Dự báo giá SAFU (SAFU)
Giá SAFU hiện tại:
Giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6298 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SAFU, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6298 vào năm 2026.
Giá hiện tại của SAFU là $0.{4}5291. So với đầu năm 2025, ROI của SAFU là -37.73%. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.{4}6298 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +19.14% vào năm 2026. Dự kiến giá của SAFU sẽ đạt $0.{4}6846 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +29.51% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của SAFU
Dự báo giá SAFU: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá SAFU phía trên,
Trong năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -27.73%. Đến cuối năm 2025, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6175 với ROI tích lũy là +16.81%.
Trong năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2026, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6298 với ROI tích lũy là +19.14%.
Trong năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2027, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7180 với ROI tích lũy là +35.83%.
Trong năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2028, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}7036 với ROI tích lũy là +33.11%.
Trong năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2029, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6966 với ROI tích lũy là +31.78%.
Trong năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2030, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}5851 với ROI tích lũy là +10.69%.
Trong năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.{4}6846 với ROI tích lũy là +29.51%.
Trong năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.0002208 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá SAFU dự kiến sẽ đạt $0.001740 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư SAFU của bạn
Dự báo giá của SAFU dựa trên mô hình tăng trưởng SAFU
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 1% | $0.{4}5344 | $0.{4}5398 | $0.{4}5452 | $0.{4}5506 | $0.{4}5561 | $0.{4}5617 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 2% | $0.{4}5397 | $0.{4}5505 | $0.{4}5615 | $0.{4}5727 | $0.{4}5842 | $0.{4}5959 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 5% | $0.{4}5556 | $0.{4}5834 | $0.{4}6125 | $0.{4}6432 | $0.{4}6753 | $0.{4}7091 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 10% | $0.{4}5820 | $0.{4}6402 | $0.{4}7043 | $0.{4}7747 | $0.{4}8522 | $0.{4}9374 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 20% | $0.{4}6350 | $0.{4}7619 | $0.{4}9143 | $0.0001097 | $0.0001317 | $0.0001580 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 50% | $0.{4}7937 | $0.0001191 | $0.0001786 | $0.0002679 | $0.0004018 | $0.0006027 |
Nếu SAFU tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của SAFU là 100% | $0.0001058 | $0.0002117 | $0.0004233 | $0.0008466 | $0.001693 | $0.003386 |
Tâm lý người dùng
Mua SAFU trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm