
Dự báo giá VyFinance (VYFI)
Giá VYFI hiện tại:

Giá VYFI dự kiến sẽ đạt $0.07041 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VyFinance, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.07041 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VyFinance là $0.05379. So với đầu năm 2025, ROI của VyFinance là -25.39%. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.07041 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +14.53% vào năm 2026. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.1759 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +186.09% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VyFinance
Dự báo giá VyFinance: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VyFinance phía trên,
Trong năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -15.39%. Đến cuối năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.06971 với ROI tích lũy là +13.39%.
Trong năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.07041 với ROI tích lũy là +14.53%.
Trong năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.07393 với ROI tích lũy là +20.25%.
Trong năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.09758 với ROI tích lũy là +58.73%.
Trong năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1230 với ROI tích lũy là +100.01%.
Trong năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1180 với ROI tích lũy là +92.00%.
Trong năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1759 với ROI tích lũy là +186.09%.
Trong năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.2568 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $2.02 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VyFinance của bạn
Dự báo giá của VyFinance dựa trên mô hình tăng trưởng VyFinance
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 1% | $0.05433 | $0.05487 | $0.05542 | $0.05597 | $0.05653 | $0.05710 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 2% | $0.05487 | $0.05596 | $0.05708 | $0.05822 | $0.05939 | $0.06058 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 5% | $0.05648 | $0.05930 | $0.06227 | $0.06538 | $0.06865 | $0.07208 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 10% | $0.05917 | $0.06509 | $0.07159 | $0.07875 | $0.08663 | $0.09529 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 20% | $0.06455 | $0.07746 | $0.09295 | $0.1115 | $0.1338 | $0.1606 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 50% | $0.08068 | $0.1210 | $0.1815 | $0.2723 | $0.4085 | $0.6127 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 100% | $0.1076 | $0.2152 | $0.4303 | $0.8606 | $1.72 | $3.44 |
Tâm lý người dùng
Mua VYFI trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm