Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ERT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEO FANTASY (ERT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ERT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ERT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ERT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NEO FANTASY thành USD
Giá NEO FANTASY chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về NEO FANTASY: NEO FANTASY là gì và NEO FANTASY hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
28/06/2025 09:50 hôm nay
0.5 BTC
$53,638.43
1 BTC
$107,276.86
5 BTC
$536,384.3
10 BTC
$1,072,768.6
50 BTC
$5,363,843
100 BTC
$10,727,686
500 BTC
$53,638,430
1000 BTC
$107,276,860
USD đến BTC
Số lượng28/06/2025 09:50 hôm nay
0.5USD0.{5}4661 BTC
1USD0.{5}9322 BTC
5USD0.{4}4661 BTC
10USD0.{4}9322 BTC
50USD0.0004661 BTC
100USD0.0009322 BTC
500USD0.004661 BTC
1000USD0.009322 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
28/06/2025 09:50 hôm nay
0.5 ETH
$1,217.08
1 ETH
$2,434.16
5 ETH
$12,170.8
10 ETH
$24,341.59
50 ETH
$121,707.97
100 ETH
$243,415.94
500 ETH
$1,217,079.7
1000 ETH
$2,434,159.4
USD đến ETH
Số lượng28/06/2025 09:50 hôm nay
0.5USD0.0002054 ETH
1USD0.0004108 ETH
5USD0.002054 ETH
10USD0.004108 ETH
50USD0.02054 ETH
100USD0.04108 ETH
500USD0.2054 ETH
1000USD0.4108 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,019,486.89BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q824,680.13BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,795,192.12BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh385,481,041.34BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,805,279.16BTC đến ZARSouth African Rand
R1,917,842.06BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت313,473.71BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د140,532,686.6BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,122,067.73BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,727,149.62BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,348,204.74BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM453,620.2BTC đến GELGeorgian Lari
₾291,793.06BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,312,433.22BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.970,447.93BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,370.66BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,247.95BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,892,353.37BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,017,950.12BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,470,891.87- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$45,823.05ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q18,712.36ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,287,087.49ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh8,746,735.32ETH đến HNLHonduran Lempira
L63,653.02ETH đến ZARSouth African Rand
R43,516.68ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,112.86ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,188,748.81ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$70,841.1ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.243,403.77ETH đến DOPDominican Peso
RD$144,043.57ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,292.84ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,620.91ETH đến UYUUruguayan Peso
$97,851.02ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.22,019.89ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,138.07ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.935.93ETH đến KESKenyan Shilling
Sh315,223.64ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,097.74ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴101,446.51- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
