Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASEED thành TND

ASEED/TND: 1 ASEED = 1.03 TND. Giá chuyển đổi 1 Acala (ASEED) thành Dinar Tunisia (TND) là 1.03 TND hôm nay.
ASEED
ASEED
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASEED/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acala (ASEED) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASEED hiện có giá trị là 1.03 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASEED hiện có giá 1.03 TND, nghĩa là mua 5 ASEED sẽ mất 5.14 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 0.9727 ASEED và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 4.86 ASEED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASEED sang TND

Chuyển đổi TND sang ASEED

Acala
Dinar Tunisia
10 ASEED
10.28  TND
20 ASEED
20.56  TND
50 ASEED
51.41  TND
100 ASEED
102.81  TND
200 ASEED
205.62  TND
500 ASEED
514.06  TND
1000 ASEED
1,028.12  TND
5000 ASEED
5,140.59  TND
10000 ASEED
10,281.17  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASEED thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Acala tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASEED sang TND, lên đến 10000 ASEED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Acala
1000 TND
972.65 ASEED
2000 TND
1,945.3 ASEED
5000 TND
4,863.26 ASEED
10000 TND
9,726.52 ASEED
50000 TND
48,632.59 ASEED
100000 TND
97,265.18 ASEED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành ASEED toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Acala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang ASEED, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASEED/TND

ASEED/TND: 1 ASEED = 1.03 TND; 2025/05/15 15:26:49
Trong 1D vừa qua, Acala đã thay đổi -6.33% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acala(ASEED) đã thay đổi -6.33% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành ASEED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASEED sang TND: Biến động và thay đổi giá của Acala/TND

Giá Acala cao nhất theo TND 7 ngày qua là 1.31 TND trong khi giá Acala thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.9794 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acala theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASEED theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.11 TND
1.31 TND
1.31 TND
1.31 TND
Thấp
1.02 TND
0.9794 TND
0.7623 TND
0.7389 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.33%
+10.20%
+28.32%
-15.64%

Thông tin Acala

Số liệu thị trường ASEED sang TND

ASEED/TND:
د.ت1.03
Khối lượng ASEED 24 giờ:
د.ت54,282.76
Vốn hóa thị trường ASEED:
--
Nguồn cung lưu hành ASEED:
0 ASEED

Tỷ giá ASEED sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Acala thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Acala là د.ت1.03 mỗi ASEED, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASEED. Khối lượng giao dịch của Acala đã thay đổi -27.10% (د.ت-20,176.23 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASEED là د.ت74,458.99.

Thông tin thêm về Acala trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acala phổ biến nhất là ASEED sang TND, trong đó mã của Acala là ASEED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASEED sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASEED sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASEED (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASEED bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASEED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Acala phổ biến

popular info Dinar Tunisia
ASEED đến TND
1 ASEED thành د.ت1.03 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
ASEED đến TWD
1 ASEED thành NT$10.27 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASEED đến CNY
1 ASEED thành ¥2.45 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASEED đến USD
1 ASEED thành $0.3404 USD
popular info Euro
ASEED đến EUR
1 ASEED thành €0.3044 EUR
popular info Đô la Canada
ASEED đến CAD
1 ASEED thành C$0.4766 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASEED đến KRW
1 ASEED thành ₩476.69 KRW
popular info Yên Nhật
ASEED đến JPY
1 ASEED thành ¥49.68 JPY
popular info Bảng Anh
ASEED đến GBP
1 ASEED thành £0.2565 GBP
popular info Real Brazil
ASEED đến BRL
1 ASEED thành R$1.92 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets NEXPACE
NXPC đến TND
1 NXPC thành د.ت7.92 TND
other assets Aethir
ATH đến TND
1 ATH thành د.ت0.1648 TND
other assets MARBLEX
MBX đến TND
1 MBX thành د.ت0.6919 TND
other assets Civic
CVC đến TND
1 CVC thành د.ت0.4540 TND
other assets DAR Open Network
D đến TND
1 D thành د.ت0.1410 TND
other assets KAITO
KAITO đến TND
1 KAITO thành د.ت5.59 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت3.19 TND
other assets Polkastarter
POLS đến TND
1 POLS thành د.ت0.8010 TND
other assets Freysa
FAI đến TND
1 FAI thành د.ت0.07771 TND
other assets Ren
REN đến TND
1 REN thành د.ت0.04243 TND

Bảng chuyển đổi từ ASEED sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Acala đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASEED thành Dinar Tunisia đã thay đổi +10.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.33%, đạt mức cao nhất là 1.11 TND và mức thấp nhất là 1.02 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 ASEED là د.ت0.8012 TND , thay đổi +28.32% so với giá hiện tại. Acala đã thay đổi
-د.ت
0.3743TND
, tương đương mức thay đổi -26.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASEEDد.ت0.5141د.ت0.5488
-6.33%
1 ASEEDد.ت1.03د.ت1.1
-6.33%
5 ASEEDد.ت5.14د.ت5.49
-6.33%
10 ASEEDد.ت10.28د.ت10.98
-6.33%
50 ASEEDد.ت51.41د.ت54.88
-6.33%
100 ASEEDد.ت102.81د.ت109.76
-6.33%
500 ASEEDد.ت514.06د.ت548.78
-6.33%
1000 ASEEDد.ت1,028.12د.ت1,097.56
-6.33%

Câu Hỏi Thường Gặp ASEED/TND

1 Acala bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Acala (ASEED) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASEED với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9727 ASEED đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASEED sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASEED sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASEED bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 4.86 ASEED, trong khi 5 ASEED sẽ có giá khoảng 5.14TND.
Giá cao nhất của ASEED/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASEED tính theo TND là د.ت2.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASEED/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acala tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acala (ASEED) đã tăng 10.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acala (ASEED) đã tăng 28.32% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASEED thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acala và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASEED/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASEED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASEED/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASEED/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASEED/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.