Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CNT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2025/04/23 21:41:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cryption Network(CNT) thành Đô la Mỹ(USD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CNT với giá trị 1 CNT cho 0 USD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Cryption Network thành USD
Giá Cryption Network chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Cryption Network: Cryption Network là gì và Cryption Network hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
23/04/2025 09:41 hôm nay
0.5 BTC
$46,788.04
1 BTC
$93,576.09
5 BTC
$467,880.45
10 BTC
$935,760.9
50 BTC
$4,678,804.5
100 BTC
$9,357,609
500 BTC
$46,788,045
1000 BTC
$93,576,090
USD đến BTC
Số lượng23/04/2025 09:41 hôm nay
0.5USD0.{5}5343 BTC
1USD0.{4}1069 BTC
5USD0.{4}5343 BTC
10USD0.0001069 BTC
50USD0.0005343 BTC
100USD0.001069 BTC
500USD0.005343 BTC
1000USD0.01069 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
23/04/2025 09:41 hôm nay
0.5 ETH
$892.98
1 ETH
$1,785.96
5 ETH
$8,929.8
10 ETH
$17,859.6
50 ETH
$89,297.99
100 ETH
$178,595.97
500 ETH
$892,979.85
1000 ETH
$1,785,959.7
USD đến ETH
Số lượng23/04/2025 09:41 hôm nay
0.5USD0.0002800 ETH
1USD0.0005599 ETH
5USD0.002800 ETH
10USD0.005599 ETH
50USD0.02800 ETH
100USD0.05599 ETH
500USD0.2800 ETH
1000USD0.5599 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,837,825.05BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q720,713.69BTC đến CLPChilean Peso
CLP$88,160,841.67BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh343,004,729.97BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,425,651.33BTC đến ZARSouth African Rand
R1,747,720.63BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت280,213.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د122,571,231.02BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,046,322.82BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,621,381.28BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,554,657.99BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM411,032.98BTC đến GELGeorgian Lari
₾256,398.49BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,924,066.55BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.866,065.43BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼159,079.35BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,017.44BTC đến SEKSwedish Krona
kr909,091.71BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,118,103.66BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,907,335.14- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,076.07ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,755.28ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,682,606.21ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,546,465.28ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,295.11ETH đến ZARSouth African Rand
R33,356.37ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,348.06ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,339,350.56ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$58,141.03ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.183,630.23ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,014.21ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,844.83ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,893.53ETH đến UYUUruguayan Peso
$74,893.33ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,529.41ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,036.13ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.687.42ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,350.6ETH đến KESKenyan Shilling
Sh231,281.78ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴74,574- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Tài sản khác thành USD

USDT/USD
$ 1

XRP/USD
$ 2.22

BNB/USD
$ 602.92

SOL/USD
$ 150.07

USDC/USD
$ 0.9999

DOGE/USD
$ 0.1785

ADA/USD
$ 0.6985

TRX/USD
$ 0.2457

LINK/USD
$ 14.85

SUI/USD
$ 2.97

AVAX/USD
$ 22.21

LEO/USD
$ 9.08

XLM/USD
$ 0.2674

SHIB/USD
$ 0.{4}1352

TON/USD
$ --

HBAR/USD
$ 0.1806

BCH/USD
$ 357.11

DOT/USD
$ 4.07

LTC/USD
$ 82.98

DAI/USD
$ 1

BGB/USD
$ 4.52

USDe/USD
$ 0.9993

PI/USD
$ 0.6592

XMR/USD
$ 226.01

UNI/USD
$ 5.98

PEPE/USD
$ 0.{5}8830

OKB/USD
$ 52.09

NEAR/USD
$ 2.49

ONDO/USD
$ 0.9171

GT/USD
$ 23.57

TAO/USD
$ 341.45

TRUMP/USD
$ 13.21

ETC/USD
$ 16.72

AAVE/USD
$ 164.91

CRO/USD
$ 0.09022

RENDER/USD
$ 4.58

MNT/USD
$ 0.7000

VET/USD
$ 0.02586

ENA/USD
$ 0.3328

ALGO/USD
$ 0.2135
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Bitget
Nền tảng giao dịch tài sản an toàn và nhanh nhất
Bất kể bạn ở đâu, việc mua và stake tài sản tiền điện tử đều nhanh chóng và dễ dàng.
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Cryption Network với 1 USD
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Cryption Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.