Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


FRESCO
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRESCO/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fresco (FRESCO) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRESCO hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRESCO hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FRESCO sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FRESCO và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FRESCO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Fresco thành USD
Giá Fresco chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Fresco: Fresco là gì và Fresco hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
19/06/2025 12:31 hôm nay
0.5 BTC
$52,407.5
1 BTC
$104,815.01
5 BTC
$524,075.05
10 BTC
$1,048,150.1
50 BTC
$5,240,750.5
100 BTC
$10,481,501
500 BTC
$52,407,505
1000 BTC
$104,815,010
USD đến BTC
Số lượng19/06/2025 12:31 hôm nay
0.5USD0.{5}4770 BTC
1USD0.{5}9541 BTC
5USD0.{4}4770 BTC
10USD0.{4}9541 BTC
50USD0.0004770 BTC
100USD0.0009541 BTC
500USD0.004770 BTC
1000USD0.009541 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
19/06/2025 12:31 hôm nay
0.5 ETH
$1,266.54
1 ETH
$2,533.07
5 ETH
$12,665.36
10 ETH
$25,330.71
50 ETH
$126,653.57
100 ETH
$253,307.13
500 ETH
$1,266,535.65
1000 ETH
$2,533,071.3
USD đến ETH
Số lượng19/06/2025 12:31 hôm nay
0.5USD0.0001974 ETH
1USD0.0003948 ETH
5USD0.001974 ETH
10USD0.003948 ETH
50USD0.01974 ETH
100USD0.03948 ETH
500USD0.1974 ETH
1000USD0.3948 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,999,220.54BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q804,926.87BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,023,980.7BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,734,361.57BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh377,505,534.32BTC đến ZARSouth African Rand
R1,894,940.08BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت307,684.46BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,177,839.23BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,103,362.82BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,699,935.48BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,209,220.23BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM446,511.94BTC đến GELGeorgian Lari
₾285,096.83BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,284,365.94BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.959,235.53BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,301.37BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,185.52BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,009,976.47BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,530,569.64BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,372,798.37- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,315.3ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,452.72ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,393,119.11ETH đến HNLHonduran Lempira
L66,081.5ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,123,201.29ETH đến ZARSouth African Rand
R45,795.14ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,435.83ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,315,185.94ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$74,999.18ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.258,586.05ETH đến DOPDominican Peso
RD$150,058.64ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,790.88ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,889.95ETH đến UYUUruguayan Peso
$103,540.56ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,181.91ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.973.97ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,306.22ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,408.17ETH đến KESKenyan Shilling
Sh326,994.17ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴105,677.71- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
