Tính khả dụng của dữ liệu token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tính khả dụng của dữ liệu gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $3.97B và biến động giá trung bình là -7.61%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() NEAR ProtocolNEAR | $2.14 | -9.74% | -17.57% | $2.63B | $174.71M | 1.23B | Giao dịch | ||
![]() CelestiaTIA | $1.69 | -5.99% | -21.99% | $1.14B | $95.73M | 676.07M | Giao dịch | ||
$0.09903 | -8.67% | -22.20% | $79.16M | $17.63M | 799.41M | Giao dịch | |||
![]() LumiaLUMIA | $0.2450 | -8.08% | -16.51% | $29.12M | $3.89M | 118.85M | Giao dịch | ||
![]() SyscoinSYS | $0.03427 | -8.18% | -21.83% | $28.16M | $1.39M | 821.70M | Giao dịch | ||
![]() KYVE NetworkKYVE | $0.009499 | -1.19% | -11.72% | $8.99M | $104,067.16 | 946.08M | |||
![]() LumerinLMR | $0.003206 | -0.16% | +1.52% | $1.95M | $27,819.99 | 606.62M | |||
![]() CovalentCQT | $0.003124 | -2.94% | +0.55% | $0 | $1,294.55 | 0.00 |