Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

ZKSVM
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKSVM/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZkSVM (ZKSVM) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKSVM hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKSVM hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZKSVM sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZKSVM và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZKSVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZkSVM thành USD
Giá ZkSVM chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ZkSVM: ZkSVM là gì và ZkSVM hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/04/2025 10:00 hôm nay
0.5 BTC
$47,348.38
1 BTC
$94,696.76
5 BTC
$473,483.8
10 BTC
$946,967.6
50 BTC
$4,734,838
100 BTC
$9,469,676
500 BTC
$47,348,380
1000 BTC
$94,696,760
USD đến BTC
Số lượng26/04/2025 10:00 hôm nay
0.5USD0.{5}5280 BTC
1USD0.{4}1056 BTC
5USD0.{4}5280 BTC
10USD0.0001056 BTC
50USD0.0005280 BTC
100USD0.001056 BTC
500USD0.005280 BTC
1000USD0.01056 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/04/2025 10:00 hôm nay
0.5 ETH
$901.92
1 ETH
$1,803.84
5 ETH
$9,019.18
10 ETH
$18,038.37
50 ETH
$90,191.85
100 ETH
$180,383.7
500 ETH
$901,918.5
1000 ETH
$1,803,837
USD đến ETH
Số lượng26/04/2025 10:00 hôm nay
0.5USD0.0002772 ETH
1USD0.0005544 ETH
5USD0.002772 ETH
10USD0.005544 ETH
50USD0.02772 ETH
100USD0.05544 ETH
500USD0.2772 ETH
1000USD0.5544 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,846,946.67BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q729,297.63BTC đến CLPChilean Peso
CLP$88,536,735.76BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh347,119,344.97BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,443,176.41BTC đến ZARSouth African Rand
R1,769,740.4BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت283,711.49BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د124,052,755.6BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,082,464.77BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,777,080.62BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,613,140.98BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM414,203.63BTC đến GELGeorgian Lari
₾259,232.38BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,963,599.18BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.878,359.8BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼160,984.49BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,458.25BTC đến SEKSwedish Krona
kr917,052.89BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,215,882.04BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,960,114.34- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,181.68ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,892.07ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,686,497.4ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,612,123.98ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,538.99ETH đến ZARSouth African Rand
R33,711.01ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,404.3ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,363,026.47ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$58,716.52ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.186,239.32ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,922.26ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,889.98ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,938ETH đến UYUUruguayan Peso
$75,500.86ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,731.49ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,066.52ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.694.48ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,468.54ETH đến KESKenyan Shilling
Sh232,694.97ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴75,434.48- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
