Dự báo giá myDID (SYL)
Giá SYL hiện tại:
Giá SYL dự kiến sẽ đạt $0.0003047 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của myDID, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003047 vào năm 2025.
Giá hiện tại của myDID là $0.0002037. So với đầu năm 2024, ROI của myDID là -49.31%. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0003047 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +57.10% vào năm 2025. Dự kiến giá của myDID sẽ đạt $0.0004123 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +112.56% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của myDID
Dự báo giá myDID: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá myDID phía trên,
Trong năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -39.31%. Đến cuối năm 2024, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002362 với ROI tích lũy là +21.79%.
Trong năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2025, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003047 với ROI tích lũy là +57.10%.
Trong năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0002864 với ROI tích lũy là +47.68%.
Trong năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2027, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003122 với ROI tích lũy là +60.97%.
Trong năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2028, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0003809 với ROI tích lũy là +96.38%.
Trong năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2029, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004685 với ROI tích lũy là +141.55%.
Trong năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0004123 với ROI tích lũy là +112.56%.
Trong năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.0008913 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá myDID dự kiến sẽ đạt $0.007343 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư myDID của bạn
Dự báo giá của myDID dựa trên mô hình tăng trưởng myDID
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 1% | $0.0002057 | $0.0002078 | $0.0002098 | $0.0002119 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 2% | $0.0002077 | $0.0002119 | $0.0002161 | $0.0002205 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 5% | $0.0002139 | $0.0002245 | $0.0002358 | $0.0002476 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 10% | $0.0002240 | $0.0002464 | $0.0002711 | $0.0002982 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 20% | $0.0002444 | $0.0002933 | $0.0003519 | $0.0004223 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 50% | $0.0003055 | $0.0004583 | $0.0006874 | $0.001031 |
Nếu myDID tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của myDID là 100% | $0.0004073 | $0.0008147 | $0.001629 | $0.003259 |
Tâm lý người dùng
Mua SYL trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm