KAT
GHS
Cập nhật mới nhất 2025/01/09 16:40:24 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Karat(KAT) thành Cedi Ghana(GHS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAT với giá trị 1 KAT cho 0.02 GHS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GHS
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang GHS, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAT thành GHS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Karat (KAT) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -7.16% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -7.16% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi +7.71% thành KAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₵0.007669 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₵0.02094 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/09 16:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Karat
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Karat (KAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Karat trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAT (hoặc USDT) lấy GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAT lấy GHS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Karat thành Cedi Ghana?
Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karat là ₵ 0.02038 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵ 5,207,358.24 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi +14.99% (₵ 85,896.2 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là ₵ 572,862.84.
Vốn hoá thị trường
$353.08K
Khối lượng 24h
$44.67K
Nguồn cung lưu hành
255.54M KAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Karat đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KAT là ₵ 0.02038 GHS , nghĩa là để mua 5 KAT, bạn phải trả ₵ 0.1019 GHS . Ngược lại, ₵1 GHS có thể được giao dịch lấy 49.07 KAT, trong khi ₵50 GHS có thể chuyển đổi thành 2,453.63 KAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.16%, đạt mức cao nhất là 0.02195 GHS và mức thấp nhất là 0.01941 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là ₵ 0.01929 GHS , thay đổi +5.65% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.60% so với năm trước.
-₵
0.09662GHSKAT đến GHS
Số lượng
16:40 hôm nay
0.5 KAT
₵0.01019
1 KAT
₵0.02038
5 KAT
₵0.1019
10 KAT
₵0.2038
50 KAT
₵1.02
100 KAT
₵2.04
500 KAT
₵10.19
1000 KAT
₵20.38
GHS đến KAT
Số lượng16:40 hôm nay
0.5GHS24.54 KAT
1GHS49.07 KAT
5GHS245.36 KAT
10GHS490.73 KAT
50GHS2,453.63 KAT
100GHS4,907.26 KAT
500GHS24,536.3 KAT
1000GHS49,072.6 KAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0006909 | $0.0007440 | -7.16% |
1 KAT | $0.001382 | $0.001488 | -7.16% |
5 KAT | $0.006909 | $0.007440 | -7.16% |
10 KAT | $0.01382 | $0.01488 | -7.16% |
50 KAT | $0.06909 | $0.07440 | -7.16% |
100 KAT | $0.1382 | $0.1488 | -7.16% |
500 KAT | $0.6909 | $0.7440 | -7.16% |
1000 KAT | $1.38 | $1.49 | -7.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0006909 | $0.0006540 | +5.65% |
1 KAT | $0.001382 | $0.001308 | +5.65% |
5 KAT | $0.006909 | $0.006540 | +5.65% |
10 KAT | $0.01382 | $0.01308 | +5.65% |
50 KAT | $0.06909 | $0.06540 | +5.65% |
100 KAT | $0.1382 | $0.1308 | +5.65% |
500 KAT | $0.6909 | $0.6540 | +5.65% |
1000 KAT | $1.38 | $1.31 | +5.65% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAT | $0.0006909 | $0.003966 | -82.60% |
1 KAT | $0.001382 | $0.007933 | -82.60% |
5 KAT | $0.006909 | $0.03966 | -82.60% |
10 KAT | $0.01382 | $0.07933 | -82.60% |
50 KAT | $0.06909 | $0.3966 | -82.60% |
100 KAT | $0.1382 | $0.7933 | -82.60% |
500 KAT | $0.6909 | $3.97 | -82.60% |
1000 KAT | $1.38 | $7.93 | -82.60% |
Dự đoán giá Karat
Giá của KAT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAT, giá KAT dự kiến sẽ đạt $0.001427 vào năm 2026.
Giá của KAT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KAT dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2031, giá KAT dự kiến sẽ đạt $0.002539 với ROI tích lũy là +84.58%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Karat phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Karat thành một số loại tiền fiat khác.
Karat đến USD
1 KAT thành $ 0.001382 USD
Karat đến GBP
1 KAT thành £ 0.001124 GBP
Karat đến EUR
1 KAT thành € 0.001342 EUR
Karat đến KRW
1 KAT thành ₩ 2.02 KRW
Karat đến CAD
1 KAT thành $ 0.001990 CAD
Karat đến AUD
1 KAT thành $ 0.002232 AUD
Karat đến JPY
1 KAT thành ¥ 0.2182 JPY
Karat đến BRL
1 KAT thành R$ 0.008387 BRL
Karat đến CNY
1 KAT thành ¥ 0.01015 CNY
Karat đến TWD
1 KAT thành NT$ 0.04545 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GHS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Karat.
Strike đến GHS
1 STRK thành ₵ 216.51 GHS
Alpha Quark Token đến GHS
1 AQT thành ₵ 43.57 GHS
Gas đến GHS
1 GAS thành ₵ 82.46 GHS
DAR Open Network đến GHS
1 D thành ₵ 2.66 GHS
Cobak Token đến GHS
1 CBK thành ₵ 18.47 GHS
IOST đến GHS
1 IOST thành ₵ 0.1138 GHS
Stratis [New] đến GHS
1 STRAX thành ₵ 1.27 GHS
AhaToken đến GHS
1 AHT thành ₵ 0.09889 GHS
Neo đến GHS
1 NEO thành ₵ 220.42 GHS
QuarkChain đến GHS
1 QKC thành ₵ 0.1670 GHS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.