NEVA
KRW
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 22:42:20 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Neva(NEVA) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NEVA với giá trị 1 NEVA cho 1.16 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neva phổ biến nhất là NEVA sang KRW, trong đó mã của Neva là NEVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEVA thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Neva (NEVA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Neva đã thay đổi -0.98% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neva(NEVA) đã thay đổi -0.98% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi +0.99% thành NEVA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩1.18 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 16:33:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Neva
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Neva (NEVA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Neva trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NEVA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NEVA (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NEVA lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NEVA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Neva thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Neva thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neva là ₩ 1.16 mỗi NEVA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NEVA. Khối lượng giao dịch của Neva đã thay đổi +18.06% (₩ 144,864.83 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVA là ₩ 802,064.25.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$645.54397207
Nguồn cung lưu hành
0 NEVA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Neva đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NEVA là ₩ 1.16 KRW , nghĩa là để mua 5 NEVA, bạn phải trả ₩ 5.81 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.8613 NEVA, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 43.06 NEVA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +4.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 1.18 KRW và mức thấp nhất là 1.16 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVA là ₩ 2.31 KRW , thay đổi -49.67% so với giá hiện tại. Neva đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.47% so với năm trước.
-₩
11.02KRWNEVA đến KRW
Số lượng
22:42 hôm nay
0.5 NEVA
₩0.5805
1 NEVA
₩1.16
5 NEVA
₩5.81
10 NEVA
₩11.61
50 NEVA
₩58.05
100 NEVA
₩116.11
500 NEVA
₩580.53
1000 NEVA
₩1,161.07
KRW đến NEVA
Số lượng22:42 hôm nay
0.5KRW0.4306 NEVA
1KRW0.8613 NEVA
5KRW4.31 NEVA
10KRW8.61 NEVA
50KRW43.06 NEVA
100KRW86.13 NEVA
500KRW430.64 NEVA
1000KRW861.28 NEVA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NEVA | $0.0003958 | $0.0003997 | -0.98% |
1 NEVA | $0.0007915 | $0.0007994 | -0.98% |
5 NEVA | $0.003958 | $0.003997 | -0.98% |
10 NEVA | $0.007915 | $0.007994 | -0.98% |
50 NEVA | $0.03958 | $0.03997 | -0.98% |
100 NEVA | $0.07915 | $0.07994 | -0.98% |
500 NEVA | $0.3958 | $0.3997 | -0.98% |
1000 NEVA | $0.7915 | $0.7994 | -0.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:42 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NEVA | $0.0003958 | $0.0007863 | -49.67% |
1 NEVA | $0.0007915 | $0.001573 | -49.67% |
5 NEVA | $0.003958 | $0.007863 | -49.67% |
10 NEVA | $0.007915 | $0.01573 | -49.67% |
50 NEVA | $0.03958 | $0.07863 | -49.67% |
100 NEVA | $0.07915 | $0.1573 | -49.67% |
500 NEVA | $0.3958 | $0.7863 | -49.67% |
1000 NEVA | $0.7915 | $1.57 | -49.67% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:42 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NEVA | $0.0003958 | $0.004152 | -90.47% |
1 NEVA | $0.0007915 | $0.008304 | -90.47% |
5 NEVA | $0.003958 | $0.04152 | -90.47% |
10 NEVA | $0.007915 | $0.08304 | -90.47% |
50 NEVA | $0.03958 | $0.4152 | -90.47% |
100 NEVA | $0.07915 | $0.8304 | -90.47% |
500 NEVA | $0.3958 | $4.15 | -90.47% |
1000 NEVA | $0.7915 | $8.3 | -90.47% |
Dự đoán giá Neva
Giá của NEVA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NEVA, giá NEVA dự kiến sẽ đạt $0.0007459 vào năm 2026.
Giá của NEVA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá NEVA dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá NEVA dự kiến sẽ đạt $0.001616 với ROI tích lũy là +103.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Neva phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Neva thành một số loại tiền fiat khác.
Neva đến USD
1 NEVA thành $ 0.0007915 USD
Neva đến GBP
1 NEVA thành £ 0.0006369 GBP
Neva đến EUR
1 NEVA thành € 0.0007680 EUR
Neva đến KRW
1 NEVA thành ₩ 1.16 KRW
Neva đến CAD
1 NEVA thành $ 0.001144 CAD
Neva đến AUD
1 NEVA thành $ 0.001275 AUD
Neva đến JPY
1 NEVA thành ¥ 0.1245 JPY
Neva đến BRL
1 NEVA thành R$ 0.004893 BRL
Neva đến CNY
1 NEVA thành ¥ 0.005814 CNY
Neva đến TWD
1 NEVA thành NT$ 0.02606 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Neva.
Hive đến KRW
1 HIVE thành ₩ 925.38 KRW
Act I : The AI Prophecy đến KRW
1 ACT thành ₩ 546.19 KRW
AIOZ Network đến KRW
1 AIOZ thành ₩ 1,654.09 KRW
Movement đến KRW
1 MOVE thành ₩ 1,666.3 KRW
DeSci AI Agent đến KRW
1 DESCIAI thành ₩ 0.{7}7996 KRW
Destra Network đến KRW
1 DSYNC thành ₩ 725.81 KRW
Bitcoin Gold đến KRW
1 BTG thành ₩ 26,370.77 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 144,554,127.01 KRW
Cookie DAO đến KRW
1 COOKIE thành ₩ 858.91 KRW
XDC Network đến KRW
1 XDC thành ₩ 141.89 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.