![base info Gora Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d457fc0ed65871d4ca02ccf86fe74aea1720891650998.png)
![GORA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d457fc0ed65871d4ca02ccf86fe74aea1720891650998.png)
GORA
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gora Network(GORA) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GORA với giá trị 1 GORA cho 19.56 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gora Network phổ biến nhất là GORA sang HUF, trong đó mã của Gora Network là GORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GORA thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gora Network đã thay đổi +5.35% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gora Network(GORA) đã thay đổi +5.35% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GORA trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Gora Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Gora Network (GORA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gora Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GORA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GORA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GORA (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GORA lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GORA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gora Network thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Gora Network thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gora Network là Ft 19.56 mỗi GORA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GORA. Khối lượng giao dịch của Gora Network đã thay đổi +83.82% (Ft 1,654,440.4 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GORA là Ft 1,973,763.8.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.29K
Nguồn cung lưu hành
0 GORA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gora Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GORA là Ft 19.56 HUF , nghĩa là để mua 5 GORA, bạn phải trả Ft 97.78 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.05114 GORA, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 2.56 GORA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GORA thành Forint Hungary đã thay đổi -20.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.35%, đạt mức cao nhất là 20.26 HUF và mức thấp nhất là 16.93 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GORA là Ft 43.62 HUF , thay đổi -55.17% so với giá hiện tại. Gora Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.56% so với năm trước.
-Ft
115.85HUFGORA đến HUF
Số lượng
22:41 hôm nay
0.5 GORA
Ft9.78
1 GORA
Ft19.56
5 GORA
Ft97.78
10 GORA
Ft195.55
50 GORA
Ft977.76
100 GORA
Ft1,955.51
500 GORA
Ft9,777.57
1000 GORA
Ft19,555.14
HUF đến GORA
Số lượng22:41 hôm nay
0.5HUF0.02557 GORA
1HUF0.05114 GORA
5HUF0.2557 GORA
10HUF0.5114 GORA
50HUF2.56 GORA
100HUF5.11 GORA
500HUF25.57 GORA
1000HUF51.14 GORA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GORA | $0.02505 | $0.02377 | +5.35% |
1 GORA | $0.05009 | $0.04755 | +5.35% |
5 GORA | $0.2505 | $0.2377 | +5.35% |
10 GORA | $0.5009 | $0.4755 | +5.35% |
50 GORA | $2.5 | $2.38 | +5.35% |
100 GORA | $5.01 | $4.75 | +5.35% |
500 GORA | $25.05 | $23.77 | +5.35% |
1000 GORA | $50.09 | $47.55 | +5.35% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:41 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GORA | $0.02505 | $0.05587 | -55.17% |
1 GORA | $0.05009 | $0.1117 | -55.17% |
5 GORA | $0.2505 | $0.5587 | -55.17% |
10 GORA | $0.5009 | $1.12 | -55.17% |
50 GORA | $2.5 | $5.59 | -55.17% |
100 GORA | $5.01 | $11.17 | -55.17% |
500 GORA | $25.05 | $55.87 | -55.17% |
1000 GORA | $50.09 | $111.74 | -55.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:41 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GORA | $0.02505 | $0.1734 | -85.56% |
1 GORA | $0.05009 | $0.3469 | -85.56% |
5 GORA | $0.2505 | $1.73 | -85.56% |
10 GORA | $0.5009 | $3.47 | -85.56% |
50 GORA | $2.5 | $17.34 | -85.56% |
100 GORA | $5.01 | $34.69 | -85.56% |
500 GORA | $25.05 | $173.44 | -85.56% |
1000 GORA | $50.09 | $346.87 | -85.56% |
Dự đoán giá Gora Network
Giá của GORA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GORA, giá GORA dự kiến sẽ đạt $0.05678 vào năm 2026.
Giá của GORA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá GORA dự kiến sẽ thay đổi +21.00%. Đến cuối năm 2031, giá GORA dự kiến sẽ đạt $0.07158 với ROI tích lũy là +64.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gora Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gora Network thành một số loại tiền fiat khác.
Gora Network đến TWD
1 GORA thành NT$ 1.64 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Gora Network đến CNY
1 GORA thành ¥ 0.3645 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Gora Network đến USD
1 GORA thành $ 0.05009 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Gora Network đến AUD
1 GORA thành $ 0.07968 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Gora Network đến EUR
1 GORA thành € 0.04812 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Gora Network đến CAD
1 GORA thành $ 0.07168 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Gora Network đến KRW
1 GORA thành ₩ 72.36 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Gora Network đến JPY
1 GORA thành ¥ 7.64 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Gora Network đến GBP
1 GORA thành £ 0.04005 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Gora Network đến HUF
1 GORA thành Ft 19.56 HUF
Gora Network đến BRL
1 GORA thành R$ 0.2901 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gora Network.
Ampleforth Governance Token đến HUF
1 FORTH thành Ft 1,866.68 HUF
![other assets Ampleforth Governance Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/84611e09ccf38aea2f32efb0dd999bcb1710435873478.png)
Vine Coin đến HUF
1 VINE thành Ft 54.88 HUF
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Engines of Fury đến HUF
1 FURY thành Ft 27.36 HUF
![other assets Engines of Fury](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b300f1b17f0383b7c52638811a650c991712722849292.png)
LUCE đến HUF
1 LUCE thành Ft 5.65 HUF
![other assets LUCE](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/luce.png)
Terra Classic đến HUF
1 LUNC thành Ft 0.02534 HUF
![other assets Terra Classic](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e61a9d17e1bda93022bef61f0a0f631b1710262992069.png)
Green Satoshi Token (SOL) đến HUF
1 GST thành Ft 6.92 HUF
![other assets Green Satoshi Token (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7c02acd4c503b401c592749e21fa27f11710349642415.png)
Venice Token đến HUF
1 VVV thành Ft 2,335.2 HUF
![other assets Venice Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/venice-token.png)
Amp đến HUF
1 AMP thành Ft 2.35 HUF
![other assets Amp](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/30138fd97b6ed84449aa6d2a6f70646b1710435804124.png)
Terra đến HUF
1 LUNA thành Ft 97.64 HUF
![other assets Terra](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/eea2b32cf93671cbbec4554744175cfe1710781635513.png)
FTX Token đến HUF
1 FTT thành Ft 803.04 HUF
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gora Network và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gora Network và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gora Network theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)