
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.2759 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2759 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2325. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -36.23%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.2759 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +22.74% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.3663 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +62.93% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -26.23%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2628 với ROI tích lũy là +16.90%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2759 với ROI tích lũy là +22.74%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3780 với ROI tích lũy là +68.15%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3667 với ROI tích lũy là +63.11%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4143 với ROI tích lũy là +84.31%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3522 với ROI tích lũy là +56.67%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3663 với ROI tích lũy là +62.93%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.9391 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $7.4 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2348 | $0.2371 | $0.2395 | $0.2419 | $0.2443 | $0.2468 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2371 | $0.2419 | $0.2467 | $0.2516 | $0.2567 | $0.2618 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2441 | $0.2563 | $0.2691 | $0.2826 | $0.2967 | $0.3115 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2557 | $0.2813 | $0.3094 | $0.3404 | $0.3744 | $0.4118 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.2790 | $0.3347 | $0.4017 | $0.4820 | $0.5784 | $0.6941 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3487 | $0.5230 | $0.7846 | $1.18 | $1.77 | $2.65 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.4649 | $0.9299 | $1.86 | $3.72 | $7.44 | $14.88 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm