Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRL thành GHS

PRL/GHS: 1 PRL = 0.006860 GHS. Giá chuyển đổi 1 The Parallel (PRL) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.006860 GHS hôm nay.
PRL
PRL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Parallel (PRL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRL hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRL hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 PRL sẽ mất 0.03 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 145.77 PRL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 728.85 PRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRL sang GHS

Chuyển đổi GHS sang PRL

The Parallel
Cedi Ghana
1 PRL
0.006860  GHS
10 PRL
0.06860  GHS
100 PRL
0.6860  GHS
10000 PRL
68.6  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của The Parallel tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRL sang GHS, lên đến 10000 PRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
The Parallel
1000 GHS
145,769.99 PRL
2000 GHS
291,539.98 PRL
5000 GHS
728,849.95 PRL
10000 GHS
1,457,699.91 PRL
50000 GHS
7,288,499.55 PRL
100000 GHS
14,576,999.09 PRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PRL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo The Parallel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PRL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRL/GHS

PRL/GHS: 1 PRL = 0.006860 GHS; 2025/05/14 03:07:19
Trong 1D vừa qua, The Parallel đã thay đổi +0.02% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Parallel(PRL) đã thay đổi +0.02% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của The Parallel/GHS

Giá The Parallel cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.006961 GHS trong khi giá The Parallel thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.006857 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Parallel theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006869 GHS
0.006961 GHS
0.007329 GHS
0.007492 GHS
Thấp
0.006857 GHS
0.006857 GHS
0.006857 GHS
0.006857 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
-1.35%
-6.29%
-6.67%

Thông tin The Parallel

Số liệu thị trường PRL sang GHS

PRL/GHS:
₵0.006860
Khối lượng PRL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRL:
--
Nguồn cung lưu hành PRL:
0 PRL

Tỷ giá PRL sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Parallel thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Parallel là ₵0.006860 mỗi PRL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRL. Khối lượng giao dịch của The Parallel đã thay đổi -100.00% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRL là ₵--.

Thông tin thêm về The Parallel trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Parallel phổ biến nhất là PRL sang GHS, trong đó mã của The Parallel là PRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRL sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi The Parallel phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRL đến TWD
1 PRL thành NT$0.01602 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRL đến CNY
1 PRL thành ¥0.003810 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRL đến USD
1 PRL thành $0.0005287 USD
popular info Cedi Ghana
PRL đến GHS
1 PRL thành ₵0.006860 GHS
popular info Euro
PRL đến EUR
1 PRL thành €0.0004727 EUR
popular info Đô la Canada
PRL đến CAD
1 PRL thành C$0.0007365 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRL đến KRW
1 PRL thành ₩0.7493 KRW
popular info Yên Nhật
PRL đến JPY
1 PRL thành ¥0.07788 JPY
popular info Bảng Anh
PRL đến GBP
1 PRL thành £0.0003975 GBP
popular info Real Brazil
PRL đến BRL
1 PRL thành R$0.002965 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến GHS
1 BabyDoge thành ₵0.{7}2550 GHS
other assets Mubarak
MUBARAK đến GHS
1 MUBARAK thành ₵0.8124 GHS
other assets ether.fi
ETHFI đến GHS
1 ETHFI thành ₵18.45 GHS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến GHS
1 PEOPLE thành ₵0.4534 GHS
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến GHS
1 MOODENG thành ₵3.87 GHS
other assets BOOK OF MEME
BOME đến GHS
1 BOME thành ₵0.03934 GHS
other assets Dogelon Mars
ELON đến GHS
1 ELON thành ₵0.{5}2244 GHS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵2.74 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵34,275.28 GHS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵27.38 GHS

Bảng chuyển đổi từ PRL sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của The Parallel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRL thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.006869 GHS và mức thấp nhất là 0.006857 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRL là ₵0.007321 GHS , thay đổi -6.29% so với giá hiện tại. The Parallel đã thay đổi
-
0.002314GHS
, tương đương mức thay đổi -25.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRL₵0.003430₵0.003429
+0.02%
1 PRL₵0.006860₵0.006859
+0.02%
5 PRL₵0.03430₵0.03429
+0.02%
10 PRL₵0.06860₵0.06859
+0.02%
50 PRL₵0.3430₵0.3429
+0.02%
100 PRL₵0.6860₵0.6859
+0.02%
500 PRL₵3.43₵3.43
+0.02%
1000 PRL₵6.86₵6.86
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp PRL/GHS

1 The Parallel bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 The Parallel (PRL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.006860.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 145.77 PRL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 728.85 PRL, trong khi 5 PRL sẽ có giá khoảng 0.03430GHS.
Giá cao nhất của PRL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRL tính theo GHS là ₵9.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Parallel tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 1.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Parallel (PRL) đã giảm 6.29% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRL thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Parallel và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Parallel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.