

AGLD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/26 02:34:58 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Adventure Gold(AGLD) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AGLD với giá trị 1 AGLD cho 461.41 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adventure Gold phổ biến nhất là AGLD sang LKR, trong đó mã của Adventure Gold là AGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AGLD thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Adventure Gold (AGLD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Adventure Gold đã thay đổi +9.90% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adventure Gold(AGLD) đã thay đổi +9.90% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -9.00% thành AGLD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Adventure Gold

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Adventure Gold (AGLD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Adventure Gold trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AGLD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGLD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AGLD (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AGLD lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AGLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Adventure Gold thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adventure Gold là Rs 461.41 mỗi AGLD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 35,671,950,320.66 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,310,000 AGLD. Khối lượng giao dịch của Adventure Gold đã thay đổi +34.67% (Rs 3,723,262,831.04 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGLD là Rs 10,739,148,632.95.
Vốn hoá thị trường
$120.76M
Khối lượng 24h
$48.96M
Nguồn cung lưu hành
77.31M AGLD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Adventure Gold đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AGLD là Rs 461.41 LKR , nghĩa là để mua 5 AGLD, bạn phải trả Rs 2,307.07 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.002167 AGLD, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.1084 AGLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGLD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +23.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.90%, đạt mức cao nhất là 466.16 LKR và mức thấp nhất là 401.2 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AGLD là Rs 487.57 LKR , thay đổi -5.36% so với giá hiện tại. Adventure Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.22% so với năm trước.
+Rs
27.04LKRAGLD đến LKR
Số lượng
02:34 am hôm nay
0.5 AGLD
Rs230.71
1 AGLD
Rs461.41
5 AGLD
Rs2,307.07
10 AGLD
Rs4,614.14
50 AGLD
Rs23,070.72
100 AGLD
Rs46,141.44
500 AGLD
Rs230,707.22
1000 AGLD
Rs461,414.44
LKR đến AGLD
Số lượng02:34 am hôm nay
0.5LKR0.001084 AGLD
1LKR0.002167 AGLD
5LKR0.01084 AGLD
10LKR0.02167 AGLD
50LKR0.1084 AGLD
100LKR0.2167 AGLD
500LKR1.08 AGLD
1000LKR2.17 AGLD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.7810 | $0.7107 | +9.90% |
1 AGLD | $1.56 | $1.42 | +9.90% |
5 AGLD | $7.81 | $7.11 | +9.90% |
10 AGLD | $15.62 | $14.21 | +9.90% |
50 AGLD | $78.1 | $71.07 | +9.90% |
100 AGLD | $156.21 | $142.14 | +9.90% |
500 AGLD | $781.04 | $710.71 | +9.90% |
1000 AGLD | $1,562.07 | $1,421.41 | +9.90% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.7810 | $0.8253 | -5.36% |
1 AGLD | $1.56 | $1.65 | -5.36% |
5 AGLD | $7.81 | $8.25 | -5.36% |
10 AGLD | $15.62 | $16.51 | -5.36% |
50 AGLD | $78.1 | $82.53 | -5.36% |
100 AGLD | $156.21 | $165.06 | -5.36% |
500 AGLD | $781.04 | $825.3 | -5.36% |
1000 AGLD | $1,562.07 | $1,650.61 | -5.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AGLD | $0.7810 | $0.7353 | +6.22% |
1 AGLD | $1.56 | $1.47 | +6.22% |
5 AGLD | $7.81 | $7.35 | +6.22% |
10 AGLD | $15.62 | $14.71 | +6.22% |
50 AGLD | $78.1 | $73.53 | +6.22% |
100 AGLD | $156.21 | $147.05 | +6.22% |
500 AGLD | $781.04 | $735.27 | +6.22% |
1000 AGLD | $1,562.07 | $1,470.55 | +6.22% |
Dự đoán giá Adventure Gold
Giá của AGLD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AGLD, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $1.51 vào năm 2026.
Giá của AGLD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AGLD dự kiến sẽ thay đổi +36.00%. Đến cuối năm 2031, giá AGLD dự kiến sẽ đạt $3.76 với ROI tích lũy là +168.79%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Adventure Gold phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Adventure Gold thành một số loại tiền fiat khác.
Adventure Gold đến TWD
1 AGLD thành NT$ 51.21 TWD

Adventure Gold đến CNY
1 AGLD thành ¥ 11.33 CNY

Adventure Gold đến USD
1 AGLD thành $ 1.56 USD

Adventure Gold đến AUD
1 AGLD thành $ 2.46 AUD

Adventure Gold đến EUR
1 AGLD thành € 1.49 EUR

Adventure Gold đến CAD
1 AGLD thành $ 2.23 CAD

Adventure Gold đến LKR
1 AGLD thành Rs 461.41 LKR
Adventure Gold đến KRW
1 AGLD thành ₩ 2,236.62 KRW

Adventure Gold đến JPY
1 AGLD thành ¥ 232.93 JPY

Adventure Gold đến GBP
1 AGLD thành £ 1.23 GBP

Adventure Gold đến BRL
1 AGLD thành R$ 8.97 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Adventure Gold.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 26,197,453.51 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 677.95 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 733,648 LKR

Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 42,075.78 LKR

Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 62.14 LKR

OFFICIAL TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs 3,840.63 LKR

Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 201.01 LKR

Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 881.88 LKR

CoW Protocol đến LKR
1 COW thành Rs 114.41 LKR

Chainlink đến LKR
1 LINK thành Rs 4,501.28 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.