Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:
Giá YFII dự kiến sẽ đạt $320.96 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $320.96 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $367.19. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -10.22%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $320.96 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -17.23% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $897.2 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +131.36% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -0.22%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $391.42 với ROI tích lũy là +0.93%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $320.96 với ROI tích lũy là -17.23%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $353.06 với ROI tích lũy là -8.96%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $494.28 với ROI tích lũy là +27.46%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $726.6 với ROI tích lũy là +87.37%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $712.07 với ROI tích lũy là +83.62%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $897.2 với ROI tích lũy là +131.36%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,619.92 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $12,765.81 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $370.86 | $374.57 | $378.32 | $382.1 | $385.92 | $389.78 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $374.54 | $382.03 | $389.67 | $397.46 | $405.41 | $413.52 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $385.55 | $404.83 | $425.07 | $446.32 | $468.64 | $492.07 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $403.91 | $444.3 | $488.73 | $537.6 | $591.37 | $650.5 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $440.63 | $528.76 | $634.51 | $761.41 | $913.69 | $1,096.43 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $550.79 | $826.18 | $1,239.27 | $1,858.91 | $2,788.36 | $4,182.54 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $734.38 | $1,468.76 | $2,937.53 | $5,875.06 | $11,750.12 | $23,500.24 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm