
Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:

Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}5452 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5452 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}7226. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -35.26%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}5452 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -4.19% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}9371 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +64.69% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -25.26%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6568 với ROI tích lũy là +15.44%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5452 với ROI tích lũy là -4.19%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8123 với ROI tích lũy là +42.76%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001129 với ROI tích lũy là +98.44%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001073 với ROI tích lũy là +88.51%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9761 với ROI tích lũy là +71.55%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}9371 với ROI tích lũy là +64.69%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002377 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.001873 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}7299 | $0.{4}7372 | $0.{4}7445 | $0.{4}7520 | $0.{4}7595 | $0.{4}7671 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}7371 | $0.{4}7518 | $0.{4}7669 | $0.{4}7822 | $0.{4}7978 | $0.{4}8138 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}7588 | $0.{4}7967 | $0.{4}8365 | $0.{4}8784 | $0.{4}9223 | $0.{4}9684 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}7949 | $0.{4}8744 | $0.{4}9618 | $0.0001058 | $0.0001164 | $0.0001280 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}8672 | $0.0001041 | $0.0001249 | $0.0001498 | $0.0001798 | $0.0002158 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.0001084 | $0.0001626 | $0.0002439 | $0.0003658 | $0.0005487 | $0.0008231 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.0001445 | $0.0002891 | $0.0005781 | $0.001156 | $0.002312 | $0.004625 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm