Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:
Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.69 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.69 vào năm 2025.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.08. So với đầu năm 2024, ROI của VNX Euro là -1.42%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.69 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +55.90% vào năm 2025. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $2.82 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +159.39% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +8.58%. Đến cuối năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.19 với ROI tích lũy là +9.79%.
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +42.00%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.69 với ROI tích lũy là +55.90%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.71 với ROI tích lũy là +57.46%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +30.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.22 với ROI tích lũy là +104.70%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.45 với ROI tích lũy là +125.17%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.93 với ROI tích lũy là +170.20%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.82 với ROI tích lũy là +159.39%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.99 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $41.12 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.09 | $1.11 | $1.12 | $1.13 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.11 | $1.13 | $1.15 | $1.17 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.14 | $1.19 | $1.25 | $1.32 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.19 | $1.31 | $1.44 | $1.59 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.3 | $1.56 | $1.87 | $2.25 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.63 | $2.44 | $3.66 | $5.49 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.17 | $4.33 | $8.67 | $17.34 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm