Dự báo giá Kuma Inu (KUMA)
Giá KUMA hiện tại:
Giá KUMA dự kiến sẽ đạt $0.{8}4189 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Kuma Inu, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}4189 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Kuma Inu là $0.{8}2603. So với đầu năm 2024, ROI của Kuma Inu là -69.74%. Dự kiến giá của Kuma Inu sẽ đạt $0.{8}4189 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +64.97% vào năm 2025. Dự kiến giá của Kuma Inu sẽ đạt $0.{8}6397 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +151.95% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Kuma Inu
Dự báo giá Kuma Inu: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Kuma Inu phía trên,
Trong năm 2024, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -59.74%. Đến cuối năm 2024, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}3272 với ROI tích lũy là +28.89%.
Trong năm 2025, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2025, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}4189 với ROI tích lũy là +64.97%.
Trong năm 2026, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2026, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}4105 với ROI tích lũy là +61.67%.
Trong năm 2027, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2027, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}3941 với ROI tích lũy là +55.21%.
Trong năm 2028, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2028, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}5635 với ROI tích lũy là +121.95%.
Trong năm 2029, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2029, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}7269 với ROI tích lũy là +186.31%.
Trong năm 2030, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}6397 với ROI tích lũy là +151.95%.
Trong năm 2040, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{7}1167 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{7}9612 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Kuma Inu của bạn
Dự báo giá của Kuma Inu dựa trên mô hình tăng trưởng Kuma Inu
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 1% | $0.{8}2629 | $0.{8}2655 | $0.{8}2682 | $0.{8}2709 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 2% | $0.{8}2655 | $0.{8}2708 | $0.{8}2762 | $0.{8}2818 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 5% | $0.{8}2733 | $0.{8}2870 | $0.{8}3013 | $0.{8}3164 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 10% | $0.{8}2863 | $0.{8}3150 | $0.{8}3465 | $0.{8}3811 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 20% | $0.{8}3124 | $0.{8}3748 | $0.{8}4498 | $0.{8}5397 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 50% | $0.{8}3904 | $0.{8}5857 | $0.{8}8785 | $0.{7}1318 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 100% | $0.{8}5206 | $0.{7}1041 | $0.{7}2082 | $0.{7}4165 |
Tâm lý người dùng
Mua KUMA trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm