MONKU
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Monku(MONKU) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MONKU với giá trị 1 MONKU cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Monku phổ biến nhất là MONKU sang ISK, trong đó mã của Monku là MONKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MONKU thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Monku đã thay đổi -4.20% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Monku(MONKU) đã thay đổi -4.20% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MONKU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.004863 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/23 16:34:42(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Monku
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Monku (MONKU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Monku trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MONKU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONKU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MONKU (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MONKU lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MONKU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Monku thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Monku thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Monku là kr 0.004863 mỗi MONKU, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONKU. Khối lượng giao dịch của Monku đã thay đổi -95.62% (kr -36,945.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONKU là kr 38,636.69.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$12.12254072
Nguồn cung lưu hành
0 MONKU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Monku đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MONKU là kr 0.004863 ISK , nghĩa là để mua 5 MONKU, bạn phải trả kr 0.02432 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 205.63 MONKU, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 10,281.44 MONKU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONKU thành Króna Iceland đã thay đổi -15.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.20%, đạt mức cao nhất là 0.005076 ISK và mức thấp nhất là 0.004835 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MONKU là kr 0.007615 ISK , thay đổi -36.14% so với giá hiện tại. Monku đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.28% so với năm trước.
-kr
0.2781ISKMONKU đến ISK
Số lượng
19:35 hôm nay
0.5 MONKU
kr0.002432
1 MONKU
kr0.004863
5 MONKU
kr0.02432
10 MONKU
kr0.04863
50 MONKU
kr0.2432
100 MONKU
kr0.4863
500 MONKU
kr2.43
1000 MONKU
kr4.86
ISK đến MONKU
Số lượng19:35 hôm nay
0.5ISK102.81 MONKU
1ISK205.63 MONKU
5ISK1,028.14 MONKU
10ISK2,056.29 MONKU
50ISK10,281.44 MONKU
100ISK20,562.88 MONKU
500ISK102,814.4 MONKU
1000ISK205,628.8 MONKU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MONKU | $0.{4}1743 | $0.{4}1820 | -4.20% |
1 MONKU | $0.{4}3486 | $0.{4}3639 | -4.20% |
5 MONKU | $0.0001743 | $0.0001820 | -4.20% |
10 MONKU | $0.0003486 | $0.0003639 | -4.20% |
50 MONKU | $0.001743 | $0.001820 | -4.20% |
100 MONKU | $0.003486 | $0.003639 | -4.20% |
500 MONKU | $0.01743 | $0.01820 | -4.20% |
1000 MONKU | $0.03486 | $0.03639 | -4.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MONKU | $0.{4}1743 | $0.{4}2730 | -36.14% |
1 MONKU | $0.{4}3486 | $0.{4}5459 | -36.14% |
5 MONKU | $0.0001743 | $0.0002730 | -36.14% |
10 MONKU | $0.0003486 | $0.0005459 | -36.14% |
50 MONKU | $0.001743 | $0.002730 | -36.14% |
100 MONKU | $0.003486 | $0.005459 | -36.14% |
500 MONKU | $0.01743 | $0.02730 | -36.14% |
1000 MONKU | $0.03486 | $0.05459 | -36.14% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MONKU | $0.{4}1743 | $0.001014 | -98.28% |
1 MONKU | $0.{4}3486 | $0.002028 | -98.28% |
5 MONKU | $0.0001743 | $0.01014 | -98.28% |
10 MONKU | $0.0003486 | $0.02028 | -98.28% |
50 MONKU | $0.001743 | $0.1014 | -98.28% |
100 MONKU | $0.003486 | $0.2028 | -98.28% |
500 MONKU | $0.01743 | $1.01 | -98.28% |
1000 MONKU | $0.03486 | $2.03 | -98.28% |
Dự đoán giá Monku
Giá của MONKU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MONKU, giá MONKU dự kiến sẽ đạt $0.0004031 vào năm 2025.
Giá của MONKU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MONKU dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá MONKU dự kiến sẽ đạt $0.0007488 với ROI tích lũy là +2047.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Monku phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Monku thành một số loại tiền fiat khác.
Monku đến USD
1 MONKU thành $ 0.{4}3486 USD
Monku đến GBP
1 MONKU thành £ 0.{4}2784 GBP
Monku đến EUR
1 MONKU thành € 0.{4}3351 EUR
Monku đến KRW
1 MONKU thành ₩ 0.05069 KRW
Monku đến CAD
1 MONKU thành $ 0.{4}5012 CAD
Monku đến AUD
1 MONKU thành $ 0.{4}5581 AUD
Monku đến JPY
1 MONKU thành ¥ 0.005478 JPY
Monku đến BRL
1 MONKU thành R$ 0.0002157 BRL
Monku đến CNY
1 MONKU thành ¥ 0.0002546 CNY
Monku đến TWD
1 MONKU thành NT$ 0.001140 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Monku.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,020,197.47 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 466,285.14 ISK
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 305.4 ISK
Aave đến ISK
1 AAVE thành kr 49,925.34 ISK
BNB đến ISK
1 BNB thành kr 95,416.3 ISK
Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 3,196.37 ISK
Hedera đến ISK
1 HBAR thành kr 38.03 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 26,328.52 ISK
Cardano đến ISK
1 ADA thành kr 124.51 ISK
Shiba Inu đến ISK
1 SHIB thành kr 0.003052 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Monku và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Monku và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Monku theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.