Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


BOT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bot Planet (BOT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 BOT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BOT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Bot Planet thành USD
Giá Bot Planet chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Bot Planet: Bot Planet là gì và Bot Planet hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
17/06/2025 09:08 hôm nay
0.5 BTC
$52,496.83
1 BTC
$104,993.66
5 BTC
$524,968.3
10 BTC
$1,049,936.6
50 BTC
$5,249,683
100 BTC
$10,499,366
500 BTC
$52,496,830
1000 BTC
$104,993,660
USD đến BTC
Số lượng17/06/2025 09:08 hôm nay
0.5USD0.{5}4762 BTC
1USD0.{5}9524 BTC
5USD0.{4}4762 BTC
10USD0.{4}9524 BTC
50USD0.0004762 BTC
100USD0.0009524 BTC
500USD0.004762 BTC
1000USD0.009524 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
17/06/2025 09:08 hôm nay
0.5 ETH
$1,266.25
1 ETH
$2,532.5
5 ETH
$12,662.52
10 ETH
$25,325.05
50 ETH
$126,625.23
100 ETH
$253,250.46
500 ETH
$1,266,252.3
1000 ETH
$2,532,504.6
USD đến ETH
Số lượng17/06/2025 09:08 hôm nay
0.5USD0.0001974 ETH
1USD0.0003949 ETH
5USD0.001974 ETH
10USD0.003949 ETH
50USD0.01974 ETH
100USD0.03949 ETH
500USD0.1974 ETH
1000USD0.3949 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,997,399.39BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q806,078.33BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,808,483.49BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,745,573.71BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh377,323,600.97BTC đến ZARSouth African Rand
R1,892,090.75BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت307,106.46BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,541,694.6BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,113,272.01BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,714,078.03BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,202,762.95BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM445,225.62BTC đến GELGeorgian Lari
₾285,845.24BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,289,599.97BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.957,804.66BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,489.22BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,370.06BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,001,671.01BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,596,678.97BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,360,848.67- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,178.37ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,443.05ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,383,314.75ETH đến HNLHonduran Lempira
L66,224.74ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,101,251.97ETH đến ZARSouth African Rand
R45,638.27ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,407.58ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,317,581.03ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$75,093.83ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.258,429.43ETH đến DOPDominican Peso
RD$149,614.04ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,739.09ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,894.74ETH đến UYUUruguayan Peso
$103,467.5ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,102.77ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,305.26ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.973.75ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,160.85ETH đến KESKenyan Shilling
Sh327,959.35ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴105,186.06- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
