Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 19 coin với tổng vốn hóa thị trường là $396.05M và biến động giá trung bình là -3.10%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.001879 | -14.09% | -21.38% | $187.94M | $21.19M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001744 | -3.11% | +12.95% | $3.05M | $1.31M | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.001318 | -2.41% | -8.07% | $612,422.21 | $103,901.85 | 464.78M | |||
$0.001817 | -2.63% | -13.89% | $113,591.24 | $331.3 | 62.50M | ||||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}8830 | +31.12% | +43.09% | $0 | $35,690.16 | 0.00 | |||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0009216 | +15.46% | +38.28% | $0 | $3.81M | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01136 | +0.12% | -9.46% | $0 | $740.18 | 0.00 | |||
$0.1183 | -2.43% | +11.03% | $0 | $41,737.97 | 0.00 | ||||
![]() UnibitUIBT | $0.{4}4921 | -- | -- | $0 | $589.89 | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1038 | -3.93% | -10.25% | $0 | $28,447.12 | 0.00 | |||
![]() OrdBridgeBRGE | $0.0004797 | -0.28% | -52.79% | $0 | $4,091.89 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.005794 | -4.03% | -27.42% | $0 | $858.47 | 0.00 |