
Dự báo giá Menzy (MNZ)
Giá MNZ hiện tại:

Giá MNZ dự kiến sẽ đạt $0.{4}5396 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Menzy, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5396 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Menzy là $0.{4}4962. So với đầu năm 2025, ROI của Menzy là -42.53%. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.{4}5396 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +9.79% vào năm 2026. Dự kiến giá của Menzy sẽ đạt $0.0001555 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +216.43% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Menzy
Dự báo giá Menzy: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Menzy phía trên,
Trong năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -32.53%. Đến cuối năm 2025, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5929 với ROI tích lũy là +20.64%.
Trong năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2026, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}5396 với ROI tích lũy là +9.79%.
Trong năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2027, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}6583 với ROI tích lũy là +33.94%.
Trong năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2028, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.{4}8294 với ROI tích lũy là +68.76%.
Trong năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2029, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001169 với ROI tích lũy là +137.95%.
Trong năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001275 với ROI tích lũy là +159.37%.
Trong năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +22.00%. Đến cuối năm 2031, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0001555 với ROI tích lũy là +216.43%.
Trong năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.0002053 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Menzy dự kiến sẽ đạt $0.001618 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Menzy của bạn
Dự báo giá của Menzy dựa trên mô hình tăng trưởng Menzy
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 1% | $0.{4}5011 | $0.{4}5061 | $0.{4}5112 | $0.{4}5163 | $0.{4}5215 | $0.{4}5267 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 2% | $0.{4}5061 | $0.{4}5162 | $0.{4}5265 | $0.{4}5371 | $0.{4}5478 | $0.{4}5588 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 5% | $0.{4}5210 | $0.{4}5470 | $0.{4}5744 | $0.{4}6031 | $0.{4}6333 | $0.{4}6649 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 10% | $0.{4}5458 | $0.{4}6004 | $0.{4}6604 | $0.{4}7265 | $0.{4}7991 | $0.{4}8790 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 20% | $0.{4}5954 | $0.{4}7145 | $0.{4}8574 | $0.0001029 | $0.0001235 | $0.0001482 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 50% | $0.{4}7443 | $0.0001116 | $0.0001675 | $0.0002512 | $0.0003768 | $0.0005652 |
Nếu Menzy tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Menzy là 100% | $0.{4}9924 | $0.0001985 | $0.0003969 | $0.0007939 | $0.001588 | $0.003176 |
Tâm lý người dùng
Mua MNZ trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm