Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XGRAPE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XGRAPE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GrapeVine (XGRAPE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XGRAPE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XGRAPE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XGRAPE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XGRAPE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XGRAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GrapeVine thành USD
Giá GrapeVine chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về GrapeVine: GrapeVine là gì và GrapeVine hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/04/2025 01:00 hôm nay
0.5 BTC
$47,332.82
1 BTC
$94,665.65
5 BTC
$473,328.25
10 BTC
$946,656.5
50 BTC
$4,733,282.5
100 BTC
$9,466,565
500 BTC
$47,332,825
1000 BTC
$94,665,650
USD đến BTC
Số lượng27/04/2025 01:00 hôm nay
0.5USD0.{5}5282 BTC
1USD0.{4}1056 BTC
5USD0.{4}5282 BTC
10USD0.0001056 BTC
50USD0.0005282 BTC
100USD0.001056 BTC
500USD0.005282 BTC
1000USD0.01056 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/04/2025 01:00 hôm nay
0.5 ETH
$911.07
1 ETH
$1,822.15
5 ETH
$9,110.74
10 ETH
$18,221.47
50 ETH
$91,107.37
100 ETH
$182,214.73
500 ETH
$911,073.65
1000 ETH
$1,822,147.3
USD đến ETH
Số lượng27/04/2025 01:00 hôm nay
0.5USD0.0002744 ETH
1USD0.0005488 ETH
5USD0.002744 ETH
10USD0.005488 ETH
50USD0.02744 ETH
100USD0.05488 ETH
500USD0.2744 ETH
1000USD0.5488 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,846,339.9BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q729,058.04BTC đến CLPChilean Peso
CLP$88,507,649.47BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,442,373.77BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh347,005,308.52BTC đến ZARSouth African Rand
R1,769,159BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت283,618.29BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د124,012,001.5BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,081,452.11BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,773,868.63BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,611,126.54BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM414,067.55BTC đến GELGeorgian Lari
₾259,147.22BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,962,297.05BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.878,071.24BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,446.28BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼160,931.61BTC đến SEKSwedish Krona
kr916,751.62BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,211,868.85BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,958,813.35- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,538.8ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q14,033.09ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,703,616.62ETH đến HNLHonduran Lempira
L47,011.4ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,679,242.01ETH đến ZARSouth African Rand
R34,053.2ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,459.15ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,387,012.96ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$59,312.53ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.188,129.78ETH đến DOPDominican Peso
RD$108,004.32ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,970.07ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,988.13ETH đến UYUUruguayan Peso
$76,267.25ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,901.33ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.701.53ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,097.65ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,645.86ETH đến KESKenyan Shilling
Sh235,057ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴76,200.2- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
