Dự báo giá Wenwifhat (WHY)
Giá WHY hiện tại:
Giá WHY dự kiến sẽ đạt $0.0003571 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Wenwifhat, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0003571 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Wenwifhat là $0.0003607. So với đầu năm 2025, ROI của Wenwifhat là -37.90%. Dự kiến giá của Wenwifhat sẽ đạt $0.0003571 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +9.43% vào năm 2026. Dự kiến giá của Wenwifhat sẽ đạt $0.0007760 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +137.80% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Wenwifhat
Dự báo giá Wenwifhat: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Wenwifhat phía trên,
Trong năm 2025, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi -27.90%. Đến cuối năm 2025, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0003924 với ROI tích lũy là +20.25%.
Trong năm 2026, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0003571 với ROI tích lũy là +9.43%.
Trong năm 2027, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2027, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005178 với ROI tích lũy là +58.67%.
Trong năm 2028, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2028, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0005747 với ROI tích lũy là +76.12%.
Trong năm 2029, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2029, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007012 với ROI tích lũy là +114.87%.
Trong năm 2030, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0006521 với ROI tích lũy là +99.83%.
Trong năm 2031, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.0007760 với ROI tích lũy là +137.80%.
Trong năm 2040, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.001363 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Wenwifhat dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Wenwifhat dự kiến sẽ đạt $0.01074 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Wenwifhat của bạn
Dự báo giá của Wenwifhat dựa trên mô hình tăng trưởng Wenwifhat
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 1% | $0.0003643 | $0.0003679 | $0.0003716 | $0.0003753 | $0.0003791 | $0.0003828 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 2% | $0.0003679 | $0.0003752 | $0.0003827 | $0.0003904 | $0.0003982 | $0.0004062 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 5% | $0.0003787 | $0.0003976 | $0.0004175 | $0.0004384 | $0.0004603 | $0.0004833 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 10% | $0.0003967 | $0.0004364 | $0.0004800 | $0.0005280 | $0.0005808 | $0.0006389 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 20% | $0.0004328 | $0.0005193 | $0.0006232 | $0.0007479 | $0.0008974 | $0.001077 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 50% | $0.0005410 | $0.0008115 | $0.001217 | $0.001826 | $0.002739 | $0.004108 |
Nếu Wenwifhat tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Wenwifhat là 100% | $0.0007213 | $0.001443 | $0.002885 | $0.005770 | $0.01154 | $0.02308 |
Tâm lý người dùng
Mua WHY trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm