Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 16 coin với tổng vốn hóa thị trường là $515.98M và biến động giá trung bình là -3.05%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.003761 | +11.36% | +2.84% | $376.13M | $25.70M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0001768 | +6.73% | +3.14% | $3.09M | $376,301.71 | 17.50B | ||||
![]() WAMWAM | $0.0009763 | +5.47% | -17.71% | $453,783.96 | $103,905.43 | 464.78M | |||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.{4}4071 | -1.40% | -12.74% | $0 | $3,736.28 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.003901 | -0.02% | +0.02% | $0 | $396.09 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.001617 | -56.13% | -74.01% | $0 | $3,267.15 | 0.00 | |||
$0.02575 | +0.13% | -55.45% | $0 | $155.9 | 0.00 | ||||
![]() RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.0004041 | +3.55% | -4.62% | $0 | $1.35M | 0.00 | |||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.06449 | -1.20% | -16.03% | $0 | $63,227.83 | 0.00 |