![base info Popsicle Finance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7ef21c1dac996ec75b4beb05eef0375e1710522315526.png)
![ICE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7ef21c1dac996ec75b4beb05eef0375e1710522315526.png)
ICE
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Popsicle Finance(ICE) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICE với giá trị 1 ICE cho 0.04 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Popsicle Finance phổ biến nhất là ICE sang NOK, trong đó mã của Popsicle Finance là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICE thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Popsicle Finance đã thay đổi +1.64% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Popsicle Finance(ICE) đã thay đổi +1.64% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.04160 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | kr0.09156 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | kr0.09122 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/01/24 07:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Popsicle Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Popsicle Finance (ICE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Popsicle Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ICE (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ICE lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ICE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Popsicle Finance thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Popsicle Finance là kr 0.04160 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICE. Khối lượng giao dịch của Popsicle Finance đã thay đổi +124121.25% (kr 2,489,396.99 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là kr 2,005.62.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$228.57K
Nguồn cung lưu hành
0 ICE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Popsicle Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ICE là kr 0.04160 NOK , nghĩa là để mua 5 ICE, bạn phải trả kr 0.2080 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 24.04 ICE, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 1,201.79 ICE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Krone Na Uy đã thay đổi -2.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.64%, đạt mức cao nhất là 0.04268 NOK và mức thấp nhất là 0.04077 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là kr 0.05208 NOK , thay đổi -20.11% so với giá hiện tại. Popsicle Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.61% so với năm trước.
-kr
10.73NOKICE đến NOK
Số lượng
14:14 hôm nay
0.5 ICE
kr0.02080
1 ICE
kr0.04160
5 ICE
kr0.2080
10 ICE
kr0.4160
50 ICE
kr2.08
100 ICE
kr4.16
500 ICE
kr20.8
1000 ICE
kr41.6
NOK đến ICE
Số lượng14:14 hôm nay
0.5NOK12.02 ICE
1NOK24.04 ICE
5NOK120.18 ICE
10NOK240.36 ICE
50NOK1,201.79 ICE
100NOK2,403.57 ICE
500NOK12,017.87 ICE
1000NOK24,035.74 ICE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.001908 | $0.001878 | +1.64% |
1 ICE | $0.003817 | $0.003755 | +1.64% |
5 ICE | $0.01908 | $0.01878 | +1.64% |
10 ICE | $0.03817 | $0.03755 | +1.64% |
50 ICE | $0.1908 | $0.1878 | +1.64% |
100 ICE | $0.3817 | $0.3755 | +1.64% |
500 ICE | $1.91 | $1.88 | +1.64% |
1000 ICE | $3.82 | $3.76 | +1.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.001908 | $0.002389 | -20.11% |
1 ICE | $0.003817 | $0.004778 | -20.11% |
5 ICE | $0.01908 | $0.02389 | -20.11% |
10 ICE | $0.03817 | $0.04778 | -20.11% |
50 ICE | $0.1908 | $0.2389 | -20.11% |
100 ICE | $0.3817 | $0.4778 | -20.11% |
500 ICE | $1.91 | $2.39 | -20.11% |
1000 ICE | $3.82 | $4.78 | -20.11% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICE | $0.001908 | $0.4941 | -99.61% |
1 ICE | $0.003817 | $0.9882 | -99.61% |
5 ICE | $0.01908 | $4.94 | -99.61% |
10 ICE | $0.03817 | $9.88 | -99.61% |
50 ICE | $0.1908 | $49.41 | -99.61% |
100 ICE | $0.3817 | $98.82 | -99.61% |
500 ICE | $1.91 | $494.09 | -99.61% |
1000 ICE | $3.82 | $988.19 | -99.61% |
Dự đoán giá Popsicle Finance
Giá của ICE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICE, giá ICE dự kiến sẽ đạt $0.1382 vào năm 2025.
Giá của ICE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ICE dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá ICE dự kiến sẽ đạt $0.2984 với ROI tích lũy là +7848.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Popsicle Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Popsicle Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Popsicle Finance đến USD
1 ICE thành $ 0.003817 USD
Popsicle Finance đến GBP
1 ICE thành £ 0.002972 GBP
Popsicle Finance đến EUR
1 ICE thành € 0.003522 EUR
Popsicle Finance đến KRW
1 ICE thành ₩ 5.24 KRW
Popsicle Finance đến CAD
1 ICE thành $ 0.005281 CAD
Popsicle Finance đến AUD
1 ICE thành $ 0.005869 AUD
Popsicle Finance đến JPY
1 ICE thành ¥ 0.5743 JPY
Popsicle Finance đến BRL
1 ICE thành R$ 0.02142 BRL
Popsicle Finance đến CNY
1 ICE thành ¥ 0.02760 CNY
Popsicle Finance đến TWD
1 ICE thành NT$ 0.1250 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Popsicle Finance.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 726,406.63 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Hooked Protocol đến NOK
1 HOOK thành kr 5.95 NOK
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Layer3 đến NOK
1 L3 thành kr -- NOK
Gold Standard đến NOK
1 BAR thành kr -- NOK
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 1,999.44 NOK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Aevo đến NOK
1 AEVO thành kr 5.2 NOK
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Neiro Ethereum đến NOK
1 NEIRO thành kr -- NOK
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.0001265 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 7.06 NOK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
CLYDE đến NOK
1 GUZUTA thành kr -- NOK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Popsicle Finance và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Popsicle Finance và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Popsicle Finance theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Popsicle Finance với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Popsicle Finance ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.