![base info Celo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0fe7f30133804367b39056114dfa8bd31710435778401.png)
![CELO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0fe7f30133804367b39056114dfa8bd31710435778401.png)
CELO
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Celo(CELO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CELO với giá trị 1 CELO cho 9,228.44 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo phổ biến nhất là CELO sang IDR, trong đó mã của Celo là CELO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CELO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Celo đã thay đổi -4.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo(CELO) đã thay đổi -4.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CELO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp9,210.66 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | Rp9,210.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | Rp9,212.29 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | Rp9,212.29 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp9,210.66 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | Rp9,207.39 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | Rp9,217.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | Rp9,246.1 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/03 21:00:24(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Celo
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Celo (CELO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Celo trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CELO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1246 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15725 IDR | Số lượng374.79 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 862 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 15725 IDR | Số lượng24.58 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1255 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15725 IDR | Số lượng268.69 USDT Giới hạn157250 - 471750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 354 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16000 IDR | Số lượng891.87 USDT Giới hạn1600000 - 2400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
t tukarUANGonline ![]() ![]() 1578 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16504 IDR | Số lượng2763.64 USDT Giới hạn15000 - 72460000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CELO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CELO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CELO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-3TM6EHDV ![]() giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành NaN% | 16990 IDR | Số lượng34912 USDT Giới hạn16900000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
k khairuddin ![]() ![]() 1612 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16477 IDR | Số lượng2382.26 USDT Giới hạn10000000 - 39000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I ISTANA-EXCHANGE ![]() ![]() 1352 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16476 IDR | Số lượng3050 USDT Giới hạn500000 - 50251000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
乂 乂62.exc ![]() ![]() 410 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16476 IDR | Số lượng2533.11 USDT Giới hạn300000 - 46000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1510 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16475 IDR | Số lượng471.84 USDT Giới hạn200000 - 7773564 IDR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Celo thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Celo thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celo là Rp 9,228.44 mỗi CELO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 5,005,477,345,233.73 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 542,396,800 CELO. Khối lượng giao dịch của Celo đã thay đổi +2.45% (Rp 8,430,946,754.72 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELO là Rp 344,274,848,083.48.
Vốn hoá thị trường
$306.45M
Khối lượng 24h
$21.59M
Nguồn cung lưu hành
542.40M CELO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Celo đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CELO là Rp 9,228.44 IDR , nghĩa là để mua 5 CELO, bạn phải trả Rp 46,142.21 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.0001084 CELO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.005418 CELO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 9,671.91 IDR và mức thấp nhất là 9,158.98 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CELO là Rp 13,337.93 IDR , thay đổi -30.81% so với giá hiện tại. Celo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.07% so với năm trước.
-Rp
6.34IDRCELO đến IDR
Số lượng
21:51 hôm nay
0.5 CELO
Rp4,614.22
1 CELO
Rp9,228.44
5 CELO
Rp46,142.21
10 CELO
Rp92,284.42
50 CELO
Rp461,422.12
100 CELO
Rp922,844.23
500 CELO
Rp4,614,221.16
1000 CELO
Rp9,228,442.31
IDR đến CELO
Số lượng21:51 hôm nay
0.5IDR0.{4}5418 CELO
1IDR0.0001084 CELO
5IDR0.0005418 CELO
10IDR0.001084 CELO
50IDR0.005418 CELO
100IDR0.01084 CELO
500IDR0.05418 CELO
1000IDR0.1084 CELO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.2825 | $0.2951 | -4.28% |
1 CELO | $0.5650 | $0.5902 | -4.28% |
5 CELO | $2.82 | $2.95 | -4.28% |
10 CELO | $5.65 | $5.9 | -4.28% |
50 CELO | $28.25 | $29.51 | -4.28% |
100 CELO | $56.5 | $59.02 | -4.28% |
500 CELO | $282.49 | $295.12 | -4.28% |
1000 CELO | $564.99 | $590.24 | -4.28% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.2825 | $0.4083 | -30.81% |
1 CELO | $0.5650 | $0.8166 | -30.81% |
5 CELO | $2.82 | $4.08 | -30.81% |
10 CELO | $5.65 | $8.17 | -30.81% |
50 CELO | $28.25 | $40.83 | -30.81% |
100 CELO | $56.5 | $81.66 | -30.81% |
500 CELO | $282.49 | $408.29 | -30.81% |
1000 CELO | $564.99 | $816.58 | -30.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CELO | $0.2825 | $0.2827 | -0.07% |
1 CELO | $0.5650 | $0.5654 | -0.07% |
5 CELO | $2.82 | $2.83 | -0.07% |
10 CELO | $5.65 | $5.65 | -0.07% |
50 CELO | $28.25 | $28.27 | -0.07% |
100 CELO | $56.5 | $56.54 | -0.07% |
500 CELO | $282.49 | $282.69 | -0.07% |
1000 CELO | $564.99 | $565.38 | -0.07% |
Dự đoán giá Celo
Giá của CELO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CELO, giá CELO dự kiến sẽ đạt $0.8477 vào năm 2025.
Giá của CELO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CELO dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá CELO dự kiến sẽ đạt $1.6 với ROI tích lũy là +183.03%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Celo phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Celo thành một số loại tiền fiat khác.
Celo đến USD
1 CELO thành $ 0.5650 USD
Celo đến GBP
1 CELO thành £ 0.4435 GBP
Celo đến EUR
1 CELO thành € 0.5238 EUR
Celo đến KRW
1 CELO thành ₩ 783.68 KRW
Celo đến CAD
1 CELO thành $ 0.7702 CAD
Celo đến AUD
1 CELO thành $ 0.8427 AUD
Celo đến JPY
1 CELO thành ¥ 91.36 JPY
Celo đến BRL
1 CELO thành R$ 3.14 BRL
Celo đến CNY
1 CELO thành ¥ 4.12 CNY
Celo đến TWD
1 CELO thành NT$ 18.42 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Celo.
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 59,789.13 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Gorilla đến IDR
1 GORILLA thành Rp 56.98 IDR
![other assets Gorilla](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0483644306e6d0445f6a40af028527f81708621770044.png)
LandWolf (SOL) đến IDR
1 WOLF thành Rp -- IDR
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 981,585,329.17 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 128,376.8 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,303,898.85 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 209.42 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Pendle đến IDR
1 PENDLE thành Rp 64,900.03 IDR
![other assets Pendle](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1680 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Celo và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Celo và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Celo theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Celo với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Celo ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.