
Dự báo giá NULS (NULS)
Giá NULS hiện tại:

Giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.08061 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NULS, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.08061 vào năm 2026.
Giá hiện tại của NULS là $0.06259. So với đầu năm 2025, ROI của NULS là -85.06%. Dự kiến giá của NULS sẽ đạt $0.08061 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +28.13% vào năm 2026. Dự kiến giá của NULS sẽ đạt $0.1347 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +114.12% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của NULS
Dự báo giá NULS: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá NULS phía trên,
Trong năm 2025, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi -75.06%. Đến cuối năm 2025, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.09831 với ROI tích lũy là +56.25%.
Trong năm 2026, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2026, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.08061 với ROI tích lũy là +28.13%.
Trong năm 2027, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2027, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.08787 với ROI tích lũy là +39.66%.
Trong năm 2028, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2028, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.1054 với ROI tích lũy là +67.59%.
Trong năm 2029, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2029, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.1234 với ROI tích lũy là +96.08%.
Trong năm 2030, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.1283 với ROI tích lũy là +103.92%.
Trong năm 2031, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2031, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.1347 với ROI tích lũy là +114.12%.
Trong năm 2040, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá NULS dự kiến sẽ đạt $0.2628 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá NULS dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá NULS dự kiến sẽ đạt $2.07 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư NULS của bạn
Dự báo giá của NULS dựa trên mô hình tăng trưởng NULS
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 1% | $0.06321 | $0.06385 | $0.06448 | $0.06513 | $0.06578 | $0.06644 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 2% | $0.06384 | $0.06512 | $0.06642 | $0.06775 | $0.06910 | $0.07048 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 5% | $0.06572 | $0.06900 | $0.07245 | $0.07608 | $0.07988 | $0.08387 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 10% | $0.06885 | $0.07573 | $0.08330 | $0.09163 | $0.1008 | $0.1109 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 20% | $0.07510 | $0.09013 | $0.1082 | $0.1298 | $0.1557 | $0.1869 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 50% | $0.09388 | $0.1408 | $0.2112 | $0.3168 | $0.4753 | $0.7129 |
Nếu NULS tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của NULS là 100% | $0.1252 | $0.2503 | $0.5007 | $1 | $2 | $4.01 |
Tâm lý người dùng
Mua NULS trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm