Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HBG
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBG/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HeroBook (HBG) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBG hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBG hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 HBG sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HBG và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HeroBook thành USD
Giá HeroBook chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về HeroBook: HeroBook là gì và HeroBook hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/04/2025 02:52 hôm nay
0.5 BTC
$47,034.04
1 BTC
$94,068.09
5 BTC
$470,340.43
10 BTC
$940,680.86
50 BTC
$4,703,404.3
100 BTC
$9,406,808.6
500 BTC
$47,034,043
1000 BTC
$94,068,086
USD đến BTC
Số lượng27/04/2025 02:52 hôm nay
0.5USD0.{5}5315 BTC
1USD0.{4}1063 BTC
5USD0.{4}5315 BTC
10USD0.0001063 BTC
50USD0.0005315 BTC
100USD0.001063 BTC
500USD0.005315 BTC
1000USD0.01063 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/04/2025 02:52 hôm nay
0.5 ETH
$899.04
1 ETH
$1,798.09
5 ETH
$8,990.43
10 ETH
$17,980.87
50 ETH
$89,904.35
100 ETH
$179,808.69
500 ETH
$899,043.45
1000 ETH
$1,798,086.9
USD đến ETH
Số lượng27/04/2025 02:52 hôm nay
0.5USD0.0002781 ETH
1USD0.0005561 ETH
5USD0.002781 ETH
10USD0.005561 ETH
50USD0.02781 ETH
100USD0.05561 ETH
500USD0.2781 ETH
1000USD0.5561 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,834,685.14BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q724,455.96BTC đến CLPChilean Peso
CLP$87,948,957.01BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,426,956.62BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh344,814,884.85BTC đến ZARSouth African Rand
R1,757,991.43BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت281,827.99BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د123,229,192.66BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,062,000.86BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,712,172.42BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,560,232.87BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM411,453.81BTC đến GELGeorgian Lari
₾257,511.39BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,937,285.59BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.870,600.14BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,169.18BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼159,915.75BTC đến SEKSwedish Krona
kr910,964.75BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,134,783.09BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,933,823.88- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,069.53ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,847.79ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,681,121.35ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,390.64ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,591,046.48ETH đến ZARSouth African Rand
R33,603.55ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,387.07ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,355,493.84ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$58,529.35ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.185,645.64ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,282.4ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,864.83ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,922.26ETH đến UYUUruguayan Peso
$75,260.19ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,641.29ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.691.36ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,056.75ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,412.85ETH đến KESKenyan Shilling
Sh231,953.21ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴75,194.02- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
