FOUR
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi 4P FOUR(FOUR) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOUR với giá trị 1 FOUR cho 0.16 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 4P FOUR phổ biến nhất là FOUR sang ISK, trong đó mã của 4P FOUR là FOUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOUR thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, 4P FOUR đã thay đổi -1.87% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 4P FOUR(FOUR) đã thay đổi -1.87% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FOUR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.1564 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 00:31:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua 4P FOUR
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua 4P FOUR (FOUR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua 4P FOUR trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOUR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOUR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOUR (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOUR lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOUR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 4P FOUR thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi 4P FOUR thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 4P FOUR là kr 0.1564 mỗi FOUR, với tổng vốn hoá thị trường của kr 33,347,420.03 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,266,830 FOUR. Khối lượng giao dịch của 4P FOUR đã thay đổi -66.09% (kr -9,756.00 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOUR là kr 14,762.66.
Vốn hoá thị trường
$239.70K
Khối lượng 24h
$35.98813428
Nguồn cung lưu hành
213.27M FOUR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của 4P FOUR đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOUR là kr 0.1564 ISK , nghĩa là để mua 5 FOUR, bạn phải trả kr 0.7818 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 6.4 FOUR, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 319.77 FOUR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOUR thành Króna Iceland đã thay đổi +10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.87%, đạt mức cao nhất là 0.1593 ISK và mức thấp nhất là 0.1476 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FOUR là kr 0.1329 ISK , thay đổi +17.69% so với giá hiện tại. 4P FOUR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.36% so với năm trước.
-kr
0.3897ISKFOUR đến ISK
Số lượng
02:43 am hôm nay
0.5 FOUR
kr0.07818
1 FOUR
kr0.1564
5 FOUR
kr0.7818
10 FOUR
kr1.56
50 FOUR
kr7.82
100 FOUR
kr15.64
500 FOUR
kr78.18
1000 FOUR
kr156.36
ISK đến FOUR
Số lượng02:43 am hôm nay
0.5ISK3.2 FOUR
1ISK6.4 FOUR
5ISK31.98 FOUR
10ISK63.95 FOUR
50ISK319.77 FOUR
100ISK639.53 FOUR
500ISK3,197.65 FOUR
1000ISK6,395.3 FOUR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOUR | $0.0005620 | $0.0005727 | -1.87% |
1 FOUR | $0.001124 | $0.001145 | -1.87% |
5 FOUR | $0.005620 | $0.005727 | -1.87% |
10 FOUR | $0.01124 | $0.01145 | -1.87% |
50 FOUR | $0.05620 | $0.05727 | -1.87% |
100 FOUR | $0.1124 | $0.1145 | -1.87% |
500 FOUR | $0.5620 | $0.5727 | -1.87% |
1000 FOUR | $1.12 | $1.15 | -1.87% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOUR | $0.0005620 | $0.0004775 | +17.69% |
1 FOUR | $0.001124 | $0.0009550 | +17.69% |
5 FOUR | $0.005620 | $0.004775 | +17.69% |
10 FOUR | $0.01124 | $0.009550 | +17.69% |
50 FOUR | $0.05620 | $0.04775 | +17.69% |
100 FOUR | $0.1124 | $0.09550 | +17.69% |
500 FOUR | $0.5620 | $0.4775 | +17.69% |
1000 FOUR | $1.12 | $0.9550 | +17.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOUR | $0.0005620 | $0.001963 | -71.36% |
1 FOUR | $0.001124 | $0.003925 | -71.36% |
5 FOUR | $0.005620 | $0.01963 | -71.36% |
10 FOUR | $0.01124 | $0.03925 | -71.36% |
50 FOUR | $0.05620 | $0.1963 | -71.36% |
100 FOUR | $0.1124 | $0.3925 | -71.36% |
500 FOUR | $0.5620 | $1.96 | -71.36% |
1000 FOUR | $1.12 | $3.93 | -71.36% |
Dự đoán giá 4P FOUR
Giá của FOUR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOUR, giá FOUR dự kiến sẽ đạt $0.001705 vào năm 2025.
Giá của FOUR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FOUR dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá FOUR dự kiến sẽ đạt $0.002801 với ROI tích lũy là +136.54%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi 4P FOUR phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của 4P FOUR thành một số loại tiền fiat khác.
4P FOUR đến USD
1 FOUR thành $ 0.001124 USD
4P FOUR đến GBP
1 FOUR thành £ 0.0008938 GBP
4P FOUR đến EUR
1 FOUR thành € 0.001078 EUR
4P FOUR đến KRW
1 FOUR thành ₩ 1.63 KRW
4P FOUR đến CAD
1 FOUR thành $ 0.001614 CAD
4P FOUR đến AUD
1 FOUR thành $ 0.001799 AUD
4P FOUR đến JPY
1 FOUR thành ¥ 0.1760 JPY
4P FOUR đến BRL
1 FOUR thành R$ 0.006833 BRL
4P FOUR đến CNY
1 FOUR thành ¥ 0.008202 CNY
4P FOUR đến TWD
1 FOUR thành NT$ 0.03664 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với 4P FOUR.
Hive đến ISK
1 HIVE thành kr 41.02 ISK
Peanut the Squirrel đến ISK
1 PNUT thành kr 97.24 ISK
Steem đến ISK
1 STEEM thành kr 28.93 ISK
Verge đến ISK
1 XVG thành kr 1.67 ISK
BitTorrent [New] đến ISK
1 BTT thành kr 0.0001616 ISK
Livepeer đến ISK
1 LPT thành kr 2,048.08 ISK
FTX Token đến ISK
1 FTT thành kr 407.9 ISK
Just a chill guy đến ISK
1 CHILLGUY thành kr 25.06 ISK
AVA (Travala) đến ISK
1 AVA thành kr 181.19 ISK
LUCE đến ISK
1 LUCE thành kr 11.04 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa 4P FOUR và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như 4P FOUR và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của 4P FOUR theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.