Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

JED
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JED/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JEDSTAR (JED) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JED hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JED hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 JED sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity JED và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity JED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JEDSTAR thành USD
Giá JEDSTAR chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về JEDSTAR: JEDSTAR là gì và JEDSTAR hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/06/2025 12:06 hôm nay
0.5 BTC
$53,690.97
1 BTC
$107,381.95
5 BTC
$536,909.73
10 BTC
$1,073,819.45
50 BTC
$5,369,097.25
100 BTC
$10,738,194.5
500 BTC
$53,690,972.5
1000 BTC
$107,381,945
USD đến BTC
Số lượng26/06/2025 12:06 hôm nay
0.5USD0.{5}4656 BTC
1USD0.{5}9313 BTC
5USD0.{4}4656 BTC
10USD0.{4}9313 BTC
50USD0.0004656 BTC
100USD0.0009313 BTC
500USD0.004656 BTC
1000USD0.009313 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/06/2025 12:06 hôm nay
0.5 ETH
$1,225.77
1 ETH
$2,451.54
5 ETH
$12,257.72
10 ETH
$24,515.43
50 ETH
$122,577.16
100 ETH
$245,154.32
500 ETH
$1,225,771.6
1000 ETH
$2,451,543.2
USD đến ETH
Số lượng26/06/2025 12:06 hôm nay
0.5USD0.0002040 ETH
1USD0.0004079 ETH
5USD0.002040 ETH
10USD0.004079 ETH
50USD0.02040 ETH
100USD0.04079 ETH
500USD0.2040 ETH
1000USD0.4079 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,026,350.99BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q820,473.23BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,663,056.7BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh383,205,421BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,786,357.45BTC đến ZARSouth African Rand
R1,893,562.48BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت310,892.21BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د139,727,212.33BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,144,776.9BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,734,113.99BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,362,627.22BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM453,473.95BTC đến GELGeorgian Lari
₾292,078.89BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,318,397.13BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.974,190.48BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,277.62BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,549.31BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,014,319.11BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,884,485.49BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,439,620.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$46,261.85ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q18,731.51ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,298,150.14ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh8,748,627.57ETH đến HNLHonduran Lempira
L63,612.89ETH đến ZARSouth African Rand
R43,230.27ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,097.71ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,189,989.69ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$71,795.65ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.245,061.16ETH đến DOPDominican Peso
RD$145,259.57ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,352.87ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,668.2ETH đến UYUUruguayan Peso
$98,589.55ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.22,240.89ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.942.37ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,167.62ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,157.03ETH đến KESKenyan Shilling
Sh316,984.54ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴101,357.09- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
