Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 18 coin với tổng vốn hóa thị trường là $707.17M và biến động giá trung bình là +8.17%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
$0.004053 | +8.10% | -3.74% | $405.32M | $15.95M | 100.00B | Giao dịch | |||
$0.0003507 | +11.91% | -6.14% | $6.14M | $1.06M | 17.50B | ||||
WAMWAM | $0.002103 | -2.39% | -1.01% | $977,656.92 | $94,470.48 | 464.78M | |||
$0.002657 | +4.88% | +0.60% | $166,032.75 | $108.06 | 62.50M | ||||
DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.0001328 | +17.67% | -7.09% | $0 | $24,203.17 | 0.00 | |||
RSIC•GENESIS•RUNERUNECOIN | $0.001414 | +12.57% | +21.67% | $0 | $1.66M | 0.00 | |||
MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.01923 | +7.95% | -9.27% | $0 | $764.59 | 0.00 | |||
$0.1691 | +4.87% | +9.70% | $0 | $24,017.33 | 0.00 | ||||
UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.1220 | +8.94% | +9.05% | $0 | $25,718.24 | 0.00 | |||
UnibitUIBT | $0.0001320 | +5.11% | -1.31% | $0 | $106.93 | 0.00 | |||
OrdBridgeBRGE | $0.002156 | +1.26% | -7.93% | $0 | $621.88 | 0.00 | |||
WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.01115 | +0.46% | -5.48% | $0 | $412.73 | 0.00 |