Trừu tượng hóa chain là gì? Đơn giản hóa tương tác đa chain
Trừu tượng hóa chain (chain abstraction) là một đề xuất nhằm đơn giản hóa việc tương tác giữa các blockchain khác nhau, đồng thời xử lý các vấn đề liên quan đến tính phân mảnh của chúng như tính thanh khoản và trải nghiệm người dùng. Cơ chế này giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng các ứng dụng cross-chain, đồng thời tạo điều kiện cho người dùng truy cập dễ dàng hơn.
Hiện tại, không gian tiền điện tử có hơn 1.000 blockchain khác nhau. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là do sự phức tạp trong việc tương tác với hàng loạt blockchain hiện có. Mỗi blockchain, với các giao thức và đặc điểm riêng biệt, hoạt động như một nền tảng tách biệt, gây cản trở khả năng giao tiếp và tương tác liền mạch.
Đối với các nhà phát triển, việc điều hướng trong một hệ sinh thái phân mảnh như vậy đòi hỏi một khối lượng kiến thức đáng kể. Trong khi đó, người dùng lại phải đối mặt với các quy trình phức tạp và khả năng truy cập hạn chế, dẫn đến việc khái niệm Web3 vẫn còn xa lạ với đại chúng.
Đến thời điểm hiện tại, thách thức lớn nhất của Web3 vẫn tồn tại; nếu người dùng mong muốn trải nghiệm thực sự đa chain mà không gặp khó khăn với tiền điện tử, các sàn giao dịch tập trung hiện đang là lựa chọn duy nhất. Điều này đi ngược lại với mục tiêu thực sự của blockchain công khai và các sàn giao dịch phi tập trung.
Giải pháp khả thi cho vấn đề này chính là cơ chế trừu tượng hóa chain – một khái niệm tương tự như trừu tượng hóa tài khoản, nhưng tập trung vào việc giải quyết vấn đề phân mảnh trong hệ sinh thái blockchain hiện tại.
Vấn đề: Phân mảnh ở khắp mọi nơi
Nguồn: Sankrit
Web3, về bản chất, được xây dựng trên nền tảng công nghệ sổ cái phân tán—một hệ thống phi tập trung và không thể thay đổi ghi lại các giao dịch trên mạng lưới máy tính. Tính phi tập trung này cho phép người dùng hoạt động mà không cần đến các bên trung gian, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính minh bạch.
Tuy nhiên, bối cảnh blockchain hiện nay không đồng nhất; nó bao gồm nhiều blockchain riêng biệt, mỗi blockchain lại có một bộ quy tắc, giao thức và cơ chế đồng thuận riêng. Mặc dù sự đa dạng này thúc đẩy đổi mới, nhưng nó cũng tạo ra một hệ sinh thái phân mảnh, gây ra những thách thức lớn cho cả nhà phát triển và người dùng.
Vấn đề phân mảnh trong blockchain tương tự như một quốc gia có nhiều ngôn ngữ, mỗi ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong một khu vực cụ thể. Mặc dù mỗi ngôn ngữ đều phong phú và có khả năng diễn đạt tốt, nhưng giao tiếp và hợp tác giữa các khu vực trở nên khó khăn và không hiệu quả.
Trong Web3, sự thiếu khả năng tương tác liền mạch giữa các blockchain tạo ra rào cản cho dòng chảy tự do của tài sản và dữ liệu. Các nhà phát triển phải vật lộn với những phức tạp này, trong khi người dùng phải đối mặt với trải nghiệm rời rạc và khó khăn khi thực hiện giao dịch cross-chain trên các ứng dụng phi tập trung (dApp) và chain khác nhau.
Đây chính là lúc cơ chế trừu tượng hóa chain phát huy tác dụng, cung cấp một lớp trừu tượng trên nhiều blockchain, tạo ra một giao diện thống nhất để tương tác với chúng.
Trong một bài thuyết trình , đồng sáng lập NEAR Protocol , Illia Polosukhin, đã nêu bật bốn thách thức dai dẳng trong Web3 mà cơ chế trừu tượng hóa chain có thể giải quyết:
- Các ứng dụng single-chain hạn chế khả năng tiếp cận thị trường.
- Thanh khoản phân mảnh, trải nghiệm người dùng (UX) kém, và khó khăn trong việc khám phá ứng dụng.
- Quản lý hàng chục ví và tài khoản dẫn đến sự không bền vững.
- Người dùng cuối mong muốn có cơ hội kinh tế và trải nghiệm ứng dụng thú vị.
Trừu tượng hóa chain hoạt động như một cầu nối, chuyển đổi các tương tác của người dùng và yêu cầu ứng dụng thành các giao thức và ngôn ngữ mà các blockchain cơ bản có thể hiểu. Lớp trừu tượng này che giấu sự phức tạp của từng blockchain, mang đến cho nhà phát triển và người dùng một trải nghiệm đơn giản và hợp lý hơn.
1. Ứng dụng single-chain giới hạn thị trường có thể tiếp cận
Các ứng dụng single-chain được thiết kế gắn liền với giao thức và cơ sở hạ tầng của một blockchain cụ thể, dẫn đến việc tạo ra các rào cản phân cách. Mỗi dApp chỉ có thể hoạt động trong hệ sinh thái của riêng mình, điều này ngăn cản việc tiếp cận người dùng, tính thanh khoản và các dịch vụ trên những blockchain khác.
Nhà phát triển buộc phải xây dựng nhiều phiên bản dApp cho từng blockchain khác nhau hoặc lựa chọn tập trung vào một mạng duy nhất, từ đó giới hạn khả năng mở rộng và tiếp cận tiềm năng của ứng dụng.
Đối với người dùng, điều này có nghĩa là họ sẽ bị ràng buộc trong hệ sinh thái của một blockchain. Nếu tài sản hoặc sở thích của người dùng trải dài trên nhiều blockchain, họ sẽ phải quản lý nhiều tài khoản, ví và giao diện riêng biệt cho từng mạng. Tình trạng này có thể khiến người dùng cảm thấy chán nản và không muốn tham gia vào Web3.
2. Thanh khoản phân mảnh, UX, DevEx và khám phá ứng dụng
Các pool thanh khoản, thiết yếu cho tài chính phi tập trung (DeFi) và giao dịch, thường bị phân tách trên các blockchain riêng lẻ. Sự phân mảnh này làm giảm hiệu quả tổng thể, khi các nhà cung cấp thanh khoản phải chọn giữa việc phân bổ vốn trên nhiều chain hoặc tập trung vào một blockchain duy nhất.
Hơn nữa, trải nghiệm của nhà phát triển (DevEx) cũng bị ảnh hưởng bởi sự không đồng nhất của các công cụ, API và SDK giữa các blockchain, dẫn đến việc tăng thời gian phát triển và chi phí bảo trì.
Tính thanh khoản phân mảnh đồng nghĩa với việc trải nghiệm giao dịch bị suy giảm, chi phí gia tăng và hiệu quả vốn thấp hơn. UX không nhất quán yêu cầu người dùng phải sở hữu nhiều ví, mỗi ví dành riêng cho một blockchain cụ thể.
Khả năng khám phá ứng dụng trở nên khó khăn hơn, khi người dùng phải đối mặt với trải nghiệm bị phân tách giữa nhiều hệ sinh thái, làm cho việc tìm kiếm và tương tác với các dApp trên các blockchain khác nhau trở nên phức tạp hơn.
3. Quản lý hàng chục ví và tài khoản là quá trình không bền vững
Tương tác đa chain yêu cầu người dùng quản lý nhiều ví, mỗi ví gắn liền với một blockchain cụ thể và đi kèm với khóa riêng, cụm từ hạt giống cùng các quy tắc hoạt động riêng biệt. Sự gia tăng số lượng blockchain mà người dùng tương tác dẫn đến trải nghiệm phức tạp và dễ xảy ra sai sót.
Khối lượng thông tin cần quản lý trở nên quá tải, khi người dùng phải chuyển đổi giữa các ví, quản lý nhiều cụm từ hạt giống và ghi nhớ tài sản trên từng blockchain. Điều này làm tăng nguy cơ mắc lỗi và thường khiến người dùng từ bỏ Web3 hoàn toàn.
Nhu cầu theo dõi nhiều tài khoản và ví tạo ra một trải nghiệm không bền vững, khiến người dùng bình thường khó có thể tương tác thường xuyên với hệ sinh thái.
4. Người dùng cuối chỉ muốn có cơ hội kinh tế và ứng dụng thú vị
Sự phân mảnh hiện tại buộc các nhà phát triển phải lựa chọn giữa việc tập trung vào một blockchain hoặc phân tán nỗ lực của họ trên nhiều blockchain. Điều này hạn chế sự đổi mới, khi các nhà phát triển phải thỏa hiệp giữa việc xây dựng cho một đối tượng rộng hơn hoặc tích hợp sâu cho một chain duy nhất.
Kết quả là, nhiều cơ hội kinh tế tiềm năng, như yield farming trên nhiều blockchain, giao dịch hoặc phát triển game, vẫn chưa được hiện thực hóa hoặc trở nên quá phức tạp.
Sự hấp dẫn chính của Web3 là khả năng truy cập vào các công cụ tài chính, game, và ứng dụng xã hội sáng tạo. Tuy nhiên, bối cảnh phân mảnh hiện tại khiến người dùng gặp khó khăn trong việc khám phá các cơ hội mới một cách liền mạch trên nhiều blockchain.
Hầu hết người dùng không quan tâm đến các khía cạnh kỹ thuật phức tạp; họ chỉ quan tâm đến tiện ích và sự thú vị của dApp. Môi trường đa chain hiện tại trở thành một rào cản lớn, khiến quá trình truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ mà họ quan tâm trở nên rối rắm và khó khăn.
Giải pháp: Trừu tượng hóa chain
Trừu tượng hóa chain là một khái niệm nhằm tạo ra trải nghiệm thống nhất và liền mạch trên nhiều blockchain, giúp người dùng và nhà phát triển không còn phải lo lắng về sự phức tạp của từng blockchain riêng lẻ.
Hiện tại, lớp tương tác của blockchain thường bị phân mảnh, yêu cầu người dùng phải quản lý nhiều ví khác nhau, chuyển đổi giữa các mạng và điều hướng các loại gas token khác nhau tùy thuộc vào blockchain mà họ đang sử dụng.
Mục tiêu của trừu tượng hóa chain là giải quyết những vấn đề này bằng cách đơn giản hóa các tương tác, giảm thiểu độ phức tạp liên quan đến các blockchain thông qua một giao diện thân thiện với người dùng.
Trong một môi trường được trừu tượng hóa, người dùng không cần phải lo lắng về blockchain mà họ đang tương tác, loại gas token cần thiết, hay cách kết nối tài sản giữa các mạng. Thay vào đó, trọng tâm của họ hoàn toàn chuyển sang trải nghiệm – cho dù đó là game, DeFi hay ứng dụng xã hội – mà không cần phải quản lý những chi tiết phức tạp của blockchain.
Về bản chất, trừu tượng hóa chain nhằm xóa bỏ rào cản giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau thông qua một giao diện thống nhất, cho phép chúng tương tác và truy cập dễ dàng. Trong mô hình này, một ví, ứng dụng hoặc nền tảng duy nhất có thể kết nối với nhiều blockchain mà không yêu cầu người dùng phải chuyển đổi mạng hoặc quản lý các cấu hình phức tạp.
Cách thức hoạt động của cơ chế trừu tượng hóa chain
Trừu tượng hóa chain là một cơ chế phức tạp kết hợp các hợp đồng thông minh, giao thức nhắn tin và phần mềm trung gian, cho phép tương tác liền mạch với nhiều blockchain thông qua một giao diện thống nhất.
Layer trừu tượng: Trái tim của hệ thống
Layer trừu tượng là nơi “phép thuật” diễn ra. Đây có thể là một blockchain riêng biệt hoặc một giải pháp “phân lớp” nằm trên các blockchain mà nó kết nối. Layer này chứa các hợp đồng thông minh, đóng vai trò trung gian giữa dApp của người dùng và các blockchain cơ bản.
Các hợp đồng thông minh này được thiết kế tinh vi để hiểu và xử lý các giao thức cùng định dạng giao dịch của từng blockchain kết nối. Chúng hoạt động như trình biên dịch, chuyển đổi yêu cầu của người dùng thành ngôn ngữ mà blockchain mục tiêu có thể hiểu.
Giao thức nhắn tin: Xương sống truyền thông
Để layer trừu tượng có thể tương tác với các blockchain cơ bản, cần một kênh truyền thông mạnh mẽ, và đây là lúc các giao thức nhắn tin phát huy vai trò quan trọng.
Các giao thức này cho phép truyền tải thông điệp an toàn và đáng tin cậy giữa layer trừu tượng và các blockchain khác nhau. Một số giao thức nhắn tin phổ biến bao gồm:
- IBC (Giao thức truyền thông liên blockchain): Một giao thức chuẩn hóa cho khả năng tương tác giữa các blockchain.
- LayerZero : Giao thức tương tác đa chain cho phép nhắn tin và chuyển giao tài sản xuyên chain.
- Wormhole : Giao thức kết nối nhiều blockchain khác nhau.
Các giao thức này đảm bảo rằng các giao dịch khởi tạo trên layer trừu tượng được chuyển tiếp và thực hiện chính xác trên blockchain mục tiêu, đồng thời truyền đạt kết quả trở lại.
Phần mềm trung gian: Thu hẹp khoảng cách
Phần mềm trung gian đóng vai trò thiết yếu trong việc trừu tượng hóa chain bằng cách cung cấp các chức năng và dịch vụ bổ sung, nâng cao toàn bộ hệ thống. Các thành phần quan trọng bao gồm:
- Relayer*: Dịch vụ ngoài chain giám sát layer trừu tượng, tìm kiếm các giao dịch mới và chuyển tiếp chúng đến blockchain thích hợp.
- Trình xác thực: Đảm bảo tính xác thực của giao dịch, duy trì bảo mật và toàn vẹn cho hệ thống.
- Oracle: Cung cấp dữ liệu thực tế cho các hợp đồng thông minh, cho phép chúng tương tác với thông tin bên ngoài.
Các thành phần phần mềm trung gian hoạt động đồng bộ với layer trừu tượng và giao thức nhắn tin, tạo ra một kênh truyền thông cross-chain liền mạch và hiệu quả.
Quy trình chung
- Tương tác của người dùng: Người dùng khởi tạo yêu cầu chuyển token thông qua dApp được xây dựng trên layer trừu tượng.
- Yêu cầu dịch: Hợp đồng thông minh trên layer trừu tượng nhận yêu cầu và dịch nó sang định dạng mà blockchain đích yêu cầu.
- Chuyển tiếp tin nhắn: Tin nhắn đã được dịch sẽ được gửi đến mạng chuyển tiếp, sau đó sẽ được định tuyến đến blockchain thích hợp.
- Thực hiện giao dịch: Blockchain đích nhận được tin nhắn và thực hiện chuyển token.
- Chuyển tiếp xác nhận: Relayer chuyển tiếp xác nhận giao dịch trở lại layer trừu tượng.
- Cập nhật giao diện người dùng: Layer trừu tượng cập nhật giao diện người dùng của dApp, thông báo việc chuyển token thành công.
Kiến trúc dựa trên ý định của cơ chế trừu tượng hóa chain
Nguồn: Particle Network
Kiến trúc dựa trên ý định cho phép người dùng diễn đạt kết quả mong muốn của mình (ý định) thay vì phải xác định các bước cụ thể cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Trong một giao dịch điển hình, quy trình có thể được mô tả một cách “thuật toán” và cứng nhắc, chẳng hạn như: “Chuyển đổi A thành B với mức tổn thất tối thiểu là C% trên nền tảng D.”
Ngược lại, một giao dịch dựa trên ý định lại mang tính người dùng hơn, ví dụ: “Lấy B từ A với tổn thất thấp nhất có thể.”
Cách tiếp cận này giúp đơn giản hóa các giao dịch phức tạp và nâng cao trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong môi trường blockchain với nhiều chain và các đặc tính kỹ thuật đa dạng.
Quá trình tìm kiếm phương thức thực hiện ý định của người dùng sẽ được hệ thống tự động xử lý, nhờ vào sự hỗ trợ của một solver*. Solver này có thể thực hiện các nhiệm vụ như lựa chọn blockchain phù hợp nhất, tìm kiếm lãi suất tốt nhất và đảm bảo an toàn cho giao dịch.
Tuy nhiên, việc đảm bảo rằng các solver hoạt động vì lợi ích tốt nhất của người dùng là một thách thức không nhỏ. Hơn nữa, cơ chế trừu tượng hóa chain và các ý định có thể làm gia tăng độ phức tạp của hệ sinh thái blockchain.
Các phương pháp phổ biến để trừu tượng hóa chain
Trừu tượng hóa chain, tương tự như trừu tượng hóa tài khoản, là một khái niệm mang tính lý thuyết. Do đó, các dự án và nhóm phát triển khác nhau sẽ áp dụng những cách tiếp cận riêng biệt để hiện thực hóa ý tưởng này.
Hãy cùng xem xét cách một số giao thức phổ biến đang nghiên cứu và triển khai cơ chế trừu tượng hóa chain trong không gian Web3:
- NEAR Protocol
- Particle Network
- ZetaChain
- Agoric
- XION
- Socket
- Aarc
#1. NEAR Protocol
Nguồn: Medium
NEAR Protocol áp dụng một phương pháp độc đáo để trừu tượng hóa chain thông qua cơ chế “chữ ký chain”.
Một trong những yếu tố cốt lõi của trừu tượng hóa chain là việc sử dụng phương pháp tính toán đa bên (MPC) để quản lý khóa riêng được chia sẻ trên các blockchain khác nhau. Trong mô hình này, không có node hay thực thể nào nắm giữ toàn quyền kiểm soát các khóa riêng; thay vào đó, việc ký và ủy quyền cho các giao dịch yêu cầu sự đồng thuận của đa số (thường là hai phần ba) các node tham gia.
Cách tiếp cận này sẽ tận dụng “chữ ký chain”, cho phép một giao dịch được khởi tạo trên một blockchain có thể được chuyển tiếp và thực hiện an toàn trên một blockchain khác.
Để minh họa, hãy xem xét hai chain giả định, Chain A và Chain B.
Cơ chế tương tác liên hợp đồng
NEAR cho phép các hợp đồng thông minh trên Chain A thực hiện lệnh giao dịch hoặc yêu cầu xử lý từ các hợp đồng thông minh trên Chain B. Đây được gọi là cơ chế tương tác liên hợp đồng (cross-contract call).
Chữ ký chain
Khi thực hiện lệnh tương tác liên hợp đồng, Chain A sẽ tạo ra một chữ ký mật mã đặc biệt được gọi là “chữ ký chain”. Chữ ký này chứng minh rằng một hành động hoặc giao dịch cụ thể đã được khởi tạo và xác thực trên Chain A.
Xác thực trên chain
Sau đó, chữ ký chain cùng với các dữ liệu cần thiết khác sẽ được gửi đến Chain B.
Chain B có cơ chế tích hợp để xác minh tính xác thực của chữ ký chain, đảm bảo rằng “cuộc gọi” đến từ một nguồn hợp pháp trên Chain A và không bị bên thứ ba can thiệp.
Khi quá trình xác minh hoàn tất, Chain B có thể thực hiện các hành động tương ứng trong hợp đồng thông minh của mình theo chỉ dẫn từ “cuộc gọi” từ Chain A.
#2. Particle Network
Nguồn: Particle Network
Particle Network mang đến giải pháp trừu tượng hóa chain bằng cách cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch thông qua một tài khoản duy nhất, tự động kết nối tài sản và đơn giản hóa quy trình thanh toán phí gas.
Sản phẩm chủ lực của họ, “Universal Account”, hoạt động như một ví hợp đồng thông minh trên nhiều blockchain khác nhau. Điều này cho phép người dùng sở hữu một địa chỉ duy nhất và quản lý số dư thống nhất trên nhiều hệ sinh thái, bao gồm cả các chain EVM, Bitcoin và Solana.
Người dùng có thể dễ dàng sử dụng tài sản của mình trên tất cả các chain được kết nối mà không cần thực hiện các thao tác thủ công phức tạp. Giao thức này cũng loại bỏ sự rườm rà liên quan đến phí gas, cho phép người dùng thanh toán bằng bất kỳ token nào họ chọn.
Particle Network được xây dựng trên Cosmos SDK và có môi trường thực thi tương thích EVM hiệu suất cao. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà phát triển trong việc xây dựng các dApp có khả năng tương tác dễ dàng với nhiều blockchain khác nhau.
#3. ZetaChain
Nguồn: Zetachain
ZetaChain hướng tới việc kết nối và tạo điều kiện cho các blockchain khác nhau “giao tiếp” một cách mượt mà, bất chấp sự khác biệt trong cơ chế hoạt động. Khái niệm này được gọi là “khả năng tương tác omnichain”.
ZetaChain hoạt động như một blockchain Layer 1 độc lập, đóng vai trò là nền tảng chung cho các blockchain khác nhau kết nối với nhau. Nó sở hữu cơ chế đồng thuận riêng và một token gốc (ZETA) nhằm bảo mật và tạo động lực cho mạng lưới.
Nổi bật trong hệ sinh thái của ZetaChain là khái niệm về Hợp đồng thông minh Omnichain (OSC), cho phép triển khai trên nền tảng của nó. OSC có khả năng tương tác trực tiếp với tài sản và dữ liệu trên bất kỳ blockchain nào được kết nối, bao gồm cả các blockchain không hỗ trợ hợp đồng thông minh gốc, như Bitcoin.
Chain Abstraction Framework (CAF) là hạ tầng cơ bản cho khả năng kết nối omnichain, bao gồm:
- ZetaClient: Thư viện phần mềm cung cấp giao diện thống nhất cho các nhà phát triển, cho phép họ tương tác với các blockchain khác nhau thông qua ZetaChain.
- Node Observer-Signer: Các node chuyên biệt này giám sát các blockchain được kết nối, xác minh giao dịch và tạo chữ ký cần thiết cho các hoạt động cross-chain.
ZetaChain cung cấp môi trường Universal EVM (Ethereum Virtual Machine), cho phép các nhà phát triển viết hợp đồng thông minh bằng ngôn ngữ Solidity quen thuộc và triển khai chúng trên ZetaChain. Các hợp đồng này có thể tận dụng CAF để tương tác với bất kỳ blockchain nào đã được kết nối.
Khi người dùng hoặc dApp khởi tạo giao dịch cross-chain qua ZetaChain, OSC trên ZetaChain sẽ tương tác với CAF, nơi xử lý quá trình liên lạc và xác minh với các blockchain liên quan.
Các node Observer-Signer đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo tính bảo mật và tính hợp lệ của các giao dịch chain chéo. Sau khi được xác minh, giao dịch sẽ được thực hiện, cho phép tài sản hoặc dữ liệu lưu chuyển liền mạch giữa các blockchain khác nhau.
#4. Agoric
Nguồn: Agoric
Agoric hướng tới một phương pháp mà người dùng không cần phải tương tác trực tiếp hay thậm chí tìm hiểu về sự phức tạp của nhiều blockchain. Mục tiêu của họ là cung cấp một trải nghiệm liền mạch và trực quan cho việc điều hướng trong hệ sinh thái đa chain.
Orchestration API là công cụ cốt lõi mà Agoric cung cấp nhằm cho phép trừu tượng hóa chain. API này cho phép các nhà phát triển lập trình và phối hợp các giao dịch phức tạp, đa bước trên các blockchain khác nhau. Nó xử lý toàn bộ các chi tiết cấp thấp liên quan đến giao tiếp cross-chain, thực hiện hợp đồng thông minh và chuyển giao tài sản.
Các nhà phát triển có thể sử dụng Orchestration API để xác định quy trình làm việc chain chéo cho ứng dụng của họ, bao gồm việc chuyển giao tài sản, thực hiện hợp đồng thông minh trên các chain khác nhau, hoặc bất kỳ hoạt động đa bước nào khác.
Khi quy trình được xác định, API sẽ tự động thực hiện nó một cách liền mạch trên các blockchain liên quan. Các chức năng mà API đảm nhiệm bao gồm:
- Định tuyến tin nhắn và giao dịch đến đúng blockchain.
- Quản lý chuyển nhượng tài sản và cầu nối.
- Đảm bảo tính nhất quán của toàn bộ hoạt động, nghĩa là tất cả các bước phải thành công hoặc không có bước nào được thực hiện.
Từ góc độ người dùng, họ chỉ cần tương tác với một giao diện thống nhất duy nhất. Sự phức tạp của các hoạt động multi-chain được hoàn toàn trừu tượng hóa, mang lại trải nghiệm thuận tiện và hiệu quả
#5. XION
Nguồn: Xion
XION áp dụng một layer trừu tượng tổng quát nhằm loại bỏ các rào cản kỹ thuật cho người dùng, thông qua việc tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như tài khoản trừu tượng cấp giao thức, trừu tượng chữ ký và trừu tượng gas.
Trừu tượng hóa tài khoản
Tính năng này cho phép người dùng tạo ra Meta Account, những hợp đồng thông minh hoạt động như tài khoản người dùng. Các tài khoản này giúp đơn giản hóa quy trình đăng nhập, cung cấp khả năng quản lý tài khoản nâng cao và tạo điều kiện cho các tương tác thông qua các phương thức xác thực quen thuộc như email hoặc sinh trắc học, thay vì phụ thuộc vào các hệ thống ví truyền thống.
Trừu tượng hóa chữ ký
XION hỗ trợ chữ ký trên tất cả các đường cong mật mã hiện tại và tương lai. Điều này cho phép người dùng ký giao dịch bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm email, sinh trắc học (như FaceID) và các loại chữ ký đặc trưng cho từng blockchain (như EVM, Solana).
Trừu tượng hóa gas
XION loại bỏ khái niệm phí gas khỏi trải nghiệm người dùng. Thay vì yêu cầu người dùng tìm hiểu và quản lý phí gas — một rào cản phổ biến trong việc sử dụng blockchain — XION trừu tượng hóa vấn đề này, cho phép người dùng thực hiện giao dịch mà không cần phải lo lắng về việc quản lý phí gas.
Trừu tượng hóa giá cả
XION giới thiệu phương thức định giá theo tiền fiat, giúp loại bỏ sự biến động và phức tạp của giá trị tiền điện tử. Người dùng có thể tương tác với giá cả theo các thuật ngữ pháp lý quen thuộc, từ đó nâng cao khả năng tiếp nhận và làm cho các tương tác kinh tế trở nên trực quan hơn.
Trừu tượng hóa thiết bị
XION cho phép người dùng tương tác an toàn với các ứng dụng trên nhiều thiết bị khác nhau mà không cần quản lý trực tiếp khóa riêng. Điều này không chỉ tăng cường khả năng truy cập mà còn nâng cao tính bảo mật cho người dùng.
#6. Socket
Nguồn: Mirror
Với cơ chế Modular Order Flow Auctions (MOFA), Socket thực hiện trừu tượng hóa chain, cho phép các lớp khác nhau trong ngăn xếp Web3 giao tiếp và tương tác một cách mượt mà.
Socket cung cấp cho các nhà phát triển khả năng hợp tác với bất kỳ ứng dụng, người dùng hoặc tài sản nào trên nhiều blockchain và roll-up khác nhau, trong khi vẫn duy trì trải nghiệm người dùng thống nhất và thân thiện.
Cấu trúc của Socket được thiết kế theo mô-đun và có khả năng mở rộng. Điều này cho phép các nhà phát triển dễ dàng tích hợp các blockchain và chức năng mới vào giao thức, thích ứng linh hoạt với mọi bối cảnh. Tính linh hoạt này đảm bảo rằng Socket vẫn là một công cụ thiết yếu trong việc trừu tượng hóa chain, ngay cả khi các công nghệ mới xuất hiện.
Một thành phần quan trọng khác trong sức mạnh kỹ thuật của Socket là tính năng Magic Spend++. Tính năng này cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng trên nhiều blockchain khác nhau chỉ với một cú nhấp chuột và một chữ ký.
Bằng cách kết hợp nguyên lý trừu tượng hóa tài khoản, như ví hợp đồng thông minh, với khả năng trừu tượng hóa chain, Socket cung cấp cho người dùng trải nghiệm trực quan và liền mạch, giúp “loại bỏ” sự phức tạp của các tương tác blockchain cơ bản.
#7. Aarc
Nguồn: Aarc
Aarc SmartChain, xương sống của mạng Aarc, nổi bật như một đối thủ độc đáo trong không gian trừu tượng hóa chain. Hệ thống này hoạt động như một nền tảng phối hợp mô-đun, không cần cấp phép, được xây dựng trên công nghệ Axelar, nhằm mục đích đồng bộ hóa và xử lý các trạng thái trên cả blockchain Layer 1 và Layer 2 một cách nhanh chóng và an toàn.
Aarc SmartChain áp dụng mạng lưới các trình tự phân cấp, đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực giao dịch. Phương pháp này không chỉ bảo đảm tính bảo mật mà còn cho phép xử lý giao dịch với tốc độ cao, mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch.
Chain được thiết kế như một môi trường thực thi đa mục đích, với khả năng tương thích hoàn hảo với EVM. Đặc điểm này cho phép các nhà phát triển dễ dàng chuyển đổi các dApp dựa trên Ethereum sang Aarc SmartChain hoặc xây dựng các dApp mới mà không cần phải làm quen với ngôn ngữ lập trình hay môi trường mới.
Ngoài ra, Aarc SmartChain cũng hoạt động như một layer điều phối ngang, kết nối người dùng và các ứng dụng phi tập trung trên các mạng khác nhau. Chức năng cầu nối này nâng cao khả năng tương tác giữa các blockchain và ứng dụng khác nhau, góp phần thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Web3 ngày càng kết nối chặt chẽ hơn.
Kết luận
Vài năm trước, khái niệm trừu tượng hóa chain còn khá xa vời với thực tế. Tuy nhiên, với những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực đổi mới blockchain và cuộc đua hướng tới tiêu chuẩn hóa, ý tưởng về một hệ sinh thái blockchain tương tác thống nhất ngày càng trở nên khả thi hơn bao giờ hết.
Các dự án được đề cập trong bài viết này chỉ mang tính minh họa và không phải là danh sách đầy đủ. Còn rất nhiều dự án khác đang trên đà đạt được những bước đột phá đáng kinh ngạc.
Cơ chế trừu tượng hóa chain có tiềm năng xóa bỏ những rào cản phân tách giữa các blockchain, từ đó tạo ra sự kết nối liền mạch hơn và góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của một hệ sinh thái Web3 năng động.
*Relayer: một bên thứ ba đóng vai trò như là “cầu nối” giữa các nền tảng blockchain với nhau; những relayer này sẽ xuất hiện trong các dự án cross-chain như LayerZero hoặc RelayChain.
*Solver: một tác nhân hoặc hệ thống tự động giúp tìm ra cách tốt nhất để thực hiện các ý định của người dùng.
Disclaimer: Bài viết chỉ có mục đích thông tin, không phải lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ trước khi ra quyết định. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của bạn.
Tham gia Telegram: https://t.me/tapchibitcoinvn
Theo dõi Twitter (X): https://twitter.com/tapchibtc_io
Theo dõi Tiktok: https://www.tiktok.com/@tapchibitcoin
- Đồng sáng lập Near Protocol: Trừu tượng hóa chain là chìa khóa áp dụng tiền điện tử chính thống
- Trưởng nhà phát triển Ethereum chia sẻ thông điệp quan trọng về việc trừu tượng hóa tài khoản
Itadori
Theo Coingecko
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mọi thông tin trong bài viết đều thể hiện quan điểm của tác giả và không liên quan đến nền tảng. Bài viết này không nhằm mục đích tham khảo để đưa ra quyết định đầu tư.
Bạn cũng có thể thích
Điều gì tiếp theo cho DeFi? Các chuyên gia khám phá xu hướng năm 2024 và dự đoán năm 2025
Những xu hướng chính của DeFi năm nay bao gồm sự tích hợp của tài chính truyền thống với tiền điện tử, các giải pháp mở rộng Layer 2 và trí tuệ nhân tạo, theo các chuyên gia nói với The Block. Các chuyên gia cho rằng DeFi có khả năng phát triển mạnh trong năm mới với việc nới lỏng quy định tại Mỹ dưới thời Donald Trump.
Hợp đồng thông minh trở nên thông minh hơn: Cách các tác nhân AI đang thay đổi không gian blockchain
Tóm tắt nhanh Các thay đổi gần đây trong các dự án blockchain dựa trên AI tập trung vào việc tạo ra "tác nhân"—các bot được hỗ trợ bởi AI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tự động như giao dịch, quản lý đầu tư và tương tác với người dùng. Các tác nhân AI có lợi thế là liên tục cập nhật mô hình của mình để cải thiện việc ra quyết định, một khả năng mà các bot phần mềm truyền thống không có.
Cơ quan chứng khoán Israel ấn định ngày 31 tháng 12 ra mắt sáu quỹ tương hỗ Bitcoin: báo cáo
Tóm tắt nhanh Sáu quỹ tương hỗ theo dõi giá Bitcoin dự kiến sẽ ra mắt tại Israel vào ngày 31 tháng 12 sau khi cơ quan chứng khoán của nước này cấp phép vào tuần trước, theo báo cáo từ trang tin tức kinh doanh Israel Calcalist. Báo cáo cho biết các phê duyệt này là kết quả của nỗ lực vận động hành lang kéo dài nhiều năm từ các tổ chức tài chính.
Các bàn giao dịch OTC tiền điện tử cho biết khối lượng giao dịch đang 'bùng nổ ngay bây giờ'
Các công ty giao dịch tiền điện tử cho biết kết quả bầu cử và sự gia tăng giá gần đây đã tạo ra một cú hích lớn cho thị trường OTC tiền điện tử. Họ cho biết khách hàng cũng đã bắt đầu tìm kiếm các altcoin khác ngoài bitcoin và ether, đi xa hơn trên đường cong rủi ro.