Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

NOBI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOBI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nobi (NOBI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOBI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOBI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 NOBI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NOBI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Nobi thành USD
Giá Nobi chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Nobi: Nobi là gì và Nobi hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
24/06/2025 09:51 hôm nay
0.5 BTC
$52,509.14
1 BTC
$105,018.29
5 BTC
$525,091.45
10 BTC
$1,050,182.9
50 BTC
$5,250,914.5
100 BTC
$10,501,829
500 BTC
$52,509,145
1000 BTC
$105,018,290
USD đến BTC
Số lượng24/06/2025 09:51 hôm nay
0.5USD0.{5}4761 BTC
1USD0.{5}9522 BTC
5USD0.{4}4761 BTC
10USD0.{4}9522 BTC
50USD0.0004761 BTC
100USD0.0009522 BTC
500USD0.004761 BTC
1000USD0.009522 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
24/06/2025 09:51 hôm nay
0.5 ETH
$1,198.45
1 ETH
$2,396.91
5 ETH
$11,984.53
10 ETH
$23,969.06
50 ETH
$119,845.3
100 ETH
$239,690.6
500 ETH
$1,198,453
1000 ETH
$2,396,906
USD đến ETH
Số lượng24/06/2025 09:51 hôm nay
0.5USD0.0002086 ETH
1USD0.0004172 ETH
5USD0.002086 ETH
10USD0.004172 ETH
50USD0.02086 ETH
100USD0.04172 ETH
500USD0.2086 ETH
1000USD0.4172 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,999,201.68BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q807,370.11BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,598,296.05BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,740,725.33BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh378,651,699.03BTC đến ZARSouth African Rand
R1,858,823.73BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت307,766.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د135,957,938.45BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,099,184.25BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,616,193.92BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,221,357.01BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM446,327.73BTC đến GELGeorgian Lari
₾285,807.28BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,258,428.65BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.950,720.08BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,369.03BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,531.09BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,573,613.98BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,002,315.56BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,397,735.41- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$45,629.18ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q18,427.17ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,273,201.68ETH đến HNLHonduran Lempira
L62,553.49ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh8,642,232.98ETH đến ZARSouth African Rand
R42,425.24ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,024.37ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,103,063.27ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$70,734.85ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.242,300.83ETH đến DOPDominican Peso
RD$141,994.39ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,186.85ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,523.18ETH đến UYUUruguayan Peso
$97,193.1ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.21,698.95ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.921.37ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,074.74ETH đến KESKenyan Shilling
Sh309,800.1ETH đến SEKSwedish Krona
kr22,876.55ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴100,372.6- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
