Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107298.05 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107298.05 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107298.05 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNKAI thành MNT
PUNKAI/MNT: 1 PUNKAI = 0.01889 MNT. Giá chuyển đổi 1 PunkAI (PUNKAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01889 MNT hôm nay.

PUNKAI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNKAI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PunkAI (PUNKAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNKAI hiện có giá trị là 0.01889 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNKAI hiện có giá 0.01889 MNT, nghĩa là mua 5 PUNKAI sẽ mất 0.09446 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 52.93 PUNKAI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 264.67 PUNKAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNKAI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PUNKAI
PunkAI
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNKAI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của PunkAI tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNKAI sang MNT, lên đến 10000 PUNKAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
PunkAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PUNKAI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo PunkAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PUNKAI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNKAI/MNT
PUNKAI/MNT: 1 PUNKAI = 0.01889 MNT; 2025/06/27 07:08:45
Trong 1D vừa qua, PunkAI đã thay đổi +7.71% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PunkAI(PUNKAI) đã thay đổi +7.71% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PUNKAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUNKAI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của PunkAI/MNT
Giá PunkAI cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.02109 MNT trong khi giá PunkAI thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.01718 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PunkAI theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNKAI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01943 MNT | 0.02109 MNT | 0.04314 MNT | 0.08524 MNT |
Thấp | 0.01782 MNT | 0.01718 MNT | 0.01682 MNT | 0.01515 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.71% | +1.90% | -9.85% | -17.07% |
Thông tin PunkAI
Số liệu thị trường PUNKAI sang MNT
PUNKAI/MNT:
₮0.01889
Khối lượng PUNKAI 24 giờ:
₮578,154,881.97
Vốn hóa thị trường PUNKAI:
--
Nguồn cung lưu hành PUNKAI:
0 PUNKAI
Tỷ giá PUNKAI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PunkAI thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PunkAI là ₮0.01889 mỗi PUNKAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNKAI. Khối lượng giao dịch của PunkAI đã thay đổi -9.30% (₮-59,293,539.85 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNKAI là ₮637,448,421.83.
Thông tin thêm về PunkAI trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PunkAI phổ biến nhất là PUNKAI sang MNT, trong đó mã của PunkAI là PUNKAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91569.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77968.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146027.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586358.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9156331.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNKAI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNKAI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PUNKAI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNKAI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNKAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PunkAI phổ biến

PUNKAI đến TWD
1 PUNKAI thành NT$0.0001603 TWD

PUNKAI đến CNY
1 PUNKAI thành ¥0.{4}3984 CNY

PUNKAI đến USD
1 PUNKAI thành $0.{5}5560 USD

PUNKAI đến EUR
1 PUNKAI thành €0.{5}4757 EUR

PUNKAI đến CAD
1 PUNKAI thành C$0.{5}7587 CAD

PUNKAI đến KRW
1 PUNKAI thành ₩0.007545 KRW

PUNKAI đến JPY
1 PUNKAI thành ¥0.0008033 JPY
PUNKAI đến MNT
1 PUNKAI thành ₮0.01889 MNT

PUNKAI đến GBP
1 PUNKAI thành £0.{5}4051 GBP

PUNKAI đến BRL
1 PUNKAI thành R$0.{4}3046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,115.88 MNT

BSW đến MNT
1 BSW thành ₮78.23 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮479,780.95 MNT

SAHARA đến MNT
1 SAHARA thành ₮273.46 MNT

W đến MNT
1 W thành ₮211.82 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮33.55 MNT

ALPHA đến MNT
1 ALPHA thành ₮53.13 MNT

RARE đến MNT
1 RARE thành ₮178.95 MNT

MBOX đến MNT
1 MBOX thành ₮157.25 MNT

AUDIO đến MNT
1 AUDIO thành ₮193.01 MNT
Bảng chuyển đổi từ PUNKAI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của PunkAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNKAI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.71%, đạt mức cao nhất là 0.01943 MNT và mức thấp nhất là 0.01782 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNKAI là ₮0.02099 MNT , thay đổi -9.85% so với giá hiện tại. PunkAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.54% so với năm trước.
-₮
0.1349MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNKAI | ₮0.009446 | ₮0.008759 | +7.71% |
1 PUNKAI | ₮0.01889 | ₮0.01752 | +7.71% |
5 PUNKAI | ₮0.09446 | ₮0.08759 | +7.71% |
10 PUNKAI | ₮0.1889 | ₮0.1752 | +7.71% |
50 PUNKAI | ₮0.9446 | ₮0.8759 | +7.71% |
100 PUNKAI | ₮1.89 | ₮1.75 | +7.71% |
500 PUNKAI | ₮9.45 | ₮8.76 | +7.71% |
1000 PUNKAI | ₮18.89 | ₮17.52 | +7.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNKAI/MNT
1 PunkAI bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 PunkAI (PUNKAI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01889.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNKAI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.93 PUNKAI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNKAI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNKAI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNKAI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 264.67 PUNKAI, trong khi 5 PUNKAI sẽ có giá khoảng 0.09446MNT.
Giá cao nhất của PUNKAI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNKAI tính theo MNT là ₮3.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNKAI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PunkAI tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PunkAI (PUNKAI) đã tăng 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PunkAI (PUNKAI) đã giảm 9.85% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNKAI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PunkAI và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNKAI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNKAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNKAI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNKAI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNKAI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PunkAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PunkAI: PUNKAI sang Đô la Mỹ (USD), PUNKAI sang Euro (EUR), PUNKAI sang Bảng Anh (GBP), PUNKAI sang Đô la Canada (CAD), PUNKAI sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNKAI sang Rupee Pakistan (PKR), PUNKAI sang Real Brazil (BRL), PUNKAI sang ...
Giá của PunkAI ở Mỹ là $0.{5}5560 USD. Ngoài ra, giá của PunkAI là €0.{5}4757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4051 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7587 CAD ở Canada, ₹0.0004757 INR ở Ấn Độ, ₨0.001580 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3046 BRL ở Brazil, ...
Cặp PunkAI phổ biến nhất là PUNKAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PunkAI (PUNKAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01889.
Giá của PunkAI ở Mỹ là $0.{5}5560 USD. Ngoài ra, giá của PunkAI là €0.{5}4757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4051 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7587 CAD ở Canada, ₹0.0004757 INR ở Ấn Độ, ₨0.001580 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3046 BRL ở Brazil, ...
Cặp PunkAI phổ biến nhất là PUNKAI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PunkAI (PUNKAI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01889.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
