Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADM thành GHS

ADM/GHS: 1 ADM = 0.2449 GHS. Giá chuyển đổi 1 ADAMANT Messenger (ADM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.2449 GHS hôm nay.
ADM
ADM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADM hiện có giá trị là 0.24 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADM hiện có giá 0.24 GHS, nghĩa là mua 5 ADM sẽ mất 1.22 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 4.08 ADM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 20.42 ADM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADM sang GHS

Chuyển đổi GHS sang ADM

ADAMANT Messenger
Cedi Ghana
500 ADM
122.44  GHS
1000 ADM
244.87  GHS
5000 ADM
1,224.37  GHS
10000 ADM
2,448.74  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của ADAMANT Messenger tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADM sang GHS, lên đến 10000 ADM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
ADAMANT Messenger
1000 GHS
4,083.73 ADM
2000 GHS
8,167.46 ADM
5000 GHS
20,418.65 ADM
10000 GHS
40,837.3 ADM
50000 GHS
204,186.52 ADM
100000 GHS
408,373.04 ADM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ADM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo ADAMANT Messenger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ADM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADM/GHS

ADM/GHS: 1 ADM = 0.2449 GHS; 2025/05/23 03:29:54
Trong 1D vừa qua, ADAMANT Messenger đã thay đổi +0.31% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAMANT Messenger(ADM) đã thay đổi +0.31% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ADM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của ADAMANT Messenger/GHS

Giá ADAMANT Messenger cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.3002 GHS trong khi giá ADAMANT Messenger thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.2384 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAMANT Messenger theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2472 GHS
0.3002 GHS
0.3002 GHS
0.3640 GHS
Thấp
0.2440 GHS
0.2384 GHS
0.2384 GHS
0.2384 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
-18.07%
-17.87%
-30.49%

Thông tin ADAMANT Messenger

Số liệu thị trường ADM sang GHS

ADM/GHS:
₵0.2449
Khối lượng ADM 24 giờ:
₵3,946,931.3
Vốn hóa thị trường ADM:
₵27,026,963.48
Nguồn cung lưu hành ADM:
110.37M ADM

Tỷ giá ADM sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAMANT Messenger thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAMANT Messenger là ₵0.2449 mỗi ADM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵27,026,963.48 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,370,830 ADM. Khối lượng giao dịch của ADAMANT Messenger đã thay đổi +3.83% (₵145,671.86 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADM là ₵3,801,259.44.

Thông tin thêm về ADAMANT Messenger trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAMANT Messenger phổ biến nhất là ADM sang GHS, trong đó mã của ADAMANT Messenger là ADM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98708.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83064.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154494.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638557.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9602665.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADM sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAMANT Messenger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADM đến TWD
1 ADM thành NT$0.6011 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADM đến CNY
1 ADM thành ¥0.1442 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADM đến USD
1 ADM thành $0.02003 USD
popular info Cedi Ghana
ADM đến GHS
1 ADM thành ₵0.2449 GHS
popular info Euro
ADM đến EUR
1 ADM thành €0.01771 EUR
popular info Đô la Canada
ADM đến CAD
1 ADM thành C$0.02771 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADM đến KRW
1 ADM thành ₩27.6 KRW
popular info Yên Nhật
ADM đến JPY
1 ADM thành ¥2.88 JPY
popular info Bảng Anh
ADM đến GBP
1 ADM thành £0.01490 GBP
popular info Real Brazil
ADM đến BRL
1 ADM thành R$0.1145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Worldcoin
WLD đến GHS
1 WLD thành ₵19.27 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵47.83 GHS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵177.37 GHS
other assets Cetus Protocol
CETUS đến GHS
1 CETUS thành ₵2.15 GHS
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến GHS
1 MOODENG thành ₵3.88 GHS
other assets BUILDon
B đến GHS
1 B thành ₵3.15 GHS
other assets Mog Coin
MOG đến GHS
1 MOG thành ₵0.{4}1771 GHS
other assets Zcash
ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵605.83 GHS
other assets SORA
XOR đến GHS
1 XOR thành ₵0.{11}3736 GHS
other assets Injective
INJ đến GHS
1 INJ thành ₵177.89 GHS

Bảng chuyển đổi từ ADM sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của ADAMANT Messenger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADM thành Cedi Ghana đã thay đổi -18.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 0.2472 GHS và mức thấp nhất là 0.2440 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ADM là ₵0.2982 GHS , thay đổi -17.87% so với giá hiện tại. ADAMANT Messenger đã thay đổi
-
0.1211GHS
, tương đương mức thay đổi -33.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADM
₵0.1224₵0.1221
+0.31%
1 ADM
₵0.2449₵0.2441
+0.31%
5 ADM
₵1.22₵1.22
+0.31%
10 ADM
₵2.45₵2.44
+0.31%
50 ADM
₵12.24₵12.21
+0.31%
100 ADM
₵24.49₵24.41
+0.31%
500 ADM
₵122.44₵122.06
+0.31%
1000 ADM
₵244.87₵244.13
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp ADM/GHS

1 ADAMANT Messenger bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 ADAMANT Messenger (ADM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.2449.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.08 ADM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 20.42 ADM, trong khi 5 ADM sẽ có giá khoảng 1.22GHS.
Giá cao nhất của ADM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADM tính theo GHS là ₵0.9967. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAMANT Messenger tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã giảm 18.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã giảm 17.87% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADM thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAMANT Messenger và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAMANT Messenger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.