Dự báo giá VyFinance (VYFI)
Giá VYFI hiện tại:
Giá VYFI dự kiến sẽ đạt $0.1015 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VyFinance, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1015 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VyFinance là $0.08035. So với đầu năm 2025, ROI của VyFinance là +6.25%. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.1015 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +19.47% vào năm 2026. Dự kiến giá của VyFinance sẽ đạt $0.2614 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +207.63% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VyFinance
Dự báo giá VyFinance: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VyFinance phía trên,
Trong năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +16.25%. Đến cuối năm 2025, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.09577 với ROI tích lũy là +12.71%.
Trong năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2026, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1015 với ROI tích lũy là +19.47%.
Trong năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2027, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1279 với ROI tích lũy là +50.53%.
Trong năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2028, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.1548 với ROI tích lũy là +82.14%.
Trong năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2029, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.2244 với ROI tích lũy là +164.11%.
Trong năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.2334 với ROI tích lũy là +174.67%.
Trong năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +12.00%. Đến cuối năm 2031, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.2614 với ROI tích lũy là +207.63%.
Trong năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $0.3550 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VyFinance dự kiến sẽ đạt $2.8 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VyFinance của bạn
Dự báo giá của VyFinance dựa trên mô hình tăng trưởng VyFinance
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 1% | $0.08116 | $0.08197 | $0.08279 | $0.08361 | $0.08445 | $0.08530 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 2% | $0.08196 | $0.08360 | $0.08527 | $0.08698 | $0.08872 | $0.09049 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 5% | $0.08437 | $0.08859 | $0.09302 | $0.09767 | $0.1026 | $0.1077 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 10% | $0.08839 | $0.09723 | $0.1069 | $0.1176 | $0.1294 | $0.1423 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 20% | $0.09642 | $0.1157 | $0.1388 | $0.1666 | $0.1999 | $0.2399 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 50% | $0.1205 | $0.1808 | $0.2712 | $0.4068 | $0.6102 | $0.9153 |
Nếu VyFinance tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VyFinance là 100% | $0.1607 | $0.3214 | $0.6428 | $1.29 | $2.57 | $5.14 |
Tâm lý người dùng
Mua VYFI trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm