Dự báo giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin (BUCK)
Giá BUCK hiện tại:
Giá BUCK dự kiến sẽ đạt $0.9454 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Bucket Protocol BUCK Stablecoin, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $0.9454 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là $0.9996. So với đầu năm 2025, ROI của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là -0.03%. Dự kiến giá của Bucket Protocol BUCK Stablecoin sẽ đạt $0.9454 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -5.37% vào năm 2026. Dự kiến giá của Bucket Protocol BUCK Stablecoin sẽ đạt $1.81 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +81.14% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Bucket Protocol BUCK Stablecoin
Dự báo giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin phía trên,
Trong năm 2025, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +9.97%. Đến cuối năm 2025, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $1.1 với ROI tích lũy là +10.04%.
Trong năm 2026, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $0.9454 với ROI tích lũy là -5.37%.
Trong năm 2027, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +5.00%. Đến cuối năm 2027, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $0.9927 với ROI tích lũy là -0.64%.
Trong năm 2028, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2028, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $1.18 với ROI tích lũy là +18.24%.
Trong năm 2029, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $1.26 với ROI tích lũy là +26.52%.
Trong năm 2030, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $1.3 với ROI tích lũy là +30.31%.
Trong năm 2031, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +39.00%. Đến cuối năm 2031, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $1.81 với ROI tích lũy là +81.14%.
Trong năm 2040, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $4.17 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Bucket Protocol BUCK Stablecoin dự kiến sẽ đạt $32.89 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Bucket Protocol BUCK Stablecoin của bạn
Dự báo giá của Bucket Protocol BUCK Stablecoin dựa trên mô hình tăng trưởng Bucket Protocol BUCK Stablecoin
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 1% | $1.01 | $1.02 | $1.03 | $1.04 | $1.05 | $1.06 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 2% | $1.02 | $1.04 | $1.06 | $1.08 | $1.1 | $1.13 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 5% | $1.05 | $1.1 | $1.16 | $1.21 | $1.28 | $1.34 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 10% | $1.1 | $1.21 | $1.33 | $1.46 | $1.61 | $1.77 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 20% | $1.2 | $1.44 | $1.73 | $2.07 | $2.49 | $2.98 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 50% | $1.5 | $2.25 | $3.37 | $5.06 | $7.59 | $11.39 |
Nếu Bucket Protocol BUCK Stablecoin tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Bucket Protocol BUCK Stablecoin là 100% | $2 | $4 | $8 | $15.99 | $31.99 | $63.97 |
Tâm lý người dùng
Mua BUCK trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm