Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:
Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}8873 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8873 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}6177. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -16.51%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}8873 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +31.26% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0002323 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +243.69% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -6.51%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8216 với ROI tích lũy là +21.53%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8873 với ROI tích lũy là +31.26%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001136 với ROI tích lũy là +68.01%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001420 với ROI tích lũy là +110.01%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001888 với ROI tích lũy là +179.31%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002020 với ROI tích lũy là +198.86%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002323 với ROI tích lũy là +243.69%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002824 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.002225 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}6239 | $0.{4}6301 | $0.{4}6364 | $0.{4}6428 | $0.{4}6492 | $0.{4}6557 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}6300 | $0.{4}6426 | $0.{4}6555 | $0.{4}6686 | $0.{4}6820 | $0.{4}6956 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}6486 | $0.{4}6810 | $0.{4}7150 | $0.{4}7508 | $0.{4}7883 | $0.{4}8277 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}6794 | $0.{4}7474 | $0.{4}8221 | $0.{4}9043 | $0.{4}9948 | $0.0001094 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}7412 | $0.{4}8895 | $0.0001067 | $0.0001281 | $0.0001537 | $0.0001844 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}9265 | $0.0001390 | $0.0002085 | $0.0003127 | $0.0004691 | $0.0007036 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001235 | $0.0002471 | $0.0004941 | $0.0009883 | $0.001977 | $0.003953 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm