Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEMIR thành PHP

DEMIR/PHP: 1 DEMIR = 2.46 PHP. Giá chuyển đổi 1 Adana Demirspor Token (DEMIR) thành Peso Philippine (PHP) là 2.46 PHP hôm nay.
DEMIR
DEMIR
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEMIR/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adana Demirspor Token (DEMIR) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEMIR hiện có giá trị là 2.46 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEMIR hiện có giá 2.46 PHP, nghĩa là mua 5 DEMIR sẽ mất 12.32 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.4057 DEMIR và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 2.03 DEMIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEMIR sang PHP

Chuyển đổi PHP sang DEMIR

Adana Demirspor Token
Peso Philippine
10 DEMIR
24.65  PHP
20 DEMIR
49.29  PHP
50 DEMIR
123.23  PHP
100 DEMIR
246.47  PHP
200 DEMIR
492.94  PHP
500 DEMIR
1,232.34  PHP
1000 DEMIR
2,464.68  PHP
5000 DEMIR
12,323.38  PHP
10000 DEMIR
24,646.77  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEMIR thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Adana Demirspor Token tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEMIR sang PHP, lên đến 10000 DEMIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Adana Demirspor Token
1000 PHP
405.73 DEMIR
2000 PHP
811.47 DEMIR
5000 PHP
2,028.66 DEMIR
10000 PHP
4,057.33 DEMIR
50000 PHP
20,286.63 DEMIR
100000 PHP
40,573.27 DEMIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành DEMIR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Adana Demirspor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang DEMIR, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEMIR/PHP

DEMIR/PHP: 1 DEMIR = 2.46 PHP; 2025/04/27 20:45:41
Trong 1D vừa qua, Adana Demirspor Token đã thay đổi +3.06% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adana Demirspor Token(DEMIR) đã thay đổi +3.06% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành DEMIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEMIR sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Adana Demirspor Token/PHP

Giá Adana Demirspor Token cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 3.08 PHP trong khi giá Adana Demirspor Token thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 1.97 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adana Demirspor Token theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEMIR theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.57 PHP
3.08 PHP
3.08 PHP
3.87 PHP
Thấp
2.36 PHP
1.97 PHP
1.87 PHP
1.22 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.06%
+22.35%
+5.50%
-26.28%

Thông tin Adana Demirspor Token

Số liệu thị trường DEMIR sang PHP

DEMIR/PHP:
₱2.46
Khối lượng DEMIR 24 giờ:
₱335,673.75
Vốn hóa thị trường DEMIR:
--
Nguồn cung lưu hành DEMIR:
0 DEMIR

Tỷ giá DEMIR sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adana Demirspor Token thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adana Demirspor Token là ₱2.46 mỗi DEMIR, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEMIR. Khối lượng giao dịch của Adana Demirspor Token đã thay đổi +23.40% (₱63,642.08 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEMIR là ₱272,031.67.

Thông tin thêm về Adana Demirspor Token trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adana Demirspor Token phổ biến nhất là DEMIR sang PHP, trong đó mã của Adana Demirspor Token là DEMIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEMIR sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEMIR sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEMIR (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEMIR bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEMIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Adana Demirspor Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEMIR đến TWD
1 DEMIR thành NT$1.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEMIR đến CNY
1 DEMIR thành ¥0.3198 CNY
popular info Peso Philippine
DEMIR đến PHP
1 DEMIR thành ₱2.46 PHP
popular info Đô la Mỹ
DEMIR đến USD
1 DEMIR thành $0.04386 USD
popular info Euro
DEMIR đến EUR
1 DEMIR thành €0.03858 EUR
popular info Đô la Canada
DEMIR đến CAD
1 DEMIR thành C$0.06082 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEMIR đến KRW
1 DEMIR thành ₩63.09 KRW
popular info Yên Nhật
DEMIR đến JPY
1 DEMIR thành ¥6.3 JPY
popular info Bảng Anh
DEMIR đến GBP
1 DEMIR thành £0.03296 GBP
popular info Real Brazil
DEMIR đến BRL
1 DEMIR thành R$0.2496 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱127.72 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,301,183.74 PHP
other assets Bubblemaps
BMT đến PHP
1 BMT thành ₱7.5 PHP
other assets JUST
JST đến PHP
1 JST thành ₱2.38 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱35.55 PHP
other assets Walrus
WAL đến PHP
1 WAL thành ₱36.61 PHP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PHP
1 DEEP thành ₱10.95 PHP
other assets Mubarak
MUBARAK đến PHP
1 MUBARAK thành ₱2.01 PHP
other assets SuperRare
RARE đến PHP
1 RARE thành ₱3.61 PHP
other assets StaFi
FIS đến PHP
1 FIS thành ₱15.47 PHP

Bảng chuyển đổi từ DEMIR sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Adana Demirspor Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEMIR thành Peso Philippine đã thay đổi +22.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.06%, đạt mức cao nhất là 2.57 PHP và mức thấp nhất là 2.36 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 DEMIR là ₱2.34 PHP , thay đổi +5.50% so với giá hiện tại. Adana Demirspor Token đã thay đổi
-
27.4PHP
, tương đương mức thay đổi -91.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEMIR₱1.23₱1.2
+3.06%
1 DEMIR₱2.46₱2.39
+3.06%
5 DEMIR₱12.32₱11.96
+3.06%
10 DEMIR₱24.65₱23.91
+3.06%
50 DEMIR₱123.23₱119.57
+3.06%
100 DEMIR₱246.47₱239.14
+3.06%
500 DEMIR₱1,232.34₱1,195.72
+3.06%
1000 DEMIR₱2,464.68₱2,391.44
+3.06%

Câu Hỏi Thường Gặp DEMIR/PHP

1 Adana Demirspor Token bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Adana Demirspor Token (DEMIR) trong Peso Philippine (PHP) là ₱2.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEMIR với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4057 DEMIR đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEMIR sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEMIR sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEMIR bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 2.03 DEMIR, trong khi 5 DEMIR sẽ có giá khoảng 12.32PHP.
Giá cao nhất của DEMIR/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEMIR tính theo PHP là ₱631.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEMIR/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adana Demirspor Token tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adana Demirspor Token (DEMIR) đã tăng 22.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adana Demirspor Token (DEMIR) đã tăng 5.50% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEMIR thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adana Demirspor Token và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEMIR/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEMIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEMIR/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEMIR/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEMIR/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adana Demirspor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.