Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


FTP
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTP/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fountain Protocol (FTP) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTP hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTP hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FTP sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FTP và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Fountain Protocol thành USD
Giá Fountain Protocol chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Fountain Protocol: Fountain Protocol là gì và Fountain Protocol hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
29/04/2025 03:27 hôm nay
0.5 BTC
$47,510.09
1 BTC
$95,020.18
5 BTC
$475,100.9
10 BTC
$950,201.8
50 BTC
$4,751,009
100 BTC
$9,502,018
500 BTC
$47,510,090
1000 BTC
$95,020,180
USD đến BTC
Số lượng29/04/2025 03:27 hôm nay
0.5USD0.{5}5262 BTC
1USD0.{4}1052 BTC
5USD0.{4}5262 BTC
10USD0.0001052 BTC
50USD0.0005262 BTC
100USD0.001052 BTC
500USD0.005262 BTC
1000USD0.01052 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
29/04/2025 03:27 hôm nay
0.5 ETH
$899.59
1 ETH
$1,799.17
5 ETH
$8,995.87
10 ETH
$17,991.74
50 ETH
$89,958.68
100 ETH
$179,917.36
500 ETH
$899,586.8
1000 ETH
$1,799,173.6
USD đến ETH
Số lượng29/04/2025 03:27 hôm nay
0.5USD0.0002779 ETH
1USD0.0005558 ETH
5USD0.002779 ETH
10USD0.005558 ETH
50USD0.02779 ETH
100USD0.05558 ETH
500USD0.2779 ETH
1000USD0.5558 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,860,324.09BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q732,016.46BTC đến CLPChilean Peso
CLP$89,322,770.01BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,452,812.92BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh348,592,847.23BTC đến ZARSouth African Rand
R1,757,512.25BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت283,397.69BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د123,945,567.56BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,071,764.87BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,770,431BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,613,127.09BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM411,722.44BTC đến GELGeorgian Lari
₾260,117.74BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,000,577.63BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.877,292.82BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,582.77BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼161,534.31BTC đến SEKSwedish Krona
kr911,053.49BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,281,358.27BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,944,373.19- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,224.58ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,860.47ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,691,295.15ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,443.15ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,600,482.63ETH đến ZARSouth African Rand
R33,277.87ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,366.04ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,346,865.61ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$58,162.78ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.184,999.67ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,282.58ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,795.82ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,925.24ETH đến UYUUruguayan Peso
$75,749.53ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,611.23ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.692.68ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,058.6ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,250.48ETH đến KESKenyan Shilling
Sh232,543.19ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴74,685.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
