Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101274.57 (+4.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101274.57 (+4.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101274.57 (+4.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBC thành CZK
ABBC/CZK: 1 ABBC = 0.1296 CZK. Giá chuyển đổi 1 ABBC Coin (ABBC) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1296 CZK hôm nay.

ABBC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBC/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBC hiện có giá trị là 0.13 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBC hiện có giá 0.13 CZK, nghĩa là mua 5 ABBC sẽ mất 0.65 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 7.71 ABBC và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 38.57 ABBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABBC sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ABBC
ABBC Coin
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBC thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của ABBC Coin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBC sang CZK, lên đến 10000 ABBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
ABBC Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ABBC toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo ABBC Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ABBC, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABBC/CZK
ABBC/CZK: 1 ABBC = 0.1296 CZK; 2025/05/08 15:44:58
Trong 1D vừa qua, ABBC Coin đã thay đổi +6.47% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ABBC Coin(ABBC) đã thay đổi +6.47% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ABBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABBC sang CZK: Biến động và thay đổi giá của ABBC Coin/CZK
Giá ABBC Coin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1478 CZK trong khi giá ABBC Coin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1014 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ABBC Coin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBC theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1371 CZK | 0.1478 CZK | 0.1478 CZK | 0.1767 CZK |
Thấp | 0.1097 CZK | 0.1014 CZK | 0.01567 CZK | 0.01567 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.47% | -5.43% | +45.49% | +141.12% |
Thông tin ABBC Coin
Số liệu thị trường ABBC sang CZK
ABBC/CZK:
Kč0.1296
Khối lượng ABBC 24 giờ:
Kč11,764.7
Vốn hóa thị trường ABBC:
Kč117,349,900.26
Nguồn cung lưu hành ABBC:
905.30M ABBC
Tỷ giá ABBC sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ABBC Coin thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ABBC Coin là Kč0.1296 mỗi ABBC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč117,349,900.26 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 905,304,060 ABBC. Khối lượng giao dịch của ABBC Coin đã thay đổi -91.41% (Kč-125,193.42 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBC là Kč136,958.12.
Thông tin thêm về ABBC Coin trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ABBC Coin phổ biến nhất là ABBC sang CZK, trong đó mã của ABBC Coin là ABBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABBC sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABBC sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ABBC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ABBC Coin phổ biến

ABBC đến TWD
1 ABBC thành NT$0.1776 TWD

ABBC đến CNY
1 ABBC thành ¥0.04253 CNY

ABBC đến USD
1 ABBC thành $0.005878 USD

ABBC đến EUR
1 ABBC thành €0.005204 EUR

ABBC đến CAD
1 ABBC thành C$0.008158 CAD
ABBC đến CZK
1 ABBC thành Kč0.1296 CZK

ABBC đến KRW
1 ABBC thành ₩8.21 KRW

ABBC đến JPY
1 ABBC thành ¥0.8514 JPY

ABBC đến GBP
1 ABBC thành £0.004412 GBP

ABBC đến BRL
1 ABBC thành R$0.03334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,521.83 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč49.67 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč84.91 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč13.86 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč5.78 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002181 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.2 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč272.99 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.17 CZK

MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}2083 CZK
Bảng chuyển đổi từ ABBC sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của ABBC Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBC thành Koruna Czech đã thay đổi -5.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.47%, đạt mức cao nhất là 0.1371 CZK và mức thấp nhất là 0.1097 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBC là Kč0.08910 CZK , thay đổi +45.49% so với giá hiện tại. ABBC Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.02% so với năm trước.
-Kč
0.1651CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABBC | Kč0.06481 | Kč0.06087 | +6.47% |
1 ABBC | Kč0.1296 | Kč0.1217 | +6.47% |
5 ABBC | Kč0.6481 | Kč0.6087 | +6.47% |
10 ABBC | Kč1.3 | Kč1.22 | +6.47% |
50 ABBC | Kč6.48 | Kč6.09 | +6.47% |
100 ABBC | Kč12.96 | Kč12.17 | +6.47% |
500 ABBC | Kč64.81 | Kč60.87 | +6.47% |
1000 ABBC | Kč129.62 | Kč121.75 | +6.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABBC/CZK
1 ABBC Coin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 ABBC Coin (ABBC) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1296.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBC với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.71 ABBC đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBC sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBC sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBC bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 38.57 ABBC, trong khi 5 ABBC sẽ có giá khoảng 0.6481CZK.
Giá cao nhất của ABBC/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBC tính theo CZK là Kč45.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBC/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ABBC Coin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã giảm 5.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ABBC Coin (ABBC) đã tăng 45.49% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ABBC Coin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBC/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBC/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBC/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBC/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ABBC Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
