Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AGII thành ISK

AGII/ISK: 1 AGII = 0.004627 ISK. Giá chuyển đổi 1 AGII (AGII) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004627 ISK hôm nay.
AGII
AGII
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AGII/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AGII (AGII) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AGII hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AGII hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 AGII sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 216.1 AGII và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,080.5 AGII, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AGII sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AGII

AGII
Króna Iceland
1 AGII
0.004627  ISK
2 AGII
0.009255  ISK
5 AGII
0.02314  ISK
10 AGII
0.04627  ISK
20 AGII
0.09255  ISK
50 AGII
0.2314  ISK
100 AGII
0.4627  ISK
200 AGII
0.9255  ISK
1000 AGII
4.63  ISK
5000 AGII
23.14  ISK
10000 AGII
46.27  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AGII thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AGII tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AGII sang ISK, lên đến 10000 AGII, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AGII
100 ISK
21,610.01 AGII
200 ISK
43,220.01 AGII
500 ISK
108,050.03 AGII
1000 ISK
216,100.07 AGII
2000 ISK
432,200.13 AGII
5000 ISK
1,080,500.33 AGII
10000 ISK
2,161,000.67 AGII
50000 ISK
10,805,003.33 AGII
100000 ISK
21,610,006.65 AGII
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AGII toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AGII đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AGII, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AGII/ISK

AGII/ISK: 1 AGII = 0.004627 ISK; 2025/05/03 15:49:56
Trong 1D vừa qua, AGII đã thay đổi -0.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AGII(AGII) đã thay đổi -0.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AGII trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AGII sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AGII/ISK

Giá AGII cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004855 ISK trong khi giá AGII thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004530 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AGII theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AGII theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004762 ISK
0.004855 ISK
0.006667 ISK
0.008941 ISK
Thấp
0.004530 ISK
0.004530 ISK
0.004530 ISK
0.004439 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
-2.28%
-29.08%
-23.56%

Thông tin AGII

Số liệu thị trường AGII sang ISK

AGII/ISK:
kr0.004627
Khối lượng AGII 24 giờ:
kr67,210.73
Vốn hóa thị trường AGII:
--
Nguồn cung lưu hành AGII:
0 AGII

Tỷ giá AGII sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AGII thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AGII là kr0.004627 mỗi AGII, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AGII. Khối lượng giao dịch của AGII đã thay đổi +747.62% (kr59,281.36 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGII là kr7,929.38.

Thông tin thêm về AGII trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AGII phổ biến nhất là AGII sang ISK, trong đó mã của AGII là AGII. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AGII sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AGII sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AGII (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGII bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGII bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AGII phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AGII đến TWD
1 AGII thành NT$0.001099 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AGII đến CNY
1 AGII thành ¥0.0002594 CNY
popular info Króna Iceland
AGII đến ISK
1 AGII thành kr0.004627 ISK
popular info Đô la Mỹ
AGII đến USD
1 AGII thành $0.{4}3579 USD
popular info Euro
AGII đến EUR
1 AGII thành €0.{4}3166 EUR
popular info Đô la Canada
AGII đến CAD
1 AGII thành C$0.{4}4946 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AGII đến KRW
1 AGII thành ₩0.05010 KRW
popular info Yên Nhật
AGII đến JPY
1 AGII thành ¥0.005185 JPY
popular info Bảng Anh
AGII đến GBP
1 AGII thành £0.{4}2697 GBP
popular info Real Brazil
AGII đến BRL
1 AGII thành R$0.0002025 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr27.11 ISK
other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr7.99 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr69.27 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.7 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr24.75 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr5.6 ISK
other assets AVA (Travala)
AVA đến ISK
1 AVA thành kr87.07 ISK
other assets Fellaz
FLZ đến ISK
1 FLZ thành kr317.41 ISK
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ISK
1 AIDOGE thành kr0.{7}2370 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr4.45 ISK

Bảng chuyển đổi từ AGII sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AGII đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGII thành Króna Iceland đã thay đổi -2.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.004762 ISK và mức thấp nhất là 0.004530 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AGII là kr0.006525 ISK , thay đổi -29.08% so với giá hiện tại. AGII đã thay đổi
-kr
0.03764ISK
, tương đương mức thay đổi -89.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AGIIkr0.002314kr0.002325
-0.50%
1 AGIIkr0.004627kr0.004651
-0.50%
5 AGIIkr0.02314kr0.02325
-0.50%
10 AGIIkr0.04627kr0.04651
-0.50%
50 AGIIkr0.2314kr0.2325
-0.50%
100 AGIIkr0.4627kr0.4651
-0.50%
500 AGIIkr2.31kr2.33
-0.50%
1000 AGIIkr4.63kr4.65
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp AGII/ISK

1 AGII bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AGII (AGII) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004627.
Tôi có thể mua bao nhiêu AGII với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 216.1 AGII đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AGII sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AGII sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AGII bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,080.5 AGII, trong khi 5 AGII sẽ có giá khoảng 0.02314ISK.
Giá cao nhất của AGII/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AGII tính theo ISK là kr0.4700. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AGII/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AGII tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AGII (AGII) đã giảm 2.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AGII (AGII) đã giảm 29.08% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AGII thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AGII và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AGII/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AGII hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AGII/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AGII/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AGII/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AGII và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.