

ABL/SAR: 1 ABL = 0.003683 SAR. Giá chuyển đổi 1 Airbloc (ABL) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.003683 SAR hôm nay.
ABL
ABL
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABL/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Airbloc (ABL) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABL hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABL hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 ABL sẽ mất 0.02 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 271.51 ABL và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,357.57 ABL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABL sang SAR

Chuyển đổi SAR sang ABL

Airbloc
Riyal Ả Rập Xê Út
1 ABL
0.003683  SAR
2 ABL
0.007366  SAR
10 ABL
0.03683  SAR
20 ABL
0.07366  SAR
100 ABL
0.3683  SAR
200 ABL
0.7366  SAR
5000 ABL
18.42  SAR
10000 ABL
36.83  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABL thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Airbloc tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABL sang SAR, lên đến 10000 ABL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Airbloc
100 SAR
27,151.42 ABL
200 SAR
54,302.84 ABL
500 SAR
135,757.11 ABL
1000 SAR
271,514.21 ABL
2000 SAR
543,028.42 ABL
5000 SAR
1,357,571.06 ABL
10000 SAR
2,715,142.11 ABL
50000 SAR
13,575,710.56 ABL
100000 SAR
27,151,421.12 ABL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành ABL toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Airbloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang ABL, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABL/SAR

ABL/SAR: 1 ABL = 0.003683 SAR; 2025/04/27 01:40:25
Trong 1D vừa qua, Airbloc đã thay đổi -0.43% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Airbloc(ABL) đã thay đổi -0.43% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành ABL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ABL sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Airbloc/SAR

Giá Airbloc cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.003717 SAR trong khi giá Airbloc thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.003592 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Airbloc theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABL theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003717 SAR
0.003717 SAR
0.003717 SAR
0.004189 SAR
Thấp
0.003673 SAR
0.003592 SAR
0.003590 SAR
0.003590 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.43%
+2.00%
+2.09%
-11.45%

Thông tin Airbloc

Số liệu thị trường ABL sang SAR

ABL/SAR:
ر.س0.003683
Khối lượng ABL 24 giờ:
ر.س55,931.34
Vốn hóa thị trường ABL:
--
Nguồn cung lưu hành ABL:
0 ABL

Tỷ giá ABL sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Airbloc thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Airbloc là ر.س0.003683 mỗi ABL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABL. Khối lượng giao dịch của Airbloc đã thay đổi -44.11% (ر.س-44,148.18 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABL là ر.س100,079.52.

Thông tin thêm về Airbloc trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Airbloc phổ biến nhất là ABL sang SAR, trong đó mã của Airbloc là ABL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABL sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABL sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABL (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABL bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Airbloc phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABL đến TWD
1 ABL thành NT$0.03196 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABL đến CNY
1 ABL thành ¥0.007159 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABL đến USD
1 ABL thành $0.0009819 USD
popular info Euro
ABL đến EUR
1 ABL thành €0.0008618 EUR
popular info Đô la Canada
ABL đến CAD
1 ABL thành C$0.001363 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
ABL đến SAR
1 ABL thành ر.س0.003683 SAR
popular info Won Hàn Quốc
ABL đến KRW
1 ABL thành ₩1.41 KRW
popular info Yên Nhật
ABL đến JPY
1 ABL thành ¥0.1411 JPY
popular info Bảng Anh
ABL đến GBP
1 ABL thành £0.0007375 GBP
popular info Real Brazil
ABL đến BRL
1 ABL thành R$0.005587 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Turbo
TURBO đến SAR
1 TURBO thành ر.س0.01953 SAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến SAR
1 TRUMP thành ر.س56.04 SAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س1.02 SAR
other assets TRON
TRX đến SAR
1 TRX thành ر.س0.9496 SAR
other assets Synapse
SYN đến SAR
1 SYN thành ر.س1.35 SAR
other assets EthereumPoW
ETHW đến SAR
1 ETHW thành ر.س7.28 SAR
other assets ARPA
ARPA đến SAR
1 ARPA thành ر.س0.1107 SAR
other assets Wen
WEN đến SAR
1 WEN thành ر.س0.0001757 SAR
other assets Brett (Based)
BRETT đến SAR
1 BRETT thành ر.س0.2468 SAR
other assets Alchemy Pay
ACH đến SAR
1 ACH thành ر.س0.1094 SAR

Bảng chuyển đổi từ ABL sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Airbloc đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABL thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +2.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.003717 SAR và mức thấp nhất là 0.003673 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABL là ر.س0.003608 SAR , thay đổi +2.09% so với giá hiện tại. Airbloc đã thay đổi
-ر.س
0.0009705SAR
, tương đương mức thay đổi -20.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ABLر.س0.001842ر.س0.001850
-0.43%
1 ABLر.س0.003683ر.س0.003699
-0.43%
5 ABLر.س0.01842ر.س0.01850
-0.43%
10 ABLر.س0.03683ر.س0.03699
-0.43%
50 ABLر.س0.1842ر.س0.1850
-0.43%
100 ABLر.س0.3683ر.س0.3699
-0.43%
500 ABLر.س1.84ر.س1.85
-0.43%
1000 ABLر.س3.68ر.س3.7
-0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp ABL/SAR

1 Airbloc bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Airbloc (ABL) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.003683.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABL với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 271.51 ABL đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABL sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABL sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABL bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 1,357.57 ABL, trong khi 5 ABL sẽ có giá khoảng 0.01842SAR.
Giá cao nhất của ABL/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABL tính theo SAR là ر.س139.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABL/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Airbloc tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Airbloc (ABL) đã tăng 2.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Airbloc (ABL) đã tăng 2.09% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABL thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Airbloc và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABL/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABL/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABL/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABL/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Airbloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.