Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


USTX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USTX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UpStableToken (USTX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USTX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USTX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 USTX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity USTX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity USTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UpStableToken thành USD
Giá UpStableToken chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về UpStableToken: UpStableToken là gì và UpStableToken hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
17/06/2025 02:39 hôm nay
0.5 BTC
$53,638.36
1 BTC
$107,276.72
5 BTC
$536,383.6
10 BTC
$1,072,767.2
50 BTC
$5,363,836
100 BTC
$10,727,672
500 BTC
$53,638,360
1000 BTC
$107,276,720
USD đến BTC
Số lượng17/06/2025 02:39 hôm nay
0.5USD0.{5}4661 BTC
1USD0.{5}9322 BTC
5USD0.{4}4661 BTC
10USD0.{4}9322 BTC
50USD0.0004661 BTC
100USD0.0009322 BTC
500USD0.004661 BTC
1000USD0.009322 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
17/06/2025 02:39 hôm nay
0.5 ETH
$1,291.47
1 ETH
$2,582.94
5 ETH
$12,914.7
10 ETH
$25,829.4
50 ETH
$129,146.99
100 ETH
$258,293.97
500 ETH
$1,291,469.85
1000 ETH
$2,582,939.7
USD đến ETH
Số lượng17/06/2025 02:39 hôm nay
0.5USD0.0001936 ETH
1USD0.0003872 ETH
5USD0.001936 ETH
10USD0.003872 ETH
50USD0.01936 ETH
100USD0.03872 ETH
500USD0.1936 ETH
1000USD0.3872 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,031,188.14BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q824,046.12BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,443,192.94BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,805,275.5BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh386,557,435.63BTC đến ZARSouth African Rand
R1,912,969.2BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت314,095.51BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د140,493,154.1BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,148,582.46BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,885,797.89BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,323,769.55BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM455,818.78BTC đến GELGeorgian Lari
₾293,401.83BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,407,163.67BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.977,408.92BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,370.42BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,237.17BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,873,025.43BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,018,624.64BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,458,130.84- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,905.64ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,840.85ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,418,406.44ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,543.61ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,307,280.71ETH đến ZARSouth African Rand
R46,059.24ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,562.59ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,382,703.58ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$75,809.54ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.262,101.22ETH đến DOPDominican Peso
RD$152,259.65ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,974.91ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,064.34ETH đến UYUUruguayan Peso
$106,112.85ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,533.42ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,391ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.992.88ETH đến KESKenyan Shilling
Sh334,025.76ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,525.79ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴107,340- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
